tradingkey.logo

ZKH Group Ltd

ZKH

3.000USD

0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.83BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.67%1.68B
0.16%1.97B
31.44%1.99B
--1.89B
--1.89B
0.54%1.96B
10.23%1.51B
263.24%1.95B
320.79%1.37B
--1.27B
--538.00M
--325.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.70%1.14B
30.56%1.42B
64.20%1.46B
--1.31B
--1.10B
-44.19%1.09B
-35.11%889.19M
263.24%1.95B
320.79%1.37B
--1.27B
--538.00M
--325.66M
-Đầu tư ngắn hạn
-30.61%547.96M
-37.77%543.98M
-15.45%525.40M
--581.20M
--789.68M
--874.21M
--621.39M
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
-16.70%3.03B
-16.74%3.32B
-10.42%3.41B
--3.67B
--3.63B
18.21%3.99B
9.28%3.81B
6.94%3.38B
9.53%3.49B
--3.11B
--3.16B
--3.18B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-12.00%2.81B
-15.10%3.09B
-8.96%3.17B
--3.40B
--3.19B
18.67%3.64B
12.33%3.48B
11.04%3.07B
9.12%3.10B
--2.84B
--2.76B
--2.84B
-Khoản vay phải thu
-50.67%217.53M
-33.65%234.21M
-25.72%247.09M
--274.73M
--441.01M
13.61%353.00M
-14.84%332.64M
-21.63%310.71M
12.88%390.59M
--275.30M
--396.46M
--346.02M
Hàng tồn kho
6.19%723.77M
-6.52%625.39M
-5.73%656.91M
--672.53M
--681.56M
1.98%668.98M
7.30%696.83M
-14.02%656.00M
-11.25%649.43M
--730.90M
--762.94M
--731.76M
Chi phí trả trước
4.37%177.26M
263.91%157.49M
-14.70%182.03M
--182.69M
--169.83M
-60.31%43.28M
-7.20%213.41M
-26.99%109.03M
20.55%229.97M
--218.89M
--149.33M
--190.76M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.52%116.18M
-59.65%114.83M
-49.97%78.96M
--150.31M
--146.18M
52.83%284.59M
-82.05%157.84M
-72.19%186.21M
-10.25%879.26M
--838.28M
--669.67M
--979.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.10%5.73B
-10.99%6.19B
-1.13%6.32B
--6.57B
--6.52B
10.68%6.95B
-3.42%6.39B
19.04%6.28B
22.26%6.62B
--6.17B
--5.28B
--5.41B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.58%338.81M
-1.81%363.52M
-0.72%366.70M
--370.40M
--358.82M
-20.33%370.22M
-24.28%369.36M
-23.79%464.68M
-24.17%487.81M
--530.89M
--609.74M
--643.26M
-Tài sản cố định
----
3.43%571.38M
----
----
----
-8.93%552.41M
----
-12.39%606.59M
----
----
--692.39M
--731.19M
-Khấu hao lũy kế
----
14.09%207.86M
----
----
----
28.38%182.19M
----
71.71%141.92M
----
----
--82.65M
--87.93M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.15%55.73M
-7.09%57.55M
-8.72%57.83M
--59.65M
--60.02M
-5.86%61.94M
12.68%63.35M
26.24%65.79M
13.92%56.23M
--55.47M
--52.11M
--49.36M
Tổng tài sản dài hạn
-5.80%394.53M
-2.57%421.06M
-1.89%424.53M
--430.04M
--418.84M
-18.53%432.15M
-20.46%432.71M
-19.85%530.47M
-21.45%544.04M
--586.35M
--661.86M
--692.62M
Tổng tài sản
-11.72%6.12B
-10.50%6.61B
-1.18%6.74B
--7.00B
--6.93B
8.41%7.39B
-4.72%6.82B
14.70%6.81B
17.30%7.16B
--6.76B
--5.94B
--6.10B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-49.69%143.55M
----
----
----
-20.02%285.31M
----
27.62%356.72M
----
----
--279.51M
--258.48M
Chi phí trích trước
-16.26%350.72M
36.14%221.79M
-24.05%360.36M
--362.29M
--418.82M
-10.72%162.91M
-8.12%474.49M
-16.01%182.47M
160.88%516.42M
--436.36M
--217.24M
--197.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.90%161.94M
-46.17%319.29M
14.06%495.00M
--591.00M
--701.00M
127.47%593.15M
-79.30%434.00M
-65.30%260.75M
91.64%2.10B
--1.99B
--751.46M
--1.09B
-Nợ ngắn hạn
-77.06%160.79M
-46.34%318.29M
14.06%495.00M
--591.00M
--701.00M
127.47%593.15M
-79.30%434.00M
-65.30%260.75M
91.64%2.10B
--1.99B
--751.46M
--1.09B
Nợ ngắn hạn khác
-10.42%26.57M
-43.98%170.98M
1.23%32.42M
--19.09M
--29.66M
-21.31%305.22M
8.27%32.02M
25.27%387.85M
-89.91%29.58M
--26.23M
--309.62M
--293.15M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.59%2.92B
-17.09%3.34B
-8.71%3.49B
--3.66B
--3.59B
15.67%4.03B
-28.47%3.83B
2.72%3.48B
68.22%5.35B
--4.70B
--3.39B
--3.18B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
8.87%141.19M
0.69%147.98M
-7.85%142.55M
--141.84M
--129.68M
-31.46%146.97M
-25.59%154.68M
-21.15%214.43M
-33.45%207.89M
--228.24M
--271.95M
--312.38M
-Nợ dài hạn
--43.80M
--38.89M
--26.05M
--19.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.91%97.38M
-25.77%109.10M
-24.68%116.50M
--122.02M
--129.68M
-31.46%146.97M
-25.59%154.68M
-21.15%214.43M
-33.45%207.89M
--228.24M
--271.95M
--312.38M
Nợ dài hạn khác
4966.81%23.97M
4875.15%25.22M
4350.60%25.95M
--441.00K
--473.00K
-35.17%507.00K
-40.87%583.00K
-35.80%782.00K
-56.04%986.00K
--1.20M
--1.22M
--2.24M
Tổng nợ dài hạn
26.89%165.15M
17.45%173.21M
8.52%168.49M
--142.28M
--130.15M
-31.47%147.48M
-25.67%155.27M
-21.22%215.21M
-33.61%208.87M
--229.44M
--273.17M
--314.62M
Tổng các khoản nợ
-16.99%3.08B
-15.87%3.51B
-8.03%3.66B
--3.80B
--3.72B
12.92%4.18B
-28.37%3.98B
0.93%3.70B
59.05%5.56B
--4.93B
--3.66B
--3.49B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.12%8.33B
2.04%8.31B
828890800.00%8.29B
--8.27B
--8.23B
813935200.00%8.14B
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
-4.88%-5.24B
-5.47%-5.17B
-4.44%-5.14B
---5.06B
---4.99B
-22.00%-4.90B
-27.86%-4.92B
-45.14%-4.02B
-62.16%-3.85B
---3.39B
---2.77B
---2.37B
Vốn dự trữ
1.12%8.33B
2.04%8.31B
--8.29B
--8.27B
--8.23B
--8.14B
----
----
----
----
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--52.76M
--40.76M
--19.74M
--2.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
108.05%1.76M
118.94%4.76M
-1937.66%-46.80M
---12.68M
---21.80M
51.54%-25.15M
92.04%-2.30M
-5481.72%-51.91M
-3836.97%-28.86M
---4.01M
---930.00K
---733.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-7.47%3.89M
8.53%4.24M
21.05%4.20M
--4.26M
--3.91M
--3.47M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.62%3.04B
-3.52%3.10B
8.42%3.08B
--3.20B
--3.22B
3.05%3.21B
77.26%2.84B
36.86%3.12B
-38.59%1.60B
--1.83B
--2.28B
--2.61B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI