tradingkey.logo

zSpace, Inc.

ZSPC

2.650USD

-0.110-3.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.70%822.00K
--4.56M
0.00%2.67M
--881.00K
--2.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.70%822.00K
--4.56M
0.00%2.67M
--881.00K
--2.67M
Các khoản phải thu
-40.80%3.84M
--3.18M
0.00%5.03M
--6.48M
--5.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-40.80%3.84M
--3.18M
0.00%5.03M
--6.48M
--5.03M
Hàng tồn kho
-50.93%1.98M
--3.24M
0.00%3.02M
--4.04M
--3.02M
Chi phí trả trước
50.06%2.36M
--1.76M
0.00%2.02M
--1.57M
--2.02M
Tài sản ngắn hạn khác
-16.68%784.00K
--778.00K
0.00%1.07M
--941.00K
--1.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
-29.68%9.79M
--13.51M
0.00%13.81M
--13.92M
--13.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.56%19.00K
--21.00K
0.00%21.00K
--18.00K
--21.00K
Tài sản dài hạn khác
-90.29%40.00K
--0.00
0.00%1.07M
--412.00K
--1.07M
Tổng tài sản dài hạn
-86.28%59.00K
--21.00K
0.00%1.10M
--430.00K
--1.10M
Tổng tài sản
-31.38%9.85M
--13.53M
0.00%14.91M
--14.35M
--14.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.81%2.47M
--3.39M
0.00%5.43M
--3.97M
--5.43M
Chi phí trích trước
-51.39%3.23M
--2.76M
0.00%6.77M
--6.63M
--6.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-67.47%5.34M
--5.76M
0.00%6.81M
--16.42M
--6.81M
-Nợ ngắn hạn
--5.34M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-19.39%2.87M
--3.32M
0.00%3.04M
--3.56M
--3.04M
Nợ ngắn hạn khác
-29.11%5.34M
--6.71M
0.00%8.46M
--7.53M
--8.46M
Tổng nợ ngắn hạn
-44.30%19.93M
--20.89M
0.00%27.49M
--35.78M
--27.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
362.65%7.61M
--6.19M
0.00%13.41M
--1.64M
--13.41M
-Nợ dài hạn
362.65%7.61M
--6.19M
0.00%13.41M
--1.64M
--13.41M
Nợ phải trả hoãn lại
60.34%287.00K
--318.00K
0.00%1.63M
--179.00K
--1.63M
Chi phí phải trả dài hạn
--1.65M
--819.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
----
----
0.00%232.00K
----
--232.00K
Nợ dài hạn khác
60.21%286.77K
--317.77K
0.00%1.63M
--179.00K
--1.63M
Tổng nợ dài hạn
423.30%9.54M
--7.33M
0.00%15.28M
--1.82M
--15.28M
Tổng các khoản nợ
-21.63%29.47M
--28.22M
0.00%42.77M
--37.60M
--42.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
89.11%276.36M
--275.38M
0.00%146.23M
--146.13M
--146.23M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
0.00%3.00M
--3.00M
--3.00M
Lợi nhuận giữ lại
-5.11%-296.23M
---290.40M
0.00%-286.57M
---281.82M
---286.57M
Vốn dự trữ
89.11%276.36M
--275.38M
0.00%146.23M
--146.13M
--146.23M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-14.90%257.00K
--329.00K
0.00%339.00K
--302.00K
--339.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
15.61%-19.62M
---14.69M
0.00%-27.86M
---23.25M
---27.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI