Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zkh
/
ZKH Group Ltd
ZKH
3.000
USD
0.000
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
16.83B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ZKH Group Ltd
3.000
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-286.13%
-59.25M
134.00%
31.84M
121.21%
96.68M
--
-93.63M
--
-455.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.22%
20.23M
80.59%
-83.53M
29.40%
-204.29M
--
-430.41M
--
-289.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.08%
16.55M
5.52%
19.04M
52.37%
19.25M
--
18.04M
--
12.63M
Các mục phi tiền mặt khác
-202.05%
-6.79M
-63.56%
6.65M
31.06%
7.24M
--
18.25M
--
5.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
-214.99%
-101.66M
-41.19%
88.41M
214.83%
210.16M
--
150.31M
--
-183.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-260.39%
-167.63M
396.46%
104.51M
22.91%
-381.60M
--
21.05M
--
-495.01M
-Thay đổi hàng tồn kho
233.71%
16.77M
68.40%
-12.54M
221.44%
74.75M
--
-39.68M
--
-61.55M
-Thay đổi chi phí trả trước
-112.08%
-2.60M
-56.65%
21.53M
-929.18%
-11.11M
--
49.67M
--
1.34M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-101.55%
-169.00K
--
10.93M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-881.30%
-12.12M
134.03%
1.55M
-65.65%
3.35M
--
-4.56M
--
9.76M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-286.13%
-59.25M
134.00%
31.84M
121.21%
96.68M
--
-93.63M
--
-455.76M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
504.48%
21.57M
-89.82%
3.57M
-82.50%
8.60M
--
35.05M
--
49.12M
Chi phí vốn
59.48%
24.05M
-60.15%
15.08M
-82.99%
10.03M
--
37.84M
--
58.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1465.71%
20.68M
-95.37%
1.32M
-90.71%
5.27M
--
28.53M
--
56.68M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-60.61%
885.00K
-65.57%
2.25M
144.07%
3.33M
--
6.53M
--
-7.56M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-248.86M
100.00%
0.00
-99.98%
124.00K
--
-12.09M
--
520.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7479.37%
-270.43M
92.43%
-3.57M
-101.80%
-8.47M
--
-47.15M
--
471.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
336.59%
554.55M
-508.53%
-234.39M
-118.62%
-15.70M
--
57.37M
--
84.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
169.04%
151.00M
-407.73%
-218.71M
-118.62%
-15.70M
--
71.07M
--
84.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
385.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
213.42%
17.78M
--
-15.68M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
336.59%
554.55M
-508.53%
-234.39M
-118.62%
-15.70M
--
57.37M
--
84.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-53.46%
1.05B
84.94%
2.25B
89.21%
2.11B
--
1.22B
--
1.11B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
183.43%
203.34M
-172.51%
-243.74M
38.85%
143.10M
--
-89.44M
--
103.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
42.79%
-21.52M
-522.83%
-37.62M
2154.55%
70.59M
--
-6.04M
--
3.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-37.66%
1.25B
77.99%
2.01B
84.94%
2.25B
--
1.13B
--
1.22B
Dòng tiền tự do
-597.22%
-83.31M
112.74%
16.75M
116.84%
86.65M
--
-131.47M
--
-514.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký