tradingkey.logo

ZKH Group Ltd

ZKH

3.000USD

0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
4.03%1.94B
-3.02%2.37B
--2.28B
8.51%2.25B
-4.04%1.86B
8.15%2.44B
4.28%2.07B
11.81%1.94B
0.25%2.26B
6.63%2.33B
8.36%1.99B
25.88%1.73B
--2.25B
--2.19B
--1.83B
--1.38B
Doanh thu
4.40%1.92B
-2.84%2.35B
--2.26B
8.58%2.23B
-4.36%1.84B
7.91%2.42B
4.01%2.06B
11.75%1.93B
-0.11%2.25B
6.60%2.32B
8.38%1.98B
26.02%1.72B
--2.25B
--2.18B
--1.82B
--1.37B
Chi phí doanh thu
5.04%1.60B
-3.04%1.97B
--1.89B
7.40%1.87B
-5.08%1.53B
7.61%2.03B
4.09%1.74B
9.29%1.61B
-3.48%1.88B
3.84%1.97B
5.28%1.67B
24.99%1.47B
--1.95B
--1.90B
--1.59B
--1.18B
Chi phí hoạt động
1.31%2.02B
-1.96%2.40B
--2.39B
5.68%2.32B
-4.61%1.99B
4.34%2.45B
1.88%2.20B
5.05%2.09B
-12.36%2.35B
1.17%2.51B
3.87%2.16B
29.97%1.99B
--2.68B
--2.48B
--2.08B
--1.53B
Chi phí R&D
-0.56%39.61M
9.52%41.44M
--49.78M
-16.41%38.43M
-16.56%39.84M
-36.42%37.84M
-24.42%45.98M
-25.75%47.74M
-18.04%59.52M
-22.32%55.89M
1.07%60.83M
24.43%64.30M
--72.61M
--71.95M
--60.19M
--51.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.26%12.17M
-23.34%12.69M
--13.38M
--13.63M
--15.07M
-13.07%16.55M
----
----
5.52%19.04M
52.37%19.25M
----
----
--18.04M
--12.63M
----
----
Chi phí hoạt động khác
-4.15%93.31M
-11.72%95.07M
--100.18M
-7.10%99.10M
-12.23%97.35M
10.02%107.69M
-9.58%106.67M
-7.91%110.91M
-27.78%97.88M
0.68%130.55M
17.48%117.97M
53.67%120.44M
--135.52M
--129.67M
--100.42M
--78.38M
Lợi nhuận hoạt động
37.65%-80.81M
-380.72%-32.59M
---105.36M
42.15%-71.21M
12.08%-129.61M
92.39%-6.78M
26.64%-123.09M
41.49%-147.42M
79.09%-89.08M
39.64%-176.88M
30.32%-167.80M
-67.37%-251.95M
---426.04M
---293.04M
---240.83M
---150.53M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.45%13.28M
38.87%14.47M
--17.28M
-17.95%14.45M
52.86%18.05M
31.29%10.42M
1086.39%17.61M
320.62%11.81M
62.57%7.94M
-51.88%2.33M
-92.48%1.48M
--2.81M
--4.88M
--4.85M
--19.73M
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-58.74%2.35M
-57.00%2.82M
--4.97M
22.52%5.52M
84.13%5.70M
-13.62%6.56M
-87.22%4.51M
-78.81%3.09M
191.03%7.59M
415.61%36.73M
11385.67%35.26M
739.99%14.60M
--2.61M
--7.12M
--307.00K
--1.74M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
-13.39%3.63M
----
----
802.85%4.19M
547.77%7.55M
122.69%1.99M
----
---596.00K
--1.17M
---8.78M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--6.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-87.11%3.41M
-162.99%-7.89M
--11.88M
79.86%-3.93M
-35.46%26.44M
964.74%12.53M
-391.73%-19.54M
223.51%40.97M
119.80%1.18M
-116.69%-534.00K
83.68%6.70M
106.02%12.66M
---5.94M
--3.20M
--3.65M
--6.15M
Thu nhập trước thuế
26.80%-66.48M
-242.96%-28.83M
---81.16M
48.87%-66.22M
7.08%-90.81M
124.19%20.17M
32.85%-129.53M
61.07%-97.73M
80.63%-83.37M
29.80%-204.26M
14.85%-192.89M
-71.82%-251.07M
---430.30M
---290.96M
---226.53M
---146.12M
Thuế thu nhập
180.68%247.00K
546.67%268.00K
--591.00K
34.69%66.00K
-33.33%88.00K
-136.59%-60.00K
107.37%49.00K
--132.00K
60.78%164.00K
101.86%30.00K
-307.17%-665.00K
-100.00%0.00
--102.00K
---1.61M
--321.00K
--1.39M
Doanh thu sau thuế
26.60%-66.72M
-243.86%-29.10M
---81.75M
48.84%-66.29M
7.11%-90.90M
124.22%20.23M
32.59%-129.58M
61.02%-97.86M
80.59%-83.53M
29.40%-204.29M
15.26%-192.23M
-70.20%-251.07M
---430.41M
---289.34M
---226.85M
---147.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.60%-66.72M
-243.86%-29.10M
---81.75M
48.84%-66.29M
7.11%-90.90M
124.22%20.23M
32.59%-129.58M
61.02%-97.86M
80.59%-83.53M
29.40%-204.29M
15.26%-192.23M
-70.20%-251.07M
---430.41M
---289.34M
---226.85M
---147.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
----
-101.40%-44.00K
-110.34%-40.00K
218.06%85.00K
-73.71%3.14M
295.94%1.11M
158.00%387.00K
-100.43%-72.00K
--11.93M
---566.00K
--150.00K
--16.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.60%-66.72M
51.17%-29.10M
---81.75M
87.92%-66.29M
41.10%-90.90M
62.74%-59.60M
-95.99%-548.97M
54.07%-154.33M
69.69%-159.95M
-25.85%-468.91M
9.19%-280.11M
-37.99%-336.00M
---527.68M
---372.60M
---308.44M
---243.50M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
8.99%79.87M
379.40%419.43M
-33.67%56.38M
-14.14%73.28M
214.36%263.51M
7.43%87.49M
7.43%85.00M
--85.35M
--83.82M
--81.44M
--79.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.60%-66.72M
51.17%-29.10M
---81.75M
87.92%-66.29M
41.10%-90.90M
62.74%-59.60M
-95.99%-548.97M
54.07%-154.33M
69.69%-159.95M
-25.85%-468.91M
9.19%-280.11M
-37.99%-336.00M
---527.68M
---372.60M
---308.44M
---243.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
26.10%-0.01
51.98%-0.01
---0.01
88.19%-0.01
42.22%-0.02
62.74%-0.01
-95.97%-0.10
54.07%-0.03
69.69%-0.03
-25.84%-0.08
9.19%-0.05
-37.97%-0.06
---0.09
---0.07
---0.05
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
26.10%-0.01
51.98%-0.01
---0.01
88.19%-0.01
42.22%-0.02
62.74%-0.01
-95.97%-0.10
54.07%-0.03
69.69%-0.03
-25.84%-0.08
9.19%-0.05
-37.97%-0.06
---0.09
---0.07
---0.05
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI