tradingkey.logo

ZimVie Inc

ZIMV
18.990USD
0.000
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
535.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ZimVie Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ZimVie Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-0.13%116.66M
-5.24%112.00M
-1.37%111.52M
-1.98%103.22M
-1.55%116.81M
-1.84%118.19M
-50.65%113.07M
-50.92%105.31M
-49.42%118.65M
-48.89%120.41M
-12.42%229.12M
--214.58M
--234.56M
--235.60M
-4.84%261.60M
--274.90M
Doanh thu
-0.13%116.66M
-5.24%112.00M
-1.37%111.52M
-1.98%103.22M
-1.55%116.81M
-1.84%118.19M
-50.65%113.07M
-50.92%105.31M
-49.42%118.65M
-48.89%120.41M
-12.42%229.12M
--214.58M
--234.56M
--235.60M
-4.84%261.60M
--274.90M
Chi phí doanh thu
-4.00%47.54M
-12.53%43.98M
-8.22%44.70M
-4.18%41.86M
-3.42%49.52M
0.76%50.28M
-48.71%48.71M
-44.69%43.69M
-49.23%51.27M
-53.24%49.90M
-35.44%94.97M
--78.99M
--100.99M
--106.71M
28.81%147.10M
--114.20M
Chi phí hoạt động
-4.82%112.77M
-7.65%108.34M
-7.28%109.89M
0.22%106.10M
-1.52%118.48M
-5.45%117.31M
-51.57%118.51M
-52.49%105.87M
-50.35%120.30M
-52.00%124.08M
-22.03%244.68M
--222.83M
--242.32M
--258.48M
16.39%313.80M
--269.60M
Chi phí R&D
-13.94%5.66M
-19.85%5.37M
-3.96%6.62M
22.00%6.93M
1.87%6.58M
-7.01%6.70M
-54.81%6.89M
-60.85%5.68M
-57.74%6.46M
-59.18%7.21M
-12.33%15.25M
--14.50M
--15.28M
--17.65M
32.82%17.40M
--13.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.64%8.63M
2.67%8.65M
-67.71%8.59M
-71.21%8.78M
-73.44%8.49M
-74.17%8.43M
-12.28%26.60M
0.99%30.50M
7.55%31.96M
0.24%32.63M
-10.82%30.32M
--30.20M
--29.71M
--32.55M
-0.29%34.00M
--34.10M
Lợi nhuận hoạt động
333.21%3.89M
314.14%3.66M
130.04%1.64M
-416.91%-2.87M
-0.91%-1.67M
124.07%884.00K
65.02%-5.44M
93.27%-556.00K
78.69%-1.65M
83.94%-3.67M
70.19%-15.56M
---8.26M
---7.76M
---22.88M
-1084.91%-52.20M
--5.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.12%2.05M
--2.04M
--2.11M
333.39%2.47M
167.35%1.96M
----
----
--569.00K
--735.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.28%3.84M
-7.19%4.05M
-17.18%4.12M
-13.07%4.83M
-14.63%5.07M
-13.97%4.37M
-22.64%4.98M
-11.04%5.55M
21.25%5.93M
613.78%5.08M
--6.43M
--6.24M
--4.89M
--711.00K
-100.00%0.00
--100.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
48.22%-2.60M
20.33%-2.88M
18.98%-7.96M
61.02%-1.06M
-83.51%-5.02M
-43.83%-3.62M
-11.08%-9.83M
67.60%-2.73M
80.15%-2.73M
74.21%-2.51M
32.44%-8.85M
---8.42M
---13.78M
---9.75M
-1771.43%-13.10M
---700.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.55%766.00K
642.12%1.69M
81.32%2.75M
261.13%2.56M
1870.59%3.01M
-936.67%-311.00K
-42.31%1.52M
-358.54%-1.59M
-258.88%-170.00K
-111.76%-30.00K
2726.00%2.63M
--615.00K
--107.00K
--255.00K
-114.29%-100.00K
--700.00K
Thu nhập trước thuế
103.94%267.00K
106.06%449.00K
70.15%-5.59M
62.10%-3.74M
30.53%-6.78M
34.39%-7.41M
33.60%-18.73M
55.80%-9.86M
62.93%-9.76M
65.86%-11.29M
56.85%-28.22M
---22.30M
---26.32M
---33.08M
-1357.69%-65.40M
--5.20M
Thuế thu nhập
48.29%4.12M
-24.55%3.07M
-98.71%4.08M
-311.69%-688.00K
172.13%2.77M
-19.76%4.07M
14762.11%316.12M
101.41%325.00K
78.16%-3.85M
168.40%5.08M
145.26%2.13M
---23.13M
---17.61M
---7.42M
84.98%-4.70M
---31.30M
Doanh thu sau thuế
59.72%-3.85M
77.14%-2.63M
97.11%-9.67M
70.06%-3.05M
-61.64%-9.55M
29.85%-11.48M
-1003.52%-334.85M
-1325.27%-10.18M
32.16%-5.91M
36.20%-16.37M
50.01%-30.34M
--831.00K
---8.71M
---25.66M
-266.30%-60.70M
--36.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
59.71%-3.85M
77.14%-2.63M
56.38%-9.67M
70.06%-3.05M
-61.64%-9.55M
29.85%-11.48M
26.96%-22.16M
-1325.27%-10.18M
32.16%-5.91M
36.20%-16.37M
50.01%-30.34M
--831.00K
---8.71M
---25.66M
-266.30%-60.70M
--36.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-101.79%-99.00K
-69.00%1.15M
99.33%-2.10M
-85.00%764.00K
131.72%5.54M
127.37%3.72M
---312.69M
--5.09M
---17.46M
---13.60M
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---1.00K
----
----
----
----
----
--312.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1.67%-3.95M
81.05%-1.47M
96.49%-11.77M
55.12%-2.28M
82.83%-4.01M
74.10%-7.76M
-1003.52%-334.85M
-712.39%-5.09M
-168.29%-23.37M
-16.81%-29.97M
50.01%-30.34M
--831.00K
---8.71M
---25.66M
-266.30%-60.70M
--36.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1.67%-3.95M
81.05%-1.47M
96.49%-11.77M
55.12%-2.28M
82.83%-4.01M
74.10%-7.76M
-1003.52%-334.85M
-712.39%-5.09M
-168.29%-23.37M
-16.81%-29.97M
50.01%-30.34M
--831.00K
---8.71M
---25.66M
-266.30%-60.70M
--36.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
3.85%-0.14
81.47%-0.05
96.62%-0.43
56.82%-0.08
83.50%-0.15
74.93%-0.29
-983.31%-12.59
-701.88%-0.19
-165.69%-0.89
-15.89%-1.14
50.03%-1.16
--0.03
---0.33
---0.98
-266.30%-2.33
--1.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.85%-0.14
81.47%-0.05
96.62%-0.43
56.82%-0.08
83.50%-0.15
74.93%-0.29
-983.31%-12.59
-703.59%-0.19
-165.69%-0.89
-15.89%-1.14
50.03%-1.16
--0.03
---0.33
---0.98
-266.30%-2.33
--1.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI