tradingkey.logo

CleanCore Solutions Inc

ZONE
0.292USD
+0.011+3.76%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.54MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CleanCore Solutions Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
966.99%12.91M
-27.55%1.46M
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
412.88%2.02M
-90.07%56.08K
--44.70K
--64.12K
--393.19K
--564.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
966.99%12.91M
-27.55%1.46M
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
412.88%2.02M
-90.07%56.08K
--44.70K
--64.12K
--393.19K
--564.92K
Các khoản phải thu
-21.32%387.21K
40.75%657.68K
302.03%491.29K
68.15%492.13K
100.07%467.29K
-49.96%296.05K
--122.20K
--292.66K
--233.56K
--591.68K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-21.32%387.21K
40.75%657.68K
259.54%439.37K
68.15%492.13K
100.07%467.29K
-49.96%296.05K
--122.20K
--292.66K
--233.56K
--591.68K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--51.91K
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
96.61%1.41M
100.45%1.35M
-3.16%718.63K
2.74%719.25K
0.03%672.33K
-9.93%775.68K
--742.10K
--700.04K
--672.12K
--861.21K
Chi phí trả trước
1230.35%2.63M
311.03%227.56K
450.67%221.96K
368.83%197.45K
-59.19%55.37K
94.16%40.89K
--40.31K
--42.12K
--135.67K
--21.06K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--124.06K
----
----
-100.00%0.00
127.47%773.75K
--631.64K
--529.08K
--302.75K
--340.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
562.14%17.34M
18.88%3.82M
26.02%1.99M
60.88%2.62M
84.86%3.21M
-18.35%1.94M
--1.58M
--1.63M
--1.74M
--2.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-23.45%389.42K
-20.25%426.96K
12.42%477.57K
13.80%508.73K
14.43%535.39K
14.53%559.05K
--424.82K
--447.05K
--467.86K
--488.11K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
--467.92K
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
--63.00
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12.20%4.14M
13.09%4.21M
-4.05%3.65M
-4.01%3.69M
-3.97%3.72M
-3.89%3.76M
--3.80M
--3.84M
--3.88M
--3.92M
Tài sản dài hạn khác
0.00%9.44K
0.00%9.44K
0.00%9.44K
0.00%9.44K
0.00%9.44K
--9.44K
--9.44K
--9.44K
--9.44K
----
Tổng tài sản dài hạn
3904.94%168.39M
8.88%4.65M
-2.39%4.13M
-2.15%4.20M
-1.98%4.27M
-1.64%4.33M
--4.24M
--4.30M
--4.36M
--4.40M
Tổng tài sản
2621.84%185.73M
13.17%8.47M
5.33%6.13M
15.17%6.82M
22.78%7.48M
-7.50%6.27M
--5.82M
--5.92M
--6.09M
--6.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--154.01K
-27.84%69.73K
----
----
-38.19%96.64K
-29.08%112.56K
--111.67K
--155.29K
--156.33K
--158.72K
Chi phí trích trước
--671.99K
26.74%155.90K
----
----
-44.54%123.00K
206.35%765.93K
--485.84K
--378.44K
--221.78K
--250.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-96.53%29.07K
67.53%1.32M
-74.00%840.66K
-74.03%837.87K
-75.46%789.27K
1573.68%3.50M
--3.23M
--3.23M
--3.22M
--208.90K
-Nợ ngắn hạn
-96.53%29.07K
67.53%1.32M
-74.00%840.66K
-74.03%837.87K
-75.46%789.27K
1573.68%3.50M
--3.23M
--3.23M
--3.22M
--208.90K
Nợ phải trả hoãn lại
--428.09K
-100.00%0.00
----
----
--10.39K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--582.10K
-34.85%69.73K
168.64%300.00K
----
-31.54%107.03K
-29.08%112.56K
--111.67K
--155.29K
--156.33K
--158.72K
Tổng nợ ngắn hạn
703.68%13.00M
89.14%2.85M
-57.34%1.87M
-61.27%1.62M
-61.87%1.51M
381.59%5.23M
--4.39M
--4.18M
--3.95M
--1.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-89.05%234.64K
85.47%4.15M
481.98%2.05M
471.23%2.14M
461.87%2.24M
-86.75%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--3.42M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
113.06%3.88M
--1.70M
--1.76M
--1.82M
----
----
----
----
--2.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-38.75%234.64K
-34.68%273.10K
-1.16%347.47K
2.09%383.08K
4.91%418.10K
7.37%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--421.51K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-89.05%234.64K
85.47%4.15M
481.98%2.05M
471.23%2.14M
461.87%2.24M
-86.75%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--3.42M
Tổng các khoản nợ
251.89%13.23M
86.95%7.00M
-17.38%3.92M
-17.38%3.76M
-13.86%3.74M
26.16%5.68M
--4.74M
--4.55M
--4.35M
--4.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1680.97%199.89M
40.31%15.49M
65.38%11.37M
64.26%11.22M
63.12%11.04M
4.17%6.92M
--6.88M
--6.83M
--6.77M
--6.64M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
-100.00%0.00
-75.00%100.00
--300.00
--300.00
--400.00
--400.00
Lợi nhuận giữ lại
-235.92%-27.41M
-92.30%-14.05M
-57.89%-9.17M
-49.46%-8.16M
-45.42%-7.30M
-44.99%-6.33M
---5.81M
---5.46M
---5.02M
---4.36M
Vốn dự trữ
1680.93%199.87M
40.31%15.49M
65.37%11.37M
64.25%11.22M
63.11%11.04M
4.17%6.92M
--6.88M
--6.83M
--6.77M
--6.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--18.46K
--21.26K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
5532.01%172.50M
-60.77%1.47M
105.87%2.21M
123.09%3.06M
113.97%3.74M
-73.90%595.43K
--1.07M
--1.37M
--1.75M
--2.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI