Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zooz
/
Zooz Power Ltd
ZOOZ
1.467
USD
-0.013
-0.85%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
8.68M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Zooz Power Ltd
1.467
-0.013
-0.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.73%
-24.59M
-46.88%
-21.65M
-85.70%
-20.37M
-69.80%
-14.74M
-22.15%
-10.97M
-33.29%
-8.68M
--
-8.98M
--
-6.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.01%
-28.71M
-31.51%
-21.10M
-34.09%
-23.54M
-10.35%
-16.04M
-108.23%
-17.55M
-62.37%
-14.54M
--
-8.43M
--
-8.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.18%
1.10M
53.49%
901.00K
192.54%
784.00K
878.33%
587.00K
248.05%
268.00K
-29.41%
60.00K
--
77.00K
--
85.00K
Các mục phi tiền mặt khác
8485.71%
601.00K
68.67%
-277.00K
-99.72%
7.00K
-294.64%
-884.00K
391.73%
2.54M
--
-224.00K
--
-871.00K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
511.83%
696.00K
-48.82%
-3.21M
86.99%
-169.00K
-1532.58%
-2.15M
46.96%
-1.30M
-106.64%
-132.00K
--
-2.45M
--
1.99M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1135.86%
-1.50M
1665.77%
1.74M
165.61%
145.00K
-144.94%
-111.00K
-158.47%
-221.00K
-66.02%
247.00K
--
378.00K
--
727.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
110.44%
372.00K
-350.87%
-5.21M
-76.35%
-3.56M
--
-1.16M
--
-2.02M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
78.29%
2.89M
177.49%
641.00K
350.28%
1.62M
-63.33%
231.00K
119.86%
360.00K
-50.86%
630.00K
--
-1.81M
--
1.28M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.73%
-24.59M
-46.88%
-21.65M
-85.70%
-20.37M
-69.80%
-14.74M
-22.15%
-10.97M
-33.29%
-8.68M
--
-8.98M
--
-6.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
75.50%
2.02M
105.09%
1.37M
32.45%
1.15M
1529.27%
668.00K
1014.10%
869.00K
115.79%
41.00K
--
78.00K
--
19.00K
Chi phí vốn
75.50%
2.02M
105.09%
1.37M
32.45%
1.15M
1529.27%
668.00K
1014.10%
869.00K
115.79%
41.00K
--
78.00K
--
19.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
75.50%
2.02M
105.09%
1.37M
32.45%
1.15M
1529.27%
668.00K
1014.10%
869.00K
115.79%
41.00K
--
78.00K
--
19.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
64.29%
-15.00K
--
-7.00K
93.71%
-42.00K
--
0.00
--
-668.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-70.58%
-2.04M
-106.14%
-1.38M
22.38%
-1.19M
-1529.27%
-668.00K
-1870.51%
-1.54M
-115.79%
-41.00K
--
-78.00K
--
-19.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1887.80%
733.00K
-99.43%
521.00K
87.98%
-41.00K
255.69%
90.86M
--
-341.00K
--
25.55M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-164.11%
-552.00K
-117.35%
-476.00K
38.71%
-209.00K
--
-219.00K
--
-341.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
256.54%
91.08M
--
0.00
--
25.55M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
664.88%
1.28M
--
997.00K
--
168.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1887.80%
733.00K
-99.43%
521.00K
87.98%
-41.00K
255.69%
90.86M
--
-341.00K
--
25.55M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.54%
50.19M
311.12%
72.39M
207.80%
93.89M
30.84%
17.61M
42.11%
30.50M
-51.97%
13.46M
--
21.46M
--
28.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-20.88%
-26.00M
-129.09%
-22.19M
-66.74%
-21.50M
347.49%
76.28M
-61.05%
-12.90M
360.26%
17.05M
--
-8.01M
--
-6.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-210.42%
-106.00K
-62.33%
313.00K
284.62%
96.00K
270.98%
831.00K
-104.96%
-52.00K
1344.44%
224.00K
--
1.05M
--
-18.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.57%
24.20M
-46.54%
50.19M
311.12%
72.39M
207.80%
93.89M
30.84%
17.61M
42.11%
30.50M
--
13.46M
--
21.46M
Dòng tiền tự do
-23.66%
-26.61M
-49.40%
-23.02M
-81.79%
-21.52M
-76.66%
-15.41M
-30.70%
-11.84M
-33.53%
-8.72M
--
-9.06M
--
-6.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký