tradingkey.logo

Zooz Power Ltd

ZOOZ

1.480USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.75MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.57%24.20M
-46.54%50.19M
311.12%72.39M
207.80%93.89M
30.84%17.61M
42.11%30.50M
--13.46M
--21.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.57%24.20M
-46.54%50.19M
311.12%72.39M
207.80%93.89M
30.84%17.61M
42.11%30.50M
--13.46M
--21.46M
Các khoản phải thu
29.97%2.73M
-1.66%2.78M
21.96%2.10M
23.85%2.83M
-3.10%1.72M
253.17%2.29M
--1.78M
--647.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--1.13M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--115.00K
--0.00
-Các khoản phải thu khác
29.97%2.73M
-41.41%1.66M
21.96%2.10M
23.85%2.83M
3.61%1.72M
253.17%2.29M
--1.66M
--647.00K
Hàng tồn kho
61.07%10.86M
253.48%11.23M
233.55%6.74M
--3.18M
--2.02M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%80.00K
0.00%80.00K
0.00%80.00K
--80.00K
--80.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-53.48%37.78M
-35.78%64.21M
279.05%81.23M
204.17%99.98M
39.94%21.43M
48.11%32.87M
--15.31M
--22.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
34.04%9.89M
29.93%8.70M
14.00%7.38M
1449.07%6.69M
1334.59%6.47M
-7.69%432.00K
--451.00K
--468.00K
Tổng tài sản dài hạn
29.52%10.99M
26.49%9.79M
13.03%8.48M
846.88%7.74M
1563.86%7.50M
74.57%817.00K
--451.00K
--468.00K
Tổng tài sản
-45.63%48.77M
-31.31%73.99M
210.05%89.71M
219.76%107.71M
83.54%28.93M
48.66%33.69M
--15.76M
--22.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
63.76%8.44M
45.09%6.23M
18.21%5.16M
149.91%4.30M
300.46%4.36M
-6.98%1.72M
--1.09M
--1.85M
Dự phòng ngắn hạn
----
----
----
----
----
--159.00K
--159.00K
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.71%1.12M
-15.87%1.05M
33.61%1.13M
--1.25M
--845.00K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.71%1.12M
-15.87%1.05M
33.61%1.13M
--1.25M
--845.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.05M
Nợ ngắn hạn khác
63.76%8.44M
45.09%6.23M
18.21%5.16M
128.75%4.30M
249.44%4.36M
-35.29%1.88M
--1.25M
--2.90M
Tổng nợ ngắn hạn
43.99%11.51M
66.73%11.86M
16.17%7.99M
88.55%7.11M
128.54%6.88M
-9.57%3.77M
--3.01M
--4.17M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
89.48%4.70M
64.68%2.24M
154.36%2.48M
--1.36M
--975.00K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
22.75%8.45M
29.01%6.35M
41.56%6.89M
--4.92M
--4.87M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
34.16%19.96M
51.31%18.20M
26.69%14.88M
218.96%12.03M
290.17%11.74M
-9.57%3.77M
--3.01M
--4.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.83%211.50M
2.31%209.77M
87.99%207.71M
94.04%205.03M
49.39%110.49M
48.27%105.66M
--73.96M
--71.26M
Lợi nhuận giữ lại
-37.49%-182.69M
-40.82%-153.98M
-42.42%-132.88M
-44.35%-109.34M
-52.43%-93.30M
-43.52%-75.75M
---61.21M
---52.78M
Vốn dự trữ
1.83%211.49M
2.31%209.75M
87.99%207.69M
94.04%205.01M
49.39%110.48M
48.26%105.66M
--73.96M
--71.26M
Tổng vốn chủ sở hữu
-61.50%28.81M
-41.70%55.79M
335.34%74.83M
219.86%95.68M
34.77%17.19M
61.79%29.91M
--12.75M
--18.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI