tradingkey.logo

ZK International Group Co Ltd

ZKIN

2.090USD

+0.080+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.55MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tổng doanh thu
-10.71%55.31M
6.51%52.89M
4.11%61.94M
15.77%49.66M
3.95%59.50M
1.71%42.89M
22.63%57.24M
4.98%42.17M
44.30%46.68M
27.37%40.17M
14.36%32.35M
18.56%31.54M
16.10%28.28M
29.19%26.60M
--24.36M
--20.59M
Doanh thu
--55.31M
6.51%52.89M
----
15.77%49.66M
3.95%59.50M
1.71%42.89M
22.63%57.24M
4.98%42.17M
44.30%46.68M
27.37%40.17M
14.36%32.35M
18.56%31.54M
16.10%28.28M
29.19%26.60M
--24.36M
--20.59M
Chi phí doanh thu
-18.34%52.12M
6.56%49.54M
14.22%63.82M
19.43%46.49M
0.72%55.87M
3.90%38.92M
20.75%55.47M
1.35%37.46M
85.39%45.94M
57.57%36.96M
33.07%24.78M
30.53%23.46M
8.14%18.62M
22.89%17.97M
--17.22M
--14.62M
Chi phí hoạt động
-18.84%56.27M
7.14%53.05M
13.76%69.33M
16.10%49.51M
2.86%60.94M
-2.67%42.65M
21.16%59.24M
10.01%43.82M
73.23%48.90M
47.46%39.83M
19.91%28.23M
24.32%27.01M
16.57%23.54M
30.27%21.73M
--20.19M
--16.68M
Chi phí R&D
-12.35%573.94K
0.53%622.80K
53.37%654.83K
10.58%619.51K
--426.97K
-76.84%560.22K
----
283.60%2.42M
-29.36%492.86K
-16.39%630.69K
-25.00%697.75K
4.43%754.32K
30.71%930.30K
16.62%722.33K
--711.73K
--619.38K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
49.44%1.16M
25.48%340.67K
184.34%778.31K
54.16%271.49K
--273.72K
--176.11K
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%-1.00
--1.00
---1.19M
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
87.07%-954.34K
-215.84%-164.19K
-413.49%-7.38M
-41.91%141.73K
28.36%-1.44M
114.81%243.98K
9.65%-2.01M
-582.45%-1.65M
-153.91%-2.22M
-92.46%341.40K
-13.18%4.12M
-7.10%4.53M
13.80%4.74M
24.61%4.87M
--4.17M
--3.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.16%7.27K
-68.68%7.87K
-88.95%11.58K
459.16%25.12K
2401.12%104.80K
-52.92%4.49K
0.02%4.19K
217.78%9.54K
-78.61%4.19K
-38.16%3.00K
235.00%19.58K
-0.02%4.86K
-63.22%5.84K
-43.30%4.86K
--15.89K
--8.57K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.37%821.64K
6.34%411.05K
-59.91%1.20M
-16.96%386.53K
347.00%2.99M
-11.94%465.47K
15.96%668.05K
24.53%528.60K
9.73%576.09K
-32.20%424.46K
-21.31%525.01K
9.45%626.04K
-7.52%667.20K
9.17%571.97K
--721.45K
--523.94K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
119.71%50.65K
----
---256.94K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
98.87%-599.71K
----
-1820.00%-53.20M
----
---2.77M
----
-100.00%0.00
----
--536.61K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.08%71.50K
-42.91%92.82K
125.39%77.79K
-25.51%162.59K
-389.33%-306.40K
-32.95%218.28K
-32.74%105.90K
91.05%325.54K
-46.47%157.45K
-72.86%170.39K
186.28%294.13K
6609.19%627.85K
210.02%102.74K
-74.45%9.36K
--33.14K
--36.63K
Thu nhập trước thuế
96.28%-2.30M
-731.37%-474.55K
-734.10%-61.69M
-4555.89%-57.08K
-194.23%-7.40M
100.07%1.28K
-6.72%-2.51M
-2137.67%-1.84M
-160.27%-2.36M
-98.01%90.33K
-6.64%3.91M
5.06%4.53M
19.71%4.19M
25.74%4.32M
--3.50M
--3.43M
Thuế thu nhập
102.63%12.11K
--0.00
65.70%-459.86K
--0.00
-113.36%-1.34M
-100.00%0.00
56.00%-628.45K
--76.31K
-252.96%-1.43M
-100.00%0.00
-152.56%-404.63K
3.90%652.86K
52.00%769.84K
28.63%628.37K
--506.48K
--488.52K
Doanh thu sau thuế
96.23%-2.31M
-731.37%-474.55K
-911.19%-61.23M
-4555.89%-57.08K
-221.18%-6.06M
100.07%1.28K
-103.31%-1.89M
-2222.15%-1.92M
-121.50%-927.34K
-97.67%90.33K
26.25%4.31M
5.26%3.88M
14.24%3.42M
25.26%3.69M
--2.99M
--2.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.23%-2.31M
-731.37%-474.55K
-911.19%-61.23M
-4555.89%-57.08K
-221.18%-6.06M
100.07%1.28K
-103.31%-1.89M
-2222.15%-1.92M
-121.50%-927.34K
-97.67%90.33K
26.25%4.31M
5.26%3.88M
14.24%3.42M
25.26%3.69M
--2.99M
--2.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
96.11%-8.86K
533.37%7.21K
-1401.58%-227.93K
-117.26%-1.66K
-98.68%17.51K
100.72%9.63K
9678.40%1.33M
-53473.84%-1.33M
-130.64%-13.90K
-93.97%2.50K
-0.76%45.38K
5.70%41.45K
63.50%45.72K
24.71%39.22K
--27.96K
--31.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.23%-2.30M
-769.32%-481.75K
-904.52%-61.01M
-563.36%-55.42K
-88.78%-6.07M
98.57%-8.35K
-252.18%-3.22M
-763.28%-582.55K
-121.40%-913.44K
-97.71%87.83K
26.61%4.27M
5.26%3.84M
13.78%3.37M
25.27%3.65M
--2.96M
--2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.23%-2.30M
-769.32%-481.75K
-904.52%-61.01M
-563.36%-55.42K
-88.78%-6.07M
98.57%-8.35K
-252.18%-3.22M
-763.28%-582.55K
-121.40%-913.44K
-97.71%87.83K
26.61%4.27M
5.26%3.84M
13.78%3.37M
25.27%3.65M
--2.96M
--2.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.71%-0.06
-741.76%-0.02
-817.79%-1.88
-527.59%0.00
-55.80%-0.20
99.04%0.00
-137.96%-0.13
-671.13%-0.03
-121.43%-0.06
-97.72%0.01
7.49%0.26
-16.27%0.23
-4.81%0.24
-3.14%0.28
--0.25
--0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.71%-0.06
-741.76%-0.02
-817.79%-1.88
-527.59%0.00
-55.80%-0.20
99.04%0.00
-137.96%-0.13
-671.13%-0.03
-121.43%-0.06
-97.72%0.01
7.58%0.26
-16.09%0.23
-4.82%0.24
-3.34%0.28
--0.25
--0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI