tradingkey.logo

Zeekr Intelligent Technology Holding Ltd

ZK

29.560USD

-0.070-0.24%
Đóng cửa 07/28, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
175.31%7.50B
138.69%7.78B
15.68%5.64B
98.24%5.50B
--2.72B
-8.45%3.26B
-10.86%4.88B
--2.77B
--3.56B
--5.47B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
175.31%7.50B
138.69%7.78B
15.68%5.64B
98.24%5.50B
--2.72B
-8.45%3.26B
-10.86%4.88B
--2.77B
--3.56B
--5.47B
Các khoản phải thu
289.12%7.82B
51.70%4.31B
163.09%3.05B
70.39%2.71B
--2.01B
824.74%2.84B
940.22%1.16B
--1.59B
--307.25M
--111.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
97.26%2.45B
57.94%1.74B
1014.29%2.10B
576.26%1.21B
--1.24B
596.46%1.10B
374.37%188.13M
--178.37M
--158.58M
--39.66M
-Khoản vay phải thu
598.89%5.37B
127.27%1.11B
1714.68%952.11M
163.81%1.50B
--768.36M
228.14%487.85M
-26.85%52.47M
--569.73M
--148.67M
--71.73M
-Các khoản phải thu khác
----
--328.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
108.11%10.26B
-20.62%4.15B
0.15%4.75B
11.26%4.27B
--4.93B
65.21%5.23B
74.52%4.74B
--3.84B
--3.16B
--2.71B
Chi phí trả trước
99.78%6.32B
347.47%1.47B
306.27%2.71B
659.00%3.06B
--3.16B
-73.51%328.48M
-24.86%667.29M
--403.48M
--1.24B
--888.02M
Tài sản ngắn hạn khác
37.47%12.14B
-15.58%7.44B
14.78%9.19B
27.08%9.70B
--8.83B
39.38%8.82B
22.40%8.01B
--7.63B
--6.33B
--6.54B
Tổng tài sản ngắn hạn
103.33%44.03B
22.86%25.16B
30.28%25.34B
55.44%25.23B
--21.65B
40.25%20.48B
23.66%19.45B
--16.23B
--14.60B
--15.73B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
151.47%13.51B
0.19%5.37B
14.46%5.49B
29.34%5.64B
--5.37B
32.92%5.36B
25.64%4.80B
--4.36B
--4.03B
--3.82B
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
39.31%6.24B
31.03%5.51B
--4.96B
--4.48B
--4.20B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
96.76%882.14M
84.22%711.84M
--600.21M
--448.33M
--386.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
254.28%1.88B
95.41%904.08M
169.45%686.59M
209.90%617.02M
--531.50M
184.06%462.67M
173.24%254.81M
--199.10M
--162.88M
--93.25M
Tài sản dài hạn khác
107.28%881.00M
54.11%554.98M
42.35%562.93M
46.96%551.00M
--425.02M
16.00%360.11M
152.75%395.45M
--374.93M
--310.44M
--156.46M
Tổng tài sản dài hạn
148.42%17.09B
13.14%7.51B
27.11%7.37B
41.77%7.45B
--6.88B
36.15%6.64B
27.22%5.80B
--5.25B
--4.88B
--4.56B
Tổng tài sản
114.20%61.11B
20.48%32.67B
29.55%32.71B
52.10%32.68B
--28.53B
39.23%27.12B
24.46%25.25B
--21.49B
--19.48B
--20.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
35.40%17.93B
-11.29%14.51B
8.69%15.01B
24.52%13.77B
--13.25B
96.04%16.36B
109.35%13.81B
--11.06B
--8.34B
--6.60B
Chi phí trích trước
61.09%13.08B
51.99%8.48B
108.72%8.11B
153.82%8.70B
--8.12B
64.56%5.58B
30.94%3.89B
--3.43B
--3.39B
--2.97B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
185.07%27.89B
136.53%13.02B
104.02%12.50B
175.34%10.69B
--9.79B
266.08%5.50B
267.73%6.13B
--3.88B
--1.50B
--1.67B
-Nợ ngắn hạn
185.07%27.89B
136.53%13.02B
104.02%12.50B
175.34%10.69B
--9.79B
266.08%5.50B
267.73%6.13B
--3.88B
--1.50B
--1.67B
Nợ ngắn hạn khác
35.40%17.93B
-11.29%14.51B
8.69%15.01B
24.52%13.77B
--13.25B
96.04%16.36B
109.35%13.81B
--11.06B
--8.34B
--6.60B
Tổng nợ ngắn hạn
107.80%74.43B
24.21%40.14B
42.59%39.39B
64.67%37.69B
--35.82B
83.35%32.32B
81.71%27.62B
--22.89B
--17.63B
--15.20B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
203.64%8.89B
-34.45%1.91B
-33.12%1.99B
-6.05%2.53B
--2.93B
-61.54%2.91B
-64.96%2.98B
--2.69B
--7.56B
--8.50B
-Nợ dài hạn
495.73%6.55B
-62.35%414.18M
-62.31%414.63M
-27.94%864.68M
--1.10B
-81.67%1.10B
-84.22%1.10B
--1.20B
--6.00B
--6.97B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
27.73%2.33B
-17.47%1.49B
-16.03%1.58B
11.58%1.66B
--1.83B
15.98%1.81B
22.74%1.88B
--1.49B
--1.56B
--1.53B
Nợ dài hạn khác
422.18%2.71B
27.56%718.16M
20.09%540.08M
20.58%505.01M
--519.37M
118.15%563.00M
79.25%449.73M
--418.82M
--258.08M
--250.89M
Tổng nợ dài hạn
237.46%11.66B
-22.92%2.68B
-26.07%2.54B
-2.45%3.04B
--3.45B
-55.54%3.48B
-60.75%3.44B
--3.12B
--7.82B
--8.76B
Tổng các khoản nợ
119.20%86.08B
19.63%42.82B
34.99%41.93B
56.62%40.73B
--39.27B
40.65%35.80B
29.64%31.06B
--26.01B
--25.45B
--23.96B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-6.27%10.52B
40.51%15.76B
40.29%15.69B
42.40%15.64B
--11.22B
96.51%11.22B
97.04%11.18B
--10.98B
--5.71B
--5.67B
Lợi nhuận giữ lại
-48.40%-33.95B
-30.79%-27.29B
-47.08%-26.30B
-52.84%-25.07B
---22.88B
-66.68%-20.87B
-77.65%-17.88B
---16.40B
---12.52B
---10.06B
Vốn dự trữ
-6.27%10.51B
40.52%15.76B
40.30%15.68B
42.41%15.64B
--11.22B
96.55%11.21B
97.08%11.18B
--10.98B
--5.71B
--5.67B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--187.00M
--186.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-62.61%-41.00M
-230.56%-22.92M
-24.96%-26.40M
250.48%49.46M
---25.21M
154.50%17.55M
45.40%-21.13M
--14.11M
---32.21M
---38.70M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-238.20%-1.31B
66.43%1.59B
56.39%1.41B
50.14%1.33B
--945.00M
9.52%952.79M
20.01%903.82M
--883.45M
--870.00M
--753.10M
Tổng vốn chủ sở hữu
-132.49%-24.97B
-16.99%-10.15B
-58.62%-9.22B
-78.12%-8.06B
---10.74B
-45.30%-8.68B
-58.23%-5.81B
---4.52B
---5.97B
---3.67B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI