Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zk
/
Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd
ZK
29.560
USD
-0.070
-0.24%
Đóng cửa 07/28, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
29.560
USD
+29.560
Sau giờ giao dịch 07/28, 20:00 (ET)
75.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd
29.560
-0.070
-0.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-342.88%
-676.46M
198.62%
2.60B
179.03%
278.51M
--
-2.64B
--
-352.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.66%
-2.94B
34.78%
-1.46B
-25.67%
-2.34B
--
-2.23B
--
-1.86B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
299.26%
181.69M
179.19%
175.16M
76.25%
45.51M
--
62.74M
--
25.82M
Thuế hoãn lại
41.42%
-18.32M
-114.61%
-4.96M
32.21%
-31.28M
--
33.95M
--
-46.15M
Các mục phi tiền mặt khác
114.61%
2.07M
-63.27%
9.36M
-115.04%
-14.18M
--
25.48M
--
94.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
-14.01%
2.13B
727.47%
3.89B
80.55%
2.48B
--
-620.63M
--
1.37B
-Thay đổi các khoản phải thu
-75739.35%
-2.74B
132.81%
480.36M
100.46%
3.63M
--
-1.46B
--
-785.03M
-Thay đổi hàng tồn kho
-0.09%
-450.26M
-75.26%
-943.16M
46.28%
-449.86M
--
-538.15M
--
-837.37M
-Thay đổi chi phí trả trước
460.41%
771.44M
-426.23%
-480.28M
-238.48%
-214.04M
--
-91.27M
--
154.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
104.76%
14.52M
38.99%
-362.18M
20.93%
-305.20M
--
-593.61M
--
-385.97M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-24.74%
2.02B
652.09%
5.04B
107.01%
2.68B
--
-912.58M
--
1.30B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-342.88%
-676.46M
198.62%
2.60B
179.03%
278.51M
--
-2.64B
--
-352.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
312.18%
792.91M
8.42%
369.08M
-31.38%
192.37M
--
340.42M
--
280.32M
Chi phí vốn
268.03%
796.54M
9.41%
372.49M
-22.87%
216.43M
--
340.44M
--
280.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
353.42%
563.57M
-8.57%
305.28M
-54.00%
124.29M
--
333.89M
--
270.23M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
236.89%
229.34M
876.16%
63.80M
574.42%
68.08M
--
6.54M
--
10.09M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
0.00
--
507.03M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
2622200.00%
26.22M
315.31%
121.20M
--
1.00K
--
-56.29M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1014.09%
-792.91M
-24.49%
-342.86M
78.86%
-71.17M
--
-275.40M
--
-336.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%
0.00
156.96%
68.58M
-1552.92%
-2.06B
--
-120.41M
--
-124.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
16.95%
-100.00M
-1552.92%
-2.06B
--
-120.41M
--
-124.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
168.58M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%
0.00
156.96%
68.58M
-1552.92%
-2.06B
--
-120.41M
--
-124.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.71%
5.55B
-62.12%
3.26B
16.64%
5.59B
--
8.62B
--
4.79B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
21.24%
-1.44B
175.33%
2.28B
-105.33%
-1.83B
--
-3.03B
--
-892.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
24.10%
25.53M
-1679.25%
-43.98M
126.02%
20.57M
--
2.79M
--
-79.07M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
9.32%
4.10B
-0.71%
5.55B
-3.67%
3.75B
--
5.59B
--
3.90B
Dòng tiền tự do
-2472.86%
-1.47B
174.84%
2.23B
109.81%
62.08M
--
-2.98B
--
-633.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký