tradingkey.logo

ZK International Group Co Ltd

ZKIN

2.090USD

+0.080+3.98%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.55MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.50%4.06M
89.62%4.99M
-40.19%5.04M
-51.95%2.63M
-47.59%8.43M
-76.96%5.48M
296.78%16.09M
1599.94%23.79M
8.66%4.05M
-48.08%1.40M
-56.28%3.73M
-5.97%2.70M
-24.34%8.53M
24.18%2.87M
--11.28M
--2.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-19.72%4.01M
87.78%4.95M
-33.54%4.99M
-49.78%2.63M
-44.44%7.52M
-77.96%5.24M
259.76%13.53M
1608.76%23.79M
8.94%3.76M
-28.34%1.39M
-55.08%3.45M
-32.22%1.94M
-31.88%7.68M
24.18%2.87M
--11.28M
--2.31M
-Đầu tư ngắn hạn
4.08%50.11K
--48.65K
-94.74%48.15K
-100.00%0.00
-64.24%915.62K
--236.62K
769.33%2.56M
-100.00%0.00
5.27%294.57K
-99.04%7.22K
-67.11%279.81K
--752.63K
--850.83K
----
----
----
Các khoản phải thu
77.90%27.41M
8.45%28.38M
-49.94%15.41M
-25.53%26.17M
5.09%30.77M
17.54%35.14M
-16.26%29.28M
0.57%29.90M
27.27%34.97M
-8.96%29.73M
-9.00%27.48M
16.91%32.66M
31.33%30.19M
68.57%27.93M
--22.99M
--16.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
49.62%22.39M
1.89%20.56M
-47.23%14.97M
-31.72%20.17M
4.56%28.36M
14.64%29.55M
-13.60%27.12M
1.12%25.77M
25.00%31.39M
-2.33%25.49M
-7.44%25.12M
-5.44%26.09M
27.62%27.13M
96.69%27.60M
--21.26M
--14.03M
-Khoản vay phải thu
548.90%355.76K
121.33%269.42K
10.51%54.83K
-66.94%121.73K
--49.61K
127.83%368.21K
-100.00%0.00
-27.50%161.62K
-49.98%192.82K
-80.57%222.90K
-6.96%385.52K
240.38%1.15M
92.72%414.35K
341.04%337.05K
--215.00K
--76.42K
-Các khoản phải thu khác
1114.62%4.66M
28.62%7.56M
-83.76%383.41K
12.34%5.87M
9.38%2.36M
31.85%5.23M
-36.24%2.16M
-1.37%3.97M
71.18%3.38M
-25.73%4.02M
-25.28%1.98M
--5.41M
74.73%2.65M
----
--1.51M
--2.46M
Hàng tồn kho
-24.58%13.53M
-39.07%13.39M
-15.16%17.94M
-17.95%21.98M
2.19%21.14M
21.54%26.78M
-4.57%20.69M
19.41%22.04M
4.25%21.68M
-9.27%18.45M
16.88%20.80M
64.29%20.34M
77.06%17.79M
14.29%12.38M
--10.05M
--10.83M
Chi phí trả trước
266.77%17.64M
103.39%15.22M
-23.92%4.81M
62.55%7.48M
-49.69%6.32M
-65.35%4.60M
208.16%12.57M
96.72%13.28M
-40.45%4.08M
-14.95%6.75M
-12.50%6.85M
-44.14%7.94M
-18.73%7.83M
95.24%14.21M
--9.63M
--7.28M
Tài sản ngắn hạn khác
103.78%103.92K
6538000.00%65.38K
-50.00%50.99K
-100.00%-1.00
30.92%101.99K
--79.17K
--77.91K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
20.66%288.75K
--529.84K
--239.31K
Tổng tài sản ngắn hạn
45.08%62.74M
6.50%62.05M
-35.23%43.25M
-19.18%58.26M
-15.16%66.77M
-19.01%72.09M
21.49%78.70M
58.00%89.01M
10.08%64.78M
-11.46%56.34M
-8.54%58.85M
10.32%63.63M
18.11%64.35M
54.93%57.68M
--54.48M
--37.23M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.91%8.27M
-1.39%7.84M
10.12%7.88M
-0.85%7.95M
-11.21%7.16M
-0.20%8.02M
2.39%8.06M
14.17%8.04M
19.33%7.87M
4.07%7.04M
5.02%6.60M
12.93%6.76M
11.24%6.28M
8.77%5.99M
--5.65M
--5.51M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.74%1.28M
-87.31%1.45M
-87.41%1.44M
19.19%11.40M
30.46%11.42M
61.09%9.56M
841.85%8.75M
543.45%5.94M
1.12%929.02K
-3.01%922.66K
-2.08%918.72K
-40.03%951.26K
102.56%938.22K
254.93%1.59M
--463.17K
--446.88K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
-100.00%0.00
--10.90M
--10.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
301.32%2.32M
-99.17%302.76K
-98.40%577.61K
42.22%36.53M
40.44%36.06M
2303.24%25.69M
2389.39%25.68M
82.18%1.07M
77.46%1.03M
-26.00%586.71K
-3.60%581.22K
-21.69%792.84K
2.96%602.93K
226.15%1.01M
--585.62K
--310.40K
Tổng tài sản dài hạn
11.83%17.25M
-76.03%15.18M
-75.19%15.42M
13.16%63.31M
13.09%62.15M
104.88%55.95M
153.64%54.96M
35.70%27.31M
10.84%21.67M
56.78%20.12M
62.22%19.55M
49.47%12.84M
80.02%12.05M
37.11%8.59M
--6.69M
--6.26M
Tổng tài sản
36.34%79.99M
-36.48%77.22M
-54.49%58.67M
-5.05%121.57M
-3.55%128.92M
10.08%128.04M
54.61%133.66M
52.13%116.32M
10.27%86.45M
-0.01%76.46M
2.62%78.40M
15.39%76.46M
24.89%76.40M
52.36%66.27M
--61.17M
--43.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-80.48%216.91K
--128.90K
-45.87%1.11M
-100.00%0.00
91.40%2.05M
95.91%441.36K
-18.50%1.07M
--225.29K
-9.03%1.32M
--0.00
-60.85%1.45M
-100.00%0.00
-53.30%3.69M
229.28%9.81M
--7.91M
--2.98M
Chi phí trích trước
-4.34%6.58M
-56.61%3.50M
-22.05%6.88M
8.99%8.07M
1.16%8.83M
118.79%7.41M
52.38%8.73M
-42.75%3.38M
-0.87%5.73M
-19.94%5.91M
-15.29%5.78M
80.82%7.38M
42.63%6.82M
171.16%4.08M
--4.78M
--1.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
86.50%25.07M
-19.32%17.35M
-33.83%13.44M
-2.38%21.50M
-17.10%20.31M
19.26%22.02M
36.53%24.50M
7.00%18.47M
8.26%17.95M
-10.59%17.26M
-13.97%16.58M
-4.21%19.30M
-9.68%19.27M
-4.51%20.15M
--21.34M
--21.10M
-Nợ ngắn hạn
24.44%5.04M
-81.34%4.01M
-80.05%4.05M
-1.08%21.50M
-16.12%20.31M
17.70%21.74M
38.18%24.22M
7.00%18.47M
5.72%17.53M
-10.59%17.26M
-13.97%16.58M
-4.21%19.30M
-9.68%19.27M
-4.51%20.15M
--21.34M
--21.10M
Nợ ngắn hạn khác
680.16%15.08M
875.47%16.98M
-49.29%1.93M
-40.68%1.74M
-43.44%3.81M
-47.28%2.93M
84.03%6.74M
121.69%5.56M
-5.36%3.66M
137.86%2.51M
-45.54%3.87M
-91.13%1.06M
-28.20%7.10M
145.02%11.90M
--9.90M
--4.86M
Tổng nợ ngắn hạn
100.35%49.87M
15.57%40.03M
-43.24%24.89M
-8.96%34.63M
-1.49%43.85M
2.10%38.04M
8.89%44.51M
15.94%37.26M
18.20%40.88M
-7.98%32.14M
-11.62%34.58M
-14.28%34.93M
-1.70%39.13M
33.77%40.75M
--39.81M
--30.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.89%1.80M
39551.82%8.63M
83163.43%8.54M
--21.76K
-63.15%10.26K
-100.00%0.00
-89.66%27.83K
--562.45K
--269.29K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-78.86%1.80M
--8.62M
--8.53M
----
----
----
-100.00%0.00
--562.45K
--269.29K
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-45.16%11.94K
15.16%11.81K
--21.76K
-63.15%10.26K
--0.00
--27.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
---1.00
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-1.00
----
---1.00
Tổng nợ dài hạn
-78.89%1.80M
39549.99%8.63M
83163.42%8.54M
--21.76K
-63.15%10.26K
-100.00%0.00
-89.66%27.83K
--562.45K
--269.29K
----
----
----
----
0.00%-1.00
----
---1.00
Tổng các khoản nợ
54.56%51.67M
40.40%48.66M
-23.78%33.43M
-8.90%34.65M
-1.52%43.86M
0.58%38.04M
8.24%44.54M
17.69%37.82M
18.97%41.15M
-7.98%32.14M
-11.62%34.58M
-14.28%34.93M
-1.70%39.13M
33.77%40.75M
--39.81M
--30.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.86%77.89M
7.78%76.39M
2.84%72.89M
11.83%70.87M
11.83%70.87M
23.58%63.37M
251.11%63.37M
184.13%51.28M
0.00%18.05M
0.28%18.05M
0.28%18.05M
107.63%18.00M
114.71%18.00M
111.78%8.67M
--8.38M
--4.09M
Lợi nhuận giữ lại
-6.25%-47.27M
-372.32%-44.96M
-368.49%-44.49M
-27.08%16.51M
-26.85%16.57M
-12.51%22.64M
-14.36%22.65M
-5.43%25.88M
-3.03%26.45M
18.93%27.37M
42.29%27.28M
45.62%23.01M
57.75%19.17M
71.99%15.80M
--12.15M
--9.19M
Vốn dự trữ
6.86%77.89M
7.78%76.39M
2.84%72.89M
11.83%70.87M
11.83%70.87M
23.58%63.37M
251.11%63.37M
184.13%51.28M
0.00%18.05M
0.28%18.05M
0.28%18.05M
107.63%18.00M
114.71%18.00M
111.78%8.67M
--8.38M
--4.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
27.08%-2.33M
-301.70%-2.88M
-20.84%-3.19M
-119.04%-716.64K
-191.10%-2.64M
61.05%3.76M
488.33%2.90M
267.27%2.34M
127.24%492.69K
-635.82%-1.40M
-1319.18%-1.81M
-69.46%260.79K
-118.69%-127.46K
327.27%853.87K
--681.79K
---375.70K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.78%153.59K
-60.52%148.70K
-59.14%157.98K
10.76%376.60K
19.14%386.68K
133.79%340.00K
4.77%324.57K
-430.12%-1.01M
3.38%309.79K
13.02%304.76K
32.74%299.67K
36.86%269.66K
50.47%225.75K
54.73%197.03K
--150.03K
--127.34K
Tổng vốn chủ sở hữu
12.19%28.32M
-67.13%28.57M
-70.33%25.24M
-3.42%86.92M
-4.56%85.06M
14.65%90.00M
96.73%89.12M
77.10%78.50M
3.39%45.30M
6.70%44.32M
17.58%43.82M
62.77%41.54M
74.42%37.27M
95.83%25.52M
--21.37M
--13.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI