tradingkey.logo

zSpace, Inc.

ZSPC

2.710USD

-0.050-1.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
61.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.28%-4.64M
---5.02M
93.13%-274.00K
-24.00%-5.41M
---3.99M
---4.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.38%-5.83M
---3.63M
-12.41%-4.75M
-258.41%-12.25M
---4.22M
---3.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-75.00%1.00K
--3.00K
-72.73%3.00K
-63.64%4.00K
--11.00K
--11.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-67.14%23.00K
--720.00K
-98.94%18.00K
0.00%70.00K
--1.70M
--70.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
139.27%194.00K
---2.28M
378.51%4.12M
52.04%-494.00K
---1.48M
---1.03M
-Thay đổi các khoản phải thu
54.12%-662.00K
--1.23M
176.91%1.45M
-1376.99%-1.44M
---1.88M
--113.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
345.67%1.25M
---1.13M
209.21%1.02M
-12800.00%-508.00K
---934.00K
--4.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-177.68%-647.00K
--50.00K
-234.88%-576.00K
70.39%-233.00K
---172.00K
---787.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-170.07%-487.00K
---546.00K
-33.69%937.00K
569.59%695.00K
--1.41M
---148.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.28%-4.64M
---5.02M
93.13%-274.00K
-24.00%-5.41M
---3.99M
---4.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--5.00K
--7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí vốn
--0.00
--5.00K
--7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--5.00K
--7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
---5.00K
---7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-73.67%978.00K
--6.46M
-34.01%2.03M
32.74%3.71M
--3.07M
--2.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-74.66%1.01M
---1.58M
-33.92%2.16M
32.34%3.98M
--3.27M
--3.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--10.03M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
88.64%-30.00K
---2.00M
32.66%-134.00K
-26.92%-264.00K
---199.00K
---208.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-73.67%978.00K
--6.46M
-34.01%2.03M
32.74%3.71M
--3.07M
--2.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
55.50%4.86M
--3.20M
-52.14%1.19M
-22.97%3.13M
--2.48M
--4.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-92.53%-3.73M
--1.66M
319.98%1.78M
-22.86%-1.94M
---811.00K
---1.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
70.00%-72.00K
--234.00K
-65.42%37.00K
-2081.82%-240.00K
--107.00K
---11.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.97%1.13M
--4.86M
77.86%2.97M
-52.14%1.19M
--1.67M
--2.48M
Dòng tiền tự do
14.28%-4.64M
---5.03M
92.96%-281.00K
-24.00%-5.41M
---3.99M
---4.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI