Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zk
/
Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd
ZK
29.560
USD
-0.070
-0.24%
Đóng cửa 07/28, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
29.560
USD
+29.560
Sau giờ giao dịch 07/28, 20:00 (ET)
75.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd
29.560
-0.070
-0.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
1.09%
22.02B
39.25%
22.78B
30.71%
18.36B
58.42%
20.04B
152.67%
21.78B
21.78%
16.36B
48.54%
14.04B
112.35%
12.65B
182.14%
8.62B
297.39%
13.43B
--
9.46B
--
5.96B
--
3.06B
--
3.38B
Doanh thu
1.09%
22.02B
39.25%
22.78B
30.71%
18.36B
58.42%
20.04B
152.67%
21.78B
21.78%
16.36B
48.54%
14.04B
112.35%
12.65B
182.14%
8.62B
297.39%
13.43B
--
9.46B
--
5.96B
--
3.06B
--
3.38B
Chi phí doanh thu
-2.36%
17.81B
37.76%
17.52B
31.66%
14.96B
44.46%
15.76B
138.30%
18.24B
7.51%
12.72B
34.44%
11.36B
117.37%
10.91B
186.10%
7.65B
366.21%
11.83B
--
8.45B
--
5.02B
--
2.67B
--
2.54B
Chi phí hoạt động
-0.84%
23.28B
25.46%
24.22B
25.86%
19.57B
55.21%
21.76B
114.00%
23.48B
23.14%
19.31B
35.23%
15.55B
94.84%
14.02B
134.67%
10.97B
201.80%
15.68B
--
11.50B
--
7.20B
--
4.67B
--
5.20B
Chi phí R&D
25.02%
2.91B
-7.35%
4.14B
0.52%
2.43B
119.43%
3.46B
11.27%
2.33B
50.29%
4.47B
67.77%
2.41B
26.09%
1.58B
69.14%
2.09B
71.87%
2.97B
--
1.44B
--
1.25B
--
1.24B
--
1.73B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
286.12%
181.69M
192.81%
183.70M
--
--
--
--
82.25%
47.06M
--
62.74M
--
--
--
--
--
25.82M
Chi phí hoạt động khác
--
-81.00M
-181.57%
-259.16M
-137.43%
-82.75M
25.10%
-57.29M
100.00%
0.00
-423.50%
-92.04M
-103.11%
-34.85M
-192.89%
-76.49M
-736.83%
-57.81M
-155.89%
-17.58M
--
-17.16M
--
-26.11M
--
-6.91M
--
-6.87M
Lợi nhuận hoạt động
25.68%
-1.26B
50.98%
-1.45B
19.33%
-1.22B
-25.53%
-1.72B
27.89%
-1.69B
-31.22%
-2.95B
26.28%
-1.51B
-10.63%
-1.37B
-45.09%
-2.35B
-23.83%
-2.25B
--
-2.05B
--
-1.24B
--
-1.62B
--
-1.82B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-42.31%
45.00M
152.44%
65.05M
56.64%
43.26M
129.78%
42.54M
243.14%
78.00M
--
25.77M
-65.45%
27.61M
-34.18%
18.51M
91.95%
22.73M
--
--
--
79.92M
--
28.12M
--
11.84M
--
14.53M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.62%
116.00M
-22.41%
27.72M
-71.30%
8.09M
-73.22%
23.40M
41.22%
148.00M
-38.77%
35.73M
-81.51%
28.19M
32.62%
87.36M
609.41%
104.80M
93.96%
58.36M
--
152.47M
--
65.88M
--
14.77M
--
30.09M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
726.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
40.66%
128.00M
-222.83%
-133.96M
146.81%
81.50M
874.14%
85.85M
306.12%
91.00M
206.50%
109.06M
192.22%
33.02M
56.59%
-11.09M
-388.71%
-44.15M
-1515.65%
-102.40M
--
-35.81M
--
-25.55M
--
-9.03M
--
-6.34M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
10.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
523.57%
593.00M
-2021.32%
-123.35M
813.07%
54.97M
-128.88%
-7.81M
-1360.47%
-140.00M
-94.31%
6.42M
110.81%
6.02M
156.97%
27.04M
126.82%
11.11M
273.41%
112.89M
--
-55.68M
--
-47.47M
--
-41.42M
--
-65.10M
Thu nhập trước thuế
66.41%
-609.00M
67.34%
-929.10M
28.90%
-1.04B
-14.04%
-1.62B
26.43%
-1.81B
-23.89%
-2.84B
33.50%
-1.47B
-5.47%
-1.42B
-47.34%
-2.46B
-20.69%
-2.30B
--
-2.21B
--
-1.35B
--
-1.67B
--
-1.90B
Thuế thu nhập
50.98%
154.00M
-216.26%
-108.53M
793.93%
94.41M
1090.36%
184.98M
9651.43%
102.00M
122.61%
93.35M
-160.03%
-13.61M
-136.39%
-18.68M
-90.77%
1.05M
199.54%
41.94M
--
22.66M
--
51.33M
--
11.34M
--
-42.13M
Doanh thu sau thuế
60.16%
-763.00M
72.07%
-820.58M
21.75%
-1.14B
-28.72%
-1.81B
22.32%
-1.92B
-25.66%
-2.94B
34.78%
-1.46B
-0.27%
-1.41B
-46.41%
-2.47B
-25.67%
-2.34B
--
-2.23B
--
-1.40B
--
-1.68B
--
-1.86B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.16%
-763.00M
72.07%
-820.58M
21.75%
-1.14B
-28.72%
-1.81B
22.32%
-1.92B
-25.66%
-2.94B
34.78%
-1.46B
-0.27%
-1.41B
-46.41%
-2.47B
-25.67%
-2.34B
--
-2.23B
--
-1.40B
--
-1.68B
--
-1.86B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-167.16%
-45.00M
251.66%
172.21M
327.80%
87.13M
351.42%
381.36M
194.33%
67.00M
-58.11%
48.97M
-60.93%
20.37M
-15.29%
84.48M
-819.43%
-71.03M
177.05%
116.90M
--
52.13M
--
99.73M
--
9.87M
--
-151.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.77%
-718.00M
66.76%
-992.78M
16.92%
-1.23B
-47.02%
-2.19B
17.22%
-1.98B
-21.67%
-2.99B
35.38%
-1.48B
0.76%
-1.49B
-41.37%
-2.39B
-43.68%
-2.45B
--
-2.28B
--
-1.50B
--
-1.69B
--
-1.71B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.77%
-718.00M
66.76%
-992.78M
16.92%
-1.23B
-47.02%
-2.19B
17.22%
-1.98B
-21.67%
-2.99B
35.38%
-1.48B
0.76%
-1.49B
-41.37%
-2.39B
-43.68%
-2.45B
--
-2.28B
--
-1.50B
--
-1.69B
--
-1.71B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
71.62%
-0.28
55.97%
-0.53
19.43%
-0.48
-47.02%
-0.88
-2.47%
-0.99
-21.67%
-1.21
35.38%
-0.60
0.76%
-0.60
-41.37%
-0.97
-43.67%
-0.99
--
-0.92
--
-0.61
--
-0.68
--
-0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
71.62%
-0.28
55.97%
-0.53
19.43%
-0.48
-47.02%
-0.88
-2.47%
-0.99
-21.67%
-1.21
35.38%
-0.60
0.76%
-0.60
-41.37%
-0.97
-43.67%
-0.99
--
-0.92
--
-0.61
--
-0.68
--
-0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký