tradingkey.logo

ZK International Group Co Ltd

ZKIN
1.750USD
-0.050-2.78%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ZK International Group Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ZK International Group Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tổng doanh thu
-10.71%55.31M
6.51%52.89M
4.11%61.94M
15.77%49.66M
3.95%59.50M
1.71%42.89M
22.63%57.24M
4.98%42.17M
44.30%46.68M
27.37%40.17M
14.36%32.35M
18.56%31.54M
16.10%28.28M
29.19%26.60M
--24.36M
--20.59M
Doanh thu
--55.31M
6.51%52.89M
----
15.77%49.66M
3.95%59.50M
1.71%42.89M
22.63%57.24M
4.98%42.17M
44.30%46.68M
27.37%40.17M
14.36%32.35M
18.56%31.54M
16.10%28.28M
29.19%26.60M
--24.36M
--20.59M
Chi phí doanh thu
-18.34%52.12M
6.56%49.54M
14.22%63.82M
19.43%46.49M
0.72%55.87M
3.90%38.92M
20.75%55.47M
1.35%37.46M
85.39%45.94M
57.57%36.96M
33.07%24.78M
30.53%23.46M
8.14%18.62M
22.89%17.97M
--17.22M
--14.62M
Chi phí hoạt động
-18.84%56.27M
7.14%53.05M
13.76%69.33M
16.10%49.51M
2.86%60.94M
-2.67%42.65M
21.16%59.24M
10.01%43.82M
73.23%48.90M
47.46%39.83M
19.91%28.23M
24.32%27.01M
16.57%23.54M
30.27%21.73M
--20.19M
--16.68M
Chi phí R&D
-12.35%573.94K
0.53%622.80K
53.37%654.83K
10.58%619.51K
--426.97K
-76.84%560.22K
----
283.60%2.42M
-29.36%492.86K
-16.39%630.69K
-25.00%697.75K
4.43%754.32K
30.71%930.30K
16.62%722.33K
--711.73K
--619.38K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
49.44%1.16M
25.48%340.67K
184.34%778.31K
54.16%271.49K
--273.72K
--176.11K
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%-1.00
--1.00
---1.19M
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
87.07%-954.34K
-215.84%-164.19K
-413.49%-7.38M
-41.91%141.73K
28.36%-1.44M
114.81%243.98K
9.65%-2.01M
-582.45%-1.65M
-153.91%-2.22M
-92.46%341.40K
-13.18%4.12M
-7.10%4.53M
13.80%4.74M
24.61%4.87M
--4.17M
--3.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.16%7.27K
-68.68%7.87K
-88.95%11.58K
459.16%25.12K
2401.12%104.80K
-52.92%4.49K
0.02%4.19K
217.78%9.54K
-78.61%4.19K
-38.16%3.00K
235.00%19.58K
-0.02%4.86K
-63.22%5.84K
-43.30%4.86K
--15.89K
--8.57K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.37%821.64K
6.34%411.05K
-59.91%1.20M
-16.96%386.53K
347.00%2.99M
-11.94%465.47K
15.96%668.05K
24.53%528.60K
9.73%576.09K
-32.20%424.46K
-21.31%525.01K
9.45%626.04K
-7.52%667.20K
9.17%571.97K
--721.45K
--523.94K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
----
--0.00
----
-100.00%0.00
----
119.71%50.65K
----
---256.94K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
98.87%-599.71K
----
-1820.00%-53.20M
----
---2.77M
----
-100.00%0.00
----
--536.61K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.08%71.50K
-42.91%92.82K
125.39%77.79K
-25.51%162.59K
-389.33%-306.40K
-32.95%218.28K
-32.74%105.90K
91.05%325.54K
-46.47%157.45K
-72.86%170.39K
186.28%294.13K
6609.19%627.85K
210.02%102.74K
-74.45%9.36K
--33.14K
--36.63K
Thu nhập trước thuế
96.28%-2.30M
-731.37%-474.55K
-734.10%-61.69M
-4555.89%-57.08K
-194.23%-7.40M
100.07%1.28K
-6.72%-2.51M
-2137.67%-1.84M
-160.27%-2.36M
-98.01%90.33K
-6.64%3.91M
5.06%4.53M
19.71%4.19M
25.74%4.32M
--3.50M
--3.43M
Thuế thu nhập
102.63%12.11K
--0.00
65.70%-459.86K
--0.00
-113.36%-1.34M
-100.00%0.00
56.00%-628.45K
--76.31K
-252.96%-1.43M
-100.00%0.00
-152.56%-404.63K
3.90%652.86K
52.00%769.84K
28.63%628.37K
--506.48K
--488.52K
Doanh thu sau thuế
96.23%-2.31M
-731.37%-474.55K
-911.19%-61.23M
-4555.89%-57.08K
-221.18%-6.06M
100.07%1.28K
-103.31%-1.89M
-2222.15%-1.92M
-121.50%-927.34K
-97.67%90.33K
26.25%4.31M
5.26%3.88M
14.24%3.42M
25.26%3.69M
--2.99M
--2.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.23%-2.31M
-731.37%-474.55K
-911.19%-61.23M
-4555.89%-57.08K
-221.18%-6.06M
100.07%1.28K
-103.31%-1.89M
-2222.15%-1.92M
-121.50%-927.34K
-97.67%90.33K
26.25%4.31M
5.26%3.88M
14.24%3.42M
25.26%3.69M
--2.99M
--2.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
96.11%-8.86K
533.37%7.21K
-1401.58%-227.93K
-117.26%-1.66K
-98.68%17.51K
100.72%9.63K
9678.40%1.33M
-53473.84%-1.33M
-130.64%-13.90K
-93.97%2.50K
-0.76%45.38K
5.70%41.45K
63.50%45.72K
24.71%39.22K
--27.96K
--31.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.23%-2.30M
-769.32%-481.75K
-904.52%-61.01M
-563.36%-55.42K
-88.78%-6.07M
98.57%-8.35K
-252.18%-3.22M
-763.28%-582.55K
-121.40%-913.44K
-97.71%87.83K
26.61%4.27M
5.26%3.84M
13.78%3.37M
25.27%3.65M
--2.96M
--2.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.23%-2.30M
-769.32%-481.75K
-904.52%-61.01M
-563.36%-55.42K
-88.78%-6.07M
98.57%-8.35K
-252.18%-3.22M
-763.28%-582.55K
-121.40%-913.44K
-97.71%87.83K
26.61%4.27M
5.26%3.84M
13.78%3.37M
25.27%3.65M
--2.96M
--2.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.71%-0.06
-741.76%-0.02
-817.79%-1.88
-527.59%0.00
-55.80%-0.20
99.04%0.00
-137.96%-0.13
-671.13%-0.03
-121.43%-0.06
-97.72%0.01
7.49%0.26
-16.27%0.23
-4.81%0.24
-3.14%0.28
--0.25
--0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.71%-0.06
-741.76%-0.02
-817.79%-1.88
-527.59%0.00
-55.80%-0.20
99.04%0.00
-137.96%-0.13
-671.13%-0.03
-121.43%-0.06
-97.72%0.01
7.58%0.26
-16.09%0.23
-4.82%0.24
-3.34%0.28
--0.25
--0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI