tradingkey.logo

CleanCore Solutions Inc

ZONE

4.005USD

-0.025-0.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
412.88%2.02M
-90.07%56.08K
--44.70K
--64.12K
--393.19K
--564.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1153.75%560.49K
1787.74%1.21M
412.88%2.02M
-90.07%56.08K
--44.70K
--64.12K
--393.19K
--564.92K
Các khoản phải thu
302.03%491.29K
68.15%492.13K
100.07%467.29K
-49.96%296.05K
--122.20K
--292.66K
--233.56K
--591.68K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
259.54%439.37K
68.15%492.13K
100.07%467.29K
-49.96%296.05K
--122.20K
--292.66K
--233.56K
--591.68K
-Các khoản phải thu khác
--51.91K
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-3.16%718.63K
2.74%719.25K
0.03%672.33K
-9.93%775.68K
--742.10K
--700.04K
--672.12K
--861.21K
Chi phí trả trước
450.67%221.96K
368.83%197.45K
-59.19%55.37K
94.16%40.89K
--40.31K
--42.12K
--135.67K
--21.06K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
127.47%773.75K
--631.64K
--529.08K
--302.75K
--340.15K
Tổng tài sản ngắn hạn
26.02%1.99M
60.88%2.62M
84.86%3.21M
-18.35%1.94M
--1.58M
--1.63M
--1.74M
--2.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.42%477.57K
13.80%508.73K
14.43%535.39K
14.53%559.05K
--424.82K
--447.05K
--467.86K
--488.11K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--467.92K
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
--63.00
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.05%3.65M
-4.01%3.69M
-3.97%3.72M
-3.89%3.76M
--3.80M
--3.84M
--3.88M
--3.92M
Tài sản dài hạn khác
0.00%9.44K
0.00%9.44K
0.00%9.44K
--9.44K
--9.44K
--9.44K
--9.44K
----
Tổng tài sản dài hạn
-2.39%4.13M
-2.15%4.20M
-1.98%4.27M
-1.64%4.33M
--4.24M
--4.30M
--4.36M
--4.40M
Tổng tài sản
5.33%6.13M
15.17%6.82M
22.78%7.48M
-7.50%6.27M
--5.82M
--5.92M
--6.09M
--6.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-38.19%96.64K
-29.08%112.56K
--111.67K
--155.29K
--156.33K
--158.72K
Chi phí trích trước
----
----
-44.54%123.00K
206.35%765.93K
--485.84K
--378.44K
--221.78K
--250.02K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-74.00%840.66K
-74.03%837.87K
-75.46%789.27K
1573.68%3.50M
--3.23M
--3.23M
--3.22M
--208.90K
-Nợ ngắn hạn
-74.00%840.66K
-74.03%837.87K
-75.46%789.27K
1573.68%3.50M
--3.23M
--3.23M
--3.22M
--208.90K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--10.39K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
168.64%300.00K
----
-31.54%107.03K
-29.08%112.56K
--111.67K
--155.29K
--156.33K
--158.72K
Tổng nợ ngắn hạn
-57.34%1.87M
-61.27%1.62M
-61.87%1.51M
381.59%5.23M
--4.39M
--4.18M
--3.95M
--1.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
481.98%2.05M
471.23%2.14M
461.87%2.24M
-86.75%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--3.42M
-Nợ dài hạn
--1.70M
--1.76M
--1.82M
----
----
----
----
--2.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-1.16%347.47K
2.09%383.08K
4.91%418.10K
7.37%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--421.51K
Tổng nợ dài hạn
481.98%2.05M
471.23%2.14M
461.87%2.24M
-86.75%452.56K
--351.56K
--375.23K
--398.54K
--3.42M
Tổng các khoản nợ
-17.38%3.92M
-17.38%3.76M
-13.86%3.74M
26.16%5.68M
--4.74M
--4.55M
--4.35M
--4.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
65.38%11.37M
64.26%11.22M
63.12%11.04M
4.17%6.92M
--6.88M
--6.83M
--6.77M
--6.64M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
-75.00%100.00
--300.00
--300.00
--400.00
--400.00
Lợi nhuận giữ lại
-57.89%-9.17M
-49.46%-8.16M
-45.42%-7.30M
-44.99%-6.33M
---5.81M
---5.46M
---5.02M
---4.36M
Vốn dự trữ
65.37%11.37M
64.25%11.22M
63.11%11.04M
4.17%6.92M
--6.88M
--6.83M
--6.77M
--6.64M
Tổng vốn chủ sở hữu
105.87%2.21M
123.09%3.06M
113.97%3.74M
-73.90%595.43K
--1.07M
--1.37M
--1.75M
--2.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI