tradingkey.logo

Zooz Power Ltd

ZOOZ
0.427USD
-0.001-0.23%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Zooz Power Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Zooz Power Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
--0.00
--2.81M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.45M
--0.00
Doanh thu
--0.00
--2.81M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.45M
--0.00
Chi phí doanh thu
338.40%3.57M
--3.65M
--815.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.40M
--0.00
Chi phí hoạt động
20.44%28.48M
49.17%24.72M
39.57%23.65M
12.31%16.57M
88.96%16.95M
67.04%14.76M
--8.97M
--8.83M
Chi phí R&D
-9.44%11.25M
7.63%10.44M
28.74%12.42M
35.04%9.70M
149.95%9.65M
13.58%7.19M
--3.86M
--6.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
50.75%1.10M
53.49%901.00K
172.01%729.00K
878.33%587.00K
248.05%268.00K
-29.41%60.00K
--77.00K
--85.00K
Lợi nhuận hoạt động
-20.44%-28.48M
-32.19%-21.91M
-39.57%-23.65M
-12.31%-16.57M
-125.35%-16.95M
-67.04%-14.76M
---7.52M
---8.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-45.21%618.00K
34.66%1.12M
--1.13M
270.98%831.00K
----
--224.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.30%847.00K
3.30%313.00K
128.96%1.01M
4228.57%303.00K
-51.38%442.00K
-94.17%7.00K
--909.00K
--120.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
---164.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-22.01%-28.71M
-31.51%-21.10M
-34.09%-23.54M
-10.35%-16.04M
-108.23%-17.55M
-62.37%-14.54M
---8.43M
---8.95M
Doanh thu sau thuế
-22.01%-28.71M
-31.51%-21.10M
-34.09%-23.54M
-10.35%-16.04M
-108.23%-17.55M
-62.37%-14.54M
---8.43M
---8.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.01%-28.71M
-31.51%-21.10M
-34.09%-23.54M
-10.35%-16.04M
-108.23%-17.55M
-62.37%-14.54M
---8.43M
---8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-22.01%-28.71M
-31.51%-21.10M
-34.09%-23.54M
-10.35%-16.04M
-108.23%-17.55M
-62.37%-14.54M
---8.43M
---8.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-22.01%-28.71M
-31.51%-21.10M
-34.09%-23.54M
-10.35%-16.04M
-108.23%-17.55M
-62.37%-14.54M
---8.43M
---8.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.22%-4.86
25.64%-3.57
54.29%-3.37
31.69%-4.80
-100.66%-7.37
-80.15%-7.03
---3.67
---3.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.22%-4.86
25.64%-3.57
54.29%-3.37
31.69%-4.80
-100.66%-7.37
-80.15%-7.03
---3.67
---3.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI