tradingkey.logo

Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd

ZK
26.755USD
+0.015+0.06%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.80BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-75.81%4.44B
-80.93%3.82B
1.09%22.02B
39.25%22.78B
30.71%18.36B
58.42%20.04B
152.67%21.78B
21.78%16.36B
48.54%14.04B
112.35%12.65B
182.14%8.62B
297.39%13.43B
--9.46B
--5.96B
--3.06B
--3.38B
Doanh thu
-75.81%4.44B
-80.93%3.82B
1.09%22.02B
39.25%22.78B
30.71%18.36B
58.42%20.04B
152.67%21.78B
21.78%16.36B
48.54%14.04B
112.35%12.65B
182.14%8.62B
297.39%13.43B
--9.46B
--5.96B
--3.06B
--3.38B
Chi phí doanh thu
-75.99%3.59B
-80.75%3.03B
-2.36%17.81B
37.76%17.52B
31.66%14.96B
44.46%15.76B
138.30%18.24B
7.51%12.72B
34.44%11.36B
117.37%10.91B
186.10%7.65B
366.21%11.83B
--8.45B
--5.02B
--2.67B
--2.54B
Chi phí hoạt động
-77.27%4.45B
-82.62%3.78B
-0.84%23.28B
25.46%24.22B
25.86%19.57B
55.21%21.76B
114.00%23.48B
23.14%19.31B
35.23%15.55B
94.84%14.02B
134.67%10.97B
201.80%15.68B
--11.50B
--7.20B
--4.67B
--5.20B
Chi phí R&D
-84.10%385.94M
-91.35%298.91M
25.02%2.91B
-7.35%4.14B
0.52%2.43B
119.43%3.46B
11.27%2.33B
50.29%4.47B
67.77%2.41B
26.09%1.58B
69.14%2.09B
71.87%2.97B
--1.44B
--1.25B
--1.24B
--1.73B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
286.12%181.69M
192.81%183.70M
----
----
82.25%47.06M
--62.74M
----
----
--25.82M
Chi phí hoạt động khác
27.91%-59.66M
66.20%-19.36M
---81.00M
-181.57%-259.16M
-137.43%-82.75M
25.10%-57.29M
100.00%0.00
-423.50%-92.04M
-103.11%-34.85M
-192.89%-76.49M
-736.83%-57.81M
-155.89%-17.58M
---17.16M
---26.11M
---6.91M
---6.87M
Lợi nhuận hoạt động
99.35%-7.88M
102.31%39.70M
25.68%-1.26B
50.98%-1.45B
19.33%-1.22B
-25.53%-1.72B
27.89%-1.69B
-31.22%-2.95B
26.28%-1.51B
-10.63%-1.37B
-45.09%-2.35B
-23.83%-2.25B
---2.05B
---1.24B
---1.62B
---1.82B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.71%6.61M
-87.88%5.15M
-42.31%45.00M
152.44%65.05M
56.64%43.26M
129.78%42.54M
243.14%78.00M
--25.77M
-65.45%27.61M
-34.18%18.51M
91.95%22.73M
----
--79.92M
--28.12M
--11.84M
--14.53M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
134.85%18.99M
-35.70%15.04M
-21.62%116.00M
-22.41%27.72M
-71.30%8.09M
-73.22%23.40M
41.22%148.00M
-38.77%35.73M
-81.51%28.19M
32.62%87.36M
609.41%104.80M
93.96%58.36M
--152.47M
--65.88M
--14.77M
--30.09M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
--726.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-103.45%-2.81M
-75.50%21.03M
40.66%128.00M
-222.83%-133.96M
146.81%81.50M
874.14%85.85M
306.12%91.00M
206.50%109.06M
192.22%33.02M
56.59%-11.09M
-388.71%-44.15M
-1515.65%-102.40M
---35.81M
---25.55M
---9.03M
---6.34M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--10.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-72.61%15.05M
-420.83%-40.67M
523.57%593.00M
-2021.32%-123.35M
813.07%54.97M
-128.88%-7.81M
-1360.47%-140.00M
-94.31%6.42M
110.81%6.02M
156.97%27.04M
126.82%11.11M
273.41%112.89M
---55.68M
---47.47M
---41.42M
---65.10M
Thu nhập trước thuế
99.23%-8.02M
100.63%10.17M
66.41%-609.00M
67.34%-929.10M
28.90%-1.04B
-14.04%-1.62B
26.43%-1.81B
-23.89%-2.84B
33.50%-1.47B
-5.47%-1.42B
-47.34%-2.46B
-20.69%-2.30B
---2.21B
---1.35B
---1.67B
---1.90B
Thuế thu nhập
-62.74%35.17M
-72.89%50.14M
50.98%154.00M
-216.26%-108.53M
793.93%94.41M
1090.36%184.98M
9651.43%102.00M
122.61%93.35M
-160.03%-13.61M
-136.39%-18.68M
-90.77%1.05M
199.54%41.94M
--22.66M
--51.33M
--11.34M
---42.13M
Doanh thu sau thuế
96.21%-43.19M
97.79%-39.97M
60.16%-763.00M
72.07%-820.58M
21.75%-1.14B
-28.72%-1.81B
22.32%-1.92B
-25.66%-2.94B
34.78%-1.46B
-0.27%-1.41B
-46.41%-2.47B
-25.67%-2.34B
---2.23B
---1.40B
---1.68B
---1.86B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.21%-43.19M
97.79%-39.97M
60.16%-763.00M
72.07%-820.58M
21.75%-1.14B
-28.72%-1.81B
22.32%-1.92B
-25.66%-2.94B
34.78%-1.46B
-0.27%-1.41B
-46.41%-2.47B
-25.67%-2.34B
---2.23B
---1.40B
---1.68B
---1.86B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-19.91%69.79M
-96.09%14.90M
-167.16%-45.00M
251.66%172.21M
327.80%87.13M
351.42%381.36M
194.33%67.00M
-58.11%48.97M
-60.93%20.37M
-15.29%84.48M
-819.43%-71.03M
177.05%116.90M
--52.13M
--99.73M
--9.87M
---151.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
90.79%-112.98M
97.49%-54.88M
63.77%-718.00M
66.76%-992.78M
16.92%-1.23B
-47.02%-2.19B
17.22%-1.98B
-21.67%-2.99B
35.38%-1.48B
0.76%-1.49B
-41.37%-2.39B
-43.68%-2.45B
---2.28B
---1.50B
---1.69B
---1.71B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
90.79%-112.98M
97.49%-54.88M
63.77%-718.00M
66.76%-992.78M
16.92%-1.23B
-47.02%-2.19B
17.22%-1.98B
-21.67%-2.99B
35.38%-1.48B
0.76%-1.49B
-41.37%-2.39B
-43.68%-2.45B
---2.28B
---1.50B
---1.69B
---1.71B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
90.86%-0.04
97.58%-0.02
71.62%-0.28
55.97%-0.53
19.43%-0.48
-47.02%-0.88
-2.47%-0.99
-21.67%-1.21
35.38%-0.60
0.76%-0.60
-41.37%-0.97
-43.67%-0.99
---0.92
---0.61
---0.68
---0.69
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
90.86%-0.04
97.58%-0.02
71.62%-0.28
55.97%-0.53
19.43%-0.48
-47.02%-0.88
-2.47%-0.99
-21.67%-1.21
35.38%-0.60
0.76%-0.60
-41.37%-0.97
-43.67%-0.99
---0.92
---0.61
---0.68
---0.69
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI