tradingkey.logo

CleanCore Solutions Inc

ZONE

4.005USD

-0.025-0.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-0.44%257.27K
12.04%364.90K
51.00%706.96K
-49.48%313.92K
-69.57%258.41K
-35.20%325.68K
-41.44%468.19K
--621.41K
--849.16K
--502.60K
--799.56K
Doanh thu
-0.44%257.27K
12.04%364.90K
51.00%706.96K
-49.48%313.92K
-69.57%258.41K
-35.20%325.68K
-41.44%468.19K
--621.41K
--849.16K
--502.60K
--799.56K
Chi phí doanh thu
78.33%235.19K
43.62%219.22K
40.76%506.73K
-52.96%173.36K
-79.30%131.88K
-56.66%152.64K
-38.15%359.99K
--368.53K
--636.97K
--352.22K
--582.02K
Chi phí hoạt động
136.98%1.22M
68.37%1.18M
43.89%1.58M
-14.05%750.50K
-89.76%515.34K
6.67%701.84K
33.41%1.10M
--873.18K
--5.03M
--657.96K
--825.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.32%39.93K
3.27%39.82K
5.70%39.17K
-3.31%38.68K
20.46%38.65K
500.65%38.56K
572.14%37.06K
--40.00K
--32.08K
--6.42K
--5.51K
Chi phí hoạt động khác
----
----
95.36%-388.00
----
----
----
-2323.48%-8.36K
----
---277.00
----
---345.00
Lợi nhuận hoạt động
-275.20%-964.00K
-117.13%-816.75K
-38.63%-877.08K
-73.40%-436.58K
93.86%-256.93K
-142.11%-376.15K
-2370.91%-632.65K
---251.78K
---4.18M
---155.36K
---25.60K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Doanh thu sau thuế
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-183.92%-0.12
-89.14%-0.10
-56.23%-0.13
15.43%-0.11
91.87%-0.04
-66.24%-0.05
-627.32%-0.09
---0.13
---0.53
---0.03
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-183.92%-0.12
-89.14%-0.10
-56.23%-0.13
15.43%-0.11
91.87%-0.04
-66.24%-0.05
-627.32%-0.09
---0.13
---0.53
---0.03
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI