Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zimv
/
ZimVie Inc
ZIMV
18.770
USD
+0.010
+0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
18.770
USD
+18.770
Sau giờ giao dịch (ET)
529.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ZimVie Inc
18.770
+0.010
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.72%
70.18M
53.35%
66.75M
4.84%
74.97M
-11.45%
66.81M
18.71%
78.60M
-34.46%
43.53M
-20.19%
71.51M
-34.96%
75.45M
-49.09%
66.21M
-36.30%
66.41M
-10.76%
89.60M
381.36%
116.01M
--
130.05M
--
104.26M
--
100.40M
--
24.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.72%
70.18M
53.35%
66.75M
4.84%
74.97M
-11.45%
66.81M
18.71%
78.60M
-34.46%
43.53M
-20.19%
71.51M
-34.96%
75.45M
-49.09%
66.21M
-36.30%
66.41M
-10.76%
89.60M
381.36%
116.01M
--
130.05M
--
104.26M
--
100.40M
--
24.10M
Các khoản phải thu
19.84%
84.52M
11.25%
76.69M
0.07%
65.21M
-54.80%
69.58M
-58.05%
70.53M
-60.61%
68.93M
-63.27%
65.17M
-10.87%
153.95M
-10.78%
168.12M
-2.85%
175.00M
8.07%
177.44M
1.49%
172.73M
--
188.43M
--
180.13M
--
164.20M
--
170.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.84%
84.52M
11.25%
76.69M
0.07%
65.21M
-54.80%
69.58M
-58.05%
70.53M
-60.61%
68.93M
-61.43%
65.17M
-1.86%
153.95M
0.86%
168.12M
12.07%
175.00M
2.90%
168.96M
-7.84%
156.86M
--
166.69M
--
156.15M
--
164.20M
--
170.20M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
8.48M
--
15.87M
--
21.74M
--
23.97M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
17.56%
84.45M
0.57%
77.67M
-5.76%
75.02M
-63.93%
77.09M
-68.43%
71.83M
-66.58%
77.23M
-65.96%
79.60M
-4.68%
213.74M
0.44%
227.53M
-3.43%
231.08M
-5.25%
233.85M
-18.37%
224.23M
--
226.53M
--
239.28M
--
246.80M
--
274.70M
Chi phí trả trước
8.01%
21.07M
1.03%
17.31M
-2.22%
23.30M
-55.83%
24.06M
-57.15%
19.50M
-45.93%
17.13M
-35.55%
23.82M
63.83%
54.48M
57.57%
45.51M
24.52%
31.69M
45.53%
36.96M
46.50%
33.26M
--
28.89M
--
25.45M
--
25.40M
--
22.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.98%
260.21M
-44.93%
250.66M
-46.72%
257.29M
-46.61%
265.67M
-46.03%
273.85M
-9.73%
455.14M
-10.22%
482.88M
-8.90%
497.62M
-11.59%
507.38M
-8.18%
504.17M
0.20%
537.86M
11.09%
546.22M
--
573.89M
--
549.11M
--
536.80M
--
491.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.17%
48.80M
-9.92%
46.95M
6.87%
57.89M
-59.14%
49.61M
-61.14%
50.39M
-62.58%
52.12M
-63.51%
54.17M
-19.20%
121.43M
-20.40%
129.67M
-18.32%
139.29M
-17.63%
148.44M
-16.83%
150.29M
--
162.90M
--
170.54M
--
180.20M
--
180.70M
-Tài sản cố định
3.06%
185.06M
--
177.76M
2.06%
184.51M
-64.95%
181.33M
-65.67%
179.56M
--
--
-66.60%
180.79M
-2.89%
517.29M
-6.35%
523.09M
--
533.17M
-9.52%
541.33M
-10.11%
532.70M
--
558.55M
--
--
--
598.30M
--
592.60M
-Khấu hao lũy kế
5.49%
136.26M
--
130.82M
-0.00%
126.62M
-66.73%
131.72M
-67.17%
129.16M
--
--
-67.77%
126.62M
3.52%
395.86M
-0.56%
393.42M
--
393.88M
-6.03%
392.89M
-7.16%
382.41M
--
395.65M
--
--
--
418.10M
--
411.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.79%
352.69M
-5.34%
350.10M
-6.94%
350.34M
-57.56%
361.02M
-59.04%
362.81M
-59.14%
369.84M
-58.85%
376.46M
-4.85%
850.60M
-6.23%
885.83M
-9.39%
905.16M
-11.51%
914.96M
-16.20%
893.95M
--
944.64M
--
999.01M
--
1.03B
--
1.07B
Nợ dài hạn
12.65%
67.89M
--
65.93M
--
64.64M
--
63.07M
--
60.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-4.13%
28.63M
-2.66%
26.30M
-40.21%
15.99M
-18.29%
31.27M
-20.71%
29.86M
-31.49%
27.02M
-34.43%
26.75M
-1.61%
38.27M
-26.38%
37.66M
-29.08%
39.43M
-46.12%
40.79M
-44.27%
38.90M
--
51.16M
--
55.60M
--
75.70M
--
69.80M
Tổng tài sản dài hạn
-3.47%
498.01M
-30.89%
495.12M
-31.29%
496.39M
-48.80%
517.27M
-51.01%
515.93M
-33.90%
716.47M
-34.57%
722.47M
-6.72%
1.01B
-9.11%
1.05B
-11.53%
1.08B
-14.40%
1.10B
-17.77%
1.08B
--
1.16B
--
1.23B
--
1.29B
--
1.32B
Tổng tài sản
-4.00%
758.22M
-36.35%
745.78M
-37.47%
753.67M
-48.08%
782.95M
-49.39%
789.79M
-26.22%
1.17B
-26.60%
1.21B
-7.45%
1.51B
-9.93%
1.56B
-10.49%
1.59B
-10.11%
1.64B
-9.93%
1.63B
--
1.73B
--
1.77B
--
1.83B
--
1.81B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.96%
61.99M
-2.56%
57.21M
-6.43%
59.00M
-50.04%
53.92M
-50.54%
57.43M
-49.80%
58.72M
-57.78%
63.05M
-26.36%
107.94M
-28.99%
116.10M
-14.14%
116.97M
23.73%
149.34M
34.72%
146.58M
--
163.49M
--
136.23M
--
120.70M
--
108.80M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
7.01M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-57.50%
14.03M
--
14.03M
--
14.03M
--
0.00
--
33.00M
Nợ ngắn hạn khác
7.96%
61.99M
-2.56%
57.21M
-6.43%
59.00M
-50.04%
53.92M
-50.54%
57.43M
-49.80%
58.72M
-57.78%
63.05M
-26.36%
107.94M
-28.99%
116.10M
-14.14%
116.97M
23.73%
149.34M
34.72%
146.58M
--
163.49M
--
136.23M
--
120.70M
--
108.80M
Tổng nợ ngắn hạn
-22.33%
109.61M
-30.95%
117.14M
-22.85%
133.94M
-20.20%
136.64M
-25.62%
141.12M
-13.68%
169.65M
-20.11%
173.61M
-21.28%
171.22M
-23.12%
189.74M
-10.49%
196.53M
17.72%
217.31M
7.83%
217.49M
--
246.79M
--
219.55M
--
184.60M
--
201.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.75%
230.86M
-55.29%
228.85M
-55.84%
228.67M
-56.88%
229.76M
-54.63%
244.94M
-5.67%
511.85M
-6.61%
517.88M
-4.71%
532.83M
-6.55%
539.85M
-7.00%
542.64M
1124.11%
554.52M
996.46%
559.19M
--
577.67M
--
583.49M
--
45.30M
--
51.00M
-Nợ dài hạn
-6.09%
220.79M
-56.06%
220.62M
-56.67%
220.45M
-57.27%
220.28M
-54.98%
235.11M
-3.82%
502.06M
-4.40%
508.80M
-3.72%
515.53M
-3.05%
522.27M
-3.67%
521.99M
--
532.23M
10827.65%
535.46M
--
538.68M
--
541.90M
--
0.00
--
4.90M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
2.39%
10.07M
-15.91%
8.24M
-9.49%
8.22M
-45.22%
9.48M
-44.07%
9.84M
-52.58%
9.79M
-59.26%
9.08M
-27.12%
17.30M
-54.91%
17.58M
-50.34%
20.66M
-50.80%
22.29M
-48.51%
23.74M
--
38.99M
--
41.59M
--
45.30M
--
46.10M
Nợ dài hạn khác
-47.17%
4.84M
-50.42%
4.63M
1.95%
9.23M
19.42%
9.27M
-11.25%
9.17M
-1.84%
9.34M
-33.23%
9.05M
-44.61%
7.76M
-32.32%
10.33M
-18.97%
9.52M
-14.71%
13.56M
-32.30%
14.01M
--
15.27M
--
11.74M
--
15.90M
--
20.70M
Tổng nợ dài hạn
-7.37%
235.81M
-61.95%
233.51M
-61.75%
238.02M
-61.74%
239.67M
-60.41%
254.56M
-5.29%
613.63M
-6.59%
622.24M
-7.61%
626.50M
-10.85%
642.96M
-12.71%
647.93M
249.31%
666.14M
230.94%
678.09M
--
721.24M
--
742.26M
--
190.70M
--
204.90M
Tổng các khoản nợ
-12.70%
345.42M
-55.23%
350.66M
-53.26%
371.97M
-52.83%
376.31M
-52.48%
395.69M
-7.24%
783.28M
-9.92%
795.85M
-10.93%
797.72M
-13.98%
832.70M
-12.20%
844.46M
135.40%
883.45M
120.26%
895.59M
--
968.03M
--
961.81M
--
375.30M
--
406.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.61%
945.77M
1.73%
941.27M
1.69%
938.91M
2.16%
934.01M
2.42%
930.75M
2.61%
925.30M
2.90%
923.27M
2.61%
914.25M
2.61%
908.77M
2.56%
901.74M
-39.95%
897.29M
-37.77%
890.95M
--
885.70M
--
879.21M
--
1.49B
--
1.43B
Lợi nhuận giữ lại
-4.30%
-472.06M
-4.35%
-468.11M
-5.86%
-466.64M
-329.28%
-454.87M
-348.67%
-452.59M
-478.81%
-448.57M
-827.40%
-440.81M
-516.49%
-105.96M
-459.81%
-100.87M
-732.71%
-77.50M
--
-47.53M
--
-17.19M
--
-18.02M
--
-9.31M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
1.61%
945.49M
1.73%
940.99M
1.69%
938.63M
2.16%
933.74M
2.42%
930.47M
2.61%
925.03M
2.89%
923.00M
2.62%
913.98M
2.61%
908.51M
2.56%
901.48M
--
897.03M
--
890.69M
--
885.43M
--
878.95M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
27.54%
-60.91M
11.72%
-78.04M
-24.12%
-90.56M
26.08%
-72.50M
-5.00%
-84.06M
-9.63%
-88.40M
19.96%
-72.96M
29.93%
-98.08M
22.37%
-80.06M
-40.37%
-80.64M
-112.98%
-91.15M
-376.13%
-139.98M
--
-103.12M
--
-57.45M
--
-42.80M
--
-29.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
4.75%
412.80M
1.75%
395.12M
-6.79%
381.71M
-42.74%
406.64M
-45.85%
394.10M
-47.78%
388.33M
-46.02%
409.49M
-3.21%
710.20M
-4.80%
727.84M
-8.47%
743.60M
-47.73%
758.60M
-47.67%
733.78M
--
764.56M
--
812.46M
--
1.45B
--
1.40B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký