tradingkey.logo

CleanCore Solutions Inc

ZONE
0.292USD
+0.011+3.76%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CleanCore Solutions Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-374.72%-3.80M
90.26%-103.45K
-127.50%-571.88K
-1262.82%-862.57K
-159.38%-799.76K
-369.76%-1.06M
-37.44%-251.37K
446.55%74.18K
-275.92%-308.33K
-366.10%-226.15K
---182.89K
---21.41K
---82.02K
--84.99K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1461.50%-13.37M
-315.92%-4.07M
-55.45%-809.36K
-191.48%-1.01M
-95.77%-856.08K
-42.65%-978.98K
-60.82%-520.67K
91.87%-344.80K
-66.24%-437.29K
-627.35%-686.26K
---323.76K
---4.24M
---263.06K
---94.35K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
125.68%89.87K
781.58%345.35K
3.23%39.93K
3.31%39.93K
3.27%39.82K
5.70%39.17K
-3.31%38.68K
20.46%38.65K
500.65%38.56K
572.14%37.06K
--40.00K
--32.08K
--6.42K
--5.51K
Các mục phi tiền mặt khác
8132.10%5.09M
287.52%244.99K
105.60%193.56K
205.95%53.20K
-71.93%61.86K
-311.87%-130.65K
-31.07%94.14K
-1267.77%-50.21K
2155.12%220.37K
2739.09%61.66K
--136.58K
--4.30K
--9.77K
--2.17K
Thay đổi trong vốn lưu động
-679.82%-1.78M
244.18%736.55K
-344.37%-225.96K
-125.89%-100.07K
-17.45%-227.76K
-316.11%-510.87K
199.14%92.47K
70.56%386.53K
-439.28%-193.93K
129.67%236.40K
---93.27K
--226.62K
--57.16K
--102.93K
-Thay đổi các khoản phải thu
981.42%267.98K
129.45%52.65K
-8.27%-196.04K
-77.44%34.94K
54.10%-30.40K
-151.16%-178.81K
38.75%-181.06K
194.36%154.88K
-162.73%-66.23K
805.12%349.48K
---295.62K
---164.14K
--105.58K
--38.61K
-Thay đổi hàng tồn kho
-41.55%-66.42K
-356.16%-264.76K
-35.95%-15.90K
104.17%619.00
39.08%-46.92K
-65.46%103.36K
-130.05%-11.70K
-106.28%-14.85K
23.41%-77.03K
2008.25%299.27K
--38.92K
--236.41K
---100.56K
--14.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1588.58%-2.40M
-46.57%-21.22K
2783.16%15.62K
-1455.86%-24.51K
-251.88%-142.08K
88.33%-14.47K
-116.02%-582.00
109.43%1.81K
2296.26%93.55K
-159.31%-124.05K
--3.63K
---19.17K
--3.90K
---47.84K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1166.58%181.22K
263.42%704.88K
-108.60%-24.58K
-132.84%-80.35K
109.92%14.31K
-49.62%-431.34K
78.85%285.81K
40.10%244.70K
-577.65%-144.22K
-389.83%-288.30K
--159.80K
--174.66K
---21.28K
--99.47K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
---1.13K
--5.82K
---1.51K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1160.08%240.27K
2449.21%264.99K
---5.06K
---30.76K
---22.66K
--10.39K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--63.70K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-374.72%-3.80M
90.26%-103.45K
-127.50%-571.88K
-1262.82%-862.57K
-159.38%-799.76K
-369.76%-1.06M
-37.44%-251.37K
446.55%74.18K
-275.92%-308.33K
-366.10%-226.15K
---182.89K
---21.41K
---82.02K
--84.99K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
81.56%11.74K
63.04%13.53K
771.95%9.79K
--2.60K
536.95%6.46K
558.73%8.30K
--1.12K
--0.00
-87.12%1.02K
-96.40%1.26K
--0.00
--0.00
--7.88K
--35.00K
Chi phí vốn
81.56%11.74K
63.04%13.53K
771.95%9.79K
--2.60K
536.95%6.46K
558.73%8.30K
--1.12K
--0.00
-87.12%1.02K
-96.40%1.26K
--0.00
--0.00
--7.88K
--35.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
81.56%11.74K
63.04%13.53K
771.95%9.79K
--2.60K
536.95%6.46K
558.73%8.30K
--1.12K
--0.00
-87.12%1.02K
-96.40%1.26K
--0.00
--0.00
--7.88K
--35.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---581.79K
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
---2.00M
----
--36.07K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---142.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---142.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2204257.90%-142.51M
-7072.58%-595.32K
-771.95%-9.79K
---2.60K
-536.95%-6.46K
-558.73%-8.30K
---1.12K
100.00%0.00
87.12%-1.02K
-217.98%-1.26K
--0.00
---2.00M
---7.88K
--1.07K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--157.76M
-55.14%1.36M
203.18%800.00K
330.01%215.27K
100.00%0.00
5344.32%3.03M
306.96%263.87K
-103.31%-93.59K
78.14%-19.73K
-30.32%55.68K
---127.50K
--2.83M
---90.22K
--79.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---1.09M
371.78%2.01M
-62.05%100.00K
-578.44%-84.73K
----
---739.58K
1036.59%263.51K
-89.96%17.71K
93.12%-6.20K
-100.00%0.00
--23.18K
--176.38K
---90.22K
--79.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--21.36M
----
----
----
----
--4.23M
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.65M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.00M
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--370.29K
--403.17K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--137.12M
-127.48%-1.05M
191156.83%700.00K
369.54%300.00K
----
-931.80%-463.12K
100.24%366.00
---111.30K
---13.52K
--55.68K
---150.68K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--157.76M
-55.14%1.36M
203.18%800.00K
330.01%215.27K
100.00%0.00
5344.32%3.03M
306.96%263.87K
-103.31%-93.59K
78.14%-19.73K
-30.32%55.68K
---127.50K
--2.83M
---90.22K
--79.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.55%1.46M
1288.72%778.82K
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
412.88%2.02M
-90.30%56.08K
-94.97%44.70K
-23.10%64.12K
49.22%393.19K
492.43%578.08K
--888.46K
--83.38K
--263.51K
--97.58K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1520.64%11.45M
-65.20%682.18K
1819.06%218.33K
-3247.72%-649.89K
-145.00%-806.23K
1241.62%1.96M
103.67%11.38K
-102.41%-19.41K
-82.69%-329.08K
-203.50%-171.73K
---310.39K
--805.08K
---180.13K
--165.93K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---1.15K
--21.26K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
966.99%12.91M
-27.55%1.46M
1288.72%778.82K
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
396.28%2.02M
-90.30%56.08K
-94.97%44.70K
-23.10%64.12K
54.21%406.35K
--578.07K
--888.46K
--83.38K
--263.51K
Dòng tiền tự do
-372.37%-3.81M
89.07%-116.98K
-130.37%-581.67K
-1266.32%-865.17K
-160.62%-806.23K
-370.81%-1.07M
-38.06%-252.50K
446.55%74.18K
-244.09%-309.35K
-554.96%-227.41K
---182.89K
---21.41K
---89.90K
--49.98K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI