Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zkin
/
ZK International Group Co Ltd
ZKIN
2.090
USD
+0.080
+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.090
USD
+2.090
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
75.55M
Vốn hóa
--
P/E TTM
ZK International Group Co Ltd
2.090
+0.080
+3.98%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
401.80%
3.79M
-38.44%
-5.86M
223.65%
755.26K
-495.36%
-4.23M
--
-610.79K
--
1.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.18%
-6.06M
100.07%
1.28K
-103.31%
-1.89M
-2222.15%
-1.92M
--
-927.34K
--
90.33K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
405.47%
3.93M
25.48%
340.67K
184.34%
778.31K
54.16%
271.49K
--
273.72K
--
176.11K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
199.86%
406.06K
--
--
--
-406.64K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-12.83%
-1.82M
-81.44%
165.97K
-97.29%
-1.61M
--
894.17K
--
-816.94K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
155.11%
3.73M
-82.89%
-6.37M
-7.52%
1.46M
-532.92%
-3.48M
--
1.58M
--
804.56K
-Thay đổi các khoản phải thu
-276.96%
-7.02M
-158.11%
-5.35M
65.02%
-1.86M
14428.63%
9.21M
--
-5.32M
--
-64.30K
-Thay đổi hàng tồn kho
95.98%
3.12M
-1435.42%
-5.73M
164.75%
1.59M
-83.26%
428.95K
--
-2.46M
--
2.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
-448.79%
-2.64M
189.83%
8.13M
-72.69%
756.66K
-5651.31%
-9.05M
--
2.77M
--
163.10K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
-53.63K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-242.04%
-439.14K
-211.84%
-3.25M
217.48%
309.17K
4385.38%
2.91M
--
-263.18K
--
64.82K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
401.80%
3.79M
-38.44%
-5.86M
223.65%
755.26K
-495.36%
-4.23M
--
-610.79K
--
1.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.59%
1.94M
424.14%
165.77K
264.80%
2.20M
-109.14%
-51.14K
--
602.31K
--
559.73K
Chi phí vốn
-11.78%
1.94M
3303.24%
165.77K
265.60%
2.20M
-99.20%
4.87K
--
602.31K
--
608.40K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.14%
354.56K
424.14%
165.77K
-64.57%
213.40K
-109.14%
-51.14K
--
602.31K
--
559.73K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-19.95%
1.59M
--
--
--
1.98M
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
-175438.07%
-25.01M
147.08%
6.71K
--
14.26K
--
-14.26K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
60.00
--
-60.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
92.86%
-1.94M
-386.52%
-165.77K
-4526.59%
-27.20M
110.08%
57.86K
--
-587.99K
--
-574.05K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.86%
680.39K
-106.93%
-1.65M
386.33%
16.42M
1011.17%
23.82M
--
3.38M
--
-2.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-98.08%
337.94K
-324.27%
-4.01M
964.71%
17.59M
-24.57%
-944.06K
--
1.65M
--
-757.86K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
15.00
-1490.22%
-2.58M
14818.12%
27.34M
--
185.76K
--
-185.76K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
1.35M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
429.01%
342.46K
191.52%
2.36M
-95.79%
64.74K
-54.00%
-2.57M
--
1.54M
--
-1.67M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.86%
680.39K
-106.93%
-1.65M
386.33%
16.42M
1011.17%
23.82M
--
3.38M
--
-2.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-74.73%
6.01M
241.42%
12.84M
1608.76%
23.79M
8.94%
3.76M
--
1.39M
--
3.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
115.75%
1.60M
-137.89%
-7.59M
-530.46%
-10.19M
1073.09%
20.03M
--
2.37M
--
-2.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-480.69%
-922.87K
-77.37%
87.42K
-183.64%
-158.93K
555.37%
386.23K
--
190.02K
--
58.93K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.00%
7.62M
-77.96%
5.24M
261.83%
13.60M
1608.76%
23.79M
--
3.76M
--
1.39M
Dòng tiền tự do
227.68%
1.85M
-42.19%
-6.03M
-19.27%
-1.45M
-1016.40%
-4.24M
--
-1.21M
--
462.60K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký