Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zone
/
CleanCore Solutions Inc
ZONE
4.005
USD
-0.025
-0.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.070
USD
+4.070
Sau giờ giao dịch (ET)
33.12M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CleanCore Solutions Inc
4.005
-0.025
-0.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-0.44%
257.27K
12.04%
364.90K
51.00%
706.96K
-49.48%
313.92K
-69.57%
258.41K
-35.20%
325.68K
-41.44%
468.19K
--
621.41K
--
849.16K
--
502.60K
--
799.56K
Doanh thu
-0.44%
257.27K
12.04%
364.90K
51.00%
706.96K
-49.48%
313.92K
-69.57%
258.41K
-35.20%
325.68K
-41.44%
468.19K
--
621.41K
--
849.16K
--
502.60K
--
799.56K
Chi phí doanh thu
78.33%
235.19K
43.62%
219.22K
40.76%
506.73K
-52.96%
173.36K
-79.30%
131.88K
-56.66%
152.64K
-38.15%
359.99K
--
368.53K
--
636.97K
--
352.22K
--
582.02K
Chi phí hoạt động
136.98%
1.22M
68.37%
1.18M
43.89%
1.58M
-14.05%
750.50K
-89.76%
515.34K
6.67%
701.84K
33.41%
1.10M
--
873.18K
--
5.03M
--
657.96K
--
825.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.32%
39.93K
3.27%
39.82K
5.70%
39.17K
-3.31%
38.68K
20.46%
38.65K
500.65%
38.56K
572.14%
37.06K
--
40.00K
--
32.08K
--
6.42K
--
5.51K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
95.36%
-388.00
--
--
--
--
--
--
-2323.48%
-8.36K
--
--
--
-277.00
--
--
--
-345.00
Lợi nhuận hoạt động
-275.20%
-964.00K
-117.13%
-816.75K
-38.63%
-877.08K
-73.40%
-436.58K
93.86%
-256.93K
-142.11%
-376.15K
-2370.91%
-632.65K
--
-251.78K
--
-4.18M
--
-155.36K
--
-25.60K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
-191.48%
-1.01M
-95.77%
-856.08K
-42.65%
-978.98K
-60.82%
-520.67K
91.87%
-344.80K
-66.24%
-437.29K
-627.35%
-686.26K
--
-323.76K
--
-4.24M
--
-263.06K
--
-94.35K
Doanh thu sau thuế
-191.48%
-1.01M
-95.77%
-856.08K
-42.65%
-978.98K
-60.82%
-520.67K
91.87%
-344.80K
-66.24%
-437.29K
-627.35%
-686.26K
--
-323.76K
--
-4.24M
--
-263.06K
--
-94.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-191.48%
-1.01M
-95.77%
-856.08K
-42.65%
-978.98K
-60.82%
-520.67K
91.87%
-344.80K
-66.24%
-437.29K
-627.35%
-686.26K
--
-323.76K
--
-4.24M
--
-263.06K
--
-94.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-191.48%
-1.01M
-95.77%
-856.08K
-42.65%
-978.98K
-60.82%
-520.67K
91.87%
-344.80K
-66.24%
-437.29K
-627.35%
-686.26K
--
-323.76K
--
-4.24M
--
-263.06K
--
-94.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-191.48%
-1.01M
-95.77%
-856.08K
-42.65%
-978.98K
-60.82%
-520.67K
91.87%
-344.80K
-66.24%
-437.29K
-627.35%
-686.26K
--
-323.76K
--
-4.24M
--
-263.06K
--
-94.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-183.92%
-0.12
-89.14%
-0.10
-56.23%
-0.13
15.43%
-0.11
91.87%
-0.04
-66.24%
-0.05
-627.32%
-0.09
--
-0.13
--
-0.53
--
-0.03
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-183.92%
-0.12
-89.14%
-0.10
-56.23%
-0.13
15.43%
-0.11
91.87%
-0.04
-66.24%
-0.05
-627.32%
-0.09
--
-0.13
--
-0.53
--
-0.03
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký