Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zimv
/
ZimVie Inc
ZIMV
18.785
USD
+0.025
+0.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
529.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ZimVie Inc
18.785
+0.025
+0.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.85%
-13.91M
-52.91%
10.10M
-94.70%
1.20M
9846.48%
25.46M
-59.96%
-11.51M
341.06%
21.45M
693.90%
22.63M
-99.37%
256.00K
27.31%
-7.20M
-141.59%
-8.90M
--
2.85M
--
40.58M
--
-9.90M
-76.66%
21.40M
--
91.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
81.05%
-1.47M
96.49%
-11.77M
55.12%
-2.28M
82.83%
-4.01M
74.10%
-7.76M
-1003.52%
-334.85M
-712.39%
-5.09M
-168.29%
-23.37M
-16.81%
-29.97M
50.01%
-30.34M
--
831.00K
--
-8.71M
--
-25.66M
-266.30%
-60.70M
--
36.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
419.02%
8.65M
-100.80%
-2.53M
-71.21%
8.78M
-38.57%
19.63M
-108.31%
-2.71M
942.39%
316.05M
0.99%
30.50M
7.55%
31.96M
0.24%
32.63M
-10.82%
30.32M
--
30.20M
--
29.71M
--
32.55M
-0.29%
34.00M
--
34.10M
Thuế hoãn lại
534.33%
1.01M
99.18%
-42.00K
81.57%
-743.00K
13.47%
-3.23M
94.46%
-233.00K
72.54%
-5.12M
78.73%
-4.03M
75.01%
-3.73M
76.49%
-4.21M
15.62%
-18.65M
--
-18.96M
--
-14.92M
--
-17.90M
3.07%
-22.10M
--
-22.80M
Các mục phi tiền mặt khác
-67.73%
515.00K
348.65%
2.17M
-67.58%
448.00K
539.77%
774.00K
2.57%
1.60M
77.57%
483.00K
345.81%
1.38M
-137.61%
-176.00K
1175.41%
1.56M
--
272.00K
--
310.00K
--
468.00K
--
122.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-312.77%
-25.95M
-60.94%
13.05M
-20.79%
-8.31M
158.09%
6.60M
47.83%
-6.29M
815.20%
33.41M
60.98%
-6.88M
-140.89%
-11.37M
3.54%
-12.05M
-94.45%
3.65M
--
-17.64M
--
27.80M
--
-12.49M
53.38%
65.80M
--
42.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
-50.64%
-10.02M
-80.90%
1.54M
-75.26%
2.91M
-132.06%
-2.00M
-34.15%
-6.65M
204.08%
8.06M
68.72%
11.75M
140.84%
6.23M
50.99%
-4.96M
-204.70%
-7.75M
--
6.96M
--
-15.25M
--
-10.12M
260.87%
7.40M
--
-4.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
-127.96%
-1.28M
-109.67%
-696.00K
-134.95%
-3.44M
101.75%
5.99M
-15.52%
4.59M
325.71%
7.20M
502.14%
9.85M
-2.27%
2.97M
-37.76%
5.43M
-111.95%
-3.19M
--
1.64M
--
3.04M
--
8.73M
5240.00%
26.70M
--
500.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
940.25%
3.36M
-149.26%
-568.00K
-124.19%
-1.52M
63.32%
-1.25M
-75.36%
323.00K
--
1.15M
--
6.28M
--
-3.41M
--
1.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-98.62%
-20.39M
323.70%
14.64M
99.19%
-108.00K
-39.85%
4.06M
11.30%
-10.26M
-170.51%
-6.54M
-434.27%
-13.39M
-60.76%
6.75M
-33.95%
-11.57M
-40.51%
9.28M
--
4.01M
--
17.20M
--
-8.64M
36.84%
15.60M
--
11.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
135.03%
8.48M
--
5.94M
--
7.95M
--
1.85M
--
-24.21M
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.01%
1.00K
100.00%
0.00
-100.01%
-1.00K
-149.97%
-13.18M
--
-11.00M
--
-21.36M
--
19.17M
--
26.37M
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.85%
-13.91M
-52.91%
10.10M
-94.70%
1.20M
9846.48%
25.46M
-59.96%
-11.51M
341.06%
21.45M
693.90%
22.63M
-99.37%
256.00K
27.31%
-7.20M
-141.59%
-8.90M
--
2.85M
--
40.58M
--
-9.90M
-76.66%
21.40M
--
91.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-30.13%
1.50M
-4.17%
2.69M
-87.24%
584.00K
-0.71%
1.26M
-43.96%
2.15M
-47.96%
2.81M
-48.58%
4.58M
-79.46%
1.27M
-36.95%
3.84M
-75.93%
5.39M
--
8.90M
--
6.17M
--
6.09M
94.78%
22.40M
--
11.50M
Chi phí vốn
-30.13%
1.50M
-4.17%
2.69M
-87.24%
584.00K
-0.71%
1.26M
-43.96%
2.15M
-47.96%
2.81M
-48.58%
4.58M
-79.46%
1.27M
-36.95%
3.84M
-75.93%
5.39M
--
8.90M
--
6.17M
--
6.09M
94.78%
22.40M
--
11.50M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-30.13%
1.50M
-4.17%
2.69M
-87.24%
584.00K
-0.71%
1.26M
-43.96%
2.15M
-47.96%
2.81M
-48.58%
4.58M
-79.46%
1.27M
-36.95%
3.84M
-75.93%
5.39M
--
8.90M
--
6.17M
--
6.09M
94.78%
22.40M
--
11.50M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-205.00K
--
0.00
--
291.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-8.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
77.65%
-444.00K
-72.00%
21.00K
107.03%
54.00K
--
-28.00K
0.35%
-1.99M
144.91%
75.00K
-76700.00%
-768.00K
-100.00%
0.00
0.30%
-1.99M
--
-167.00K
--
-1.00K
--
51.00K
--
-2.00M
100.00%
0.00
--
-200.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
52.95%
-1.95M
-5.20%
-2.87M
90.08%
-530.00K
22975.85%
289.84M
29.05%
-4.14M
50.87%
-2.73M
39.96%
-5.34M
79.28%
-1.27M
27.88%
-5.83M
75.18%
-5.56M
--
-8.90M
--
-6.12M
--
-8.09M
-11.44%
-22.40M
--
-20.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
21.02%
-1.14M
108.74%
776.00K
-167.70%
-18.77M
-23725.15%
-275.23M
86.86%
-1.44M
46.21%
-8.88M
-99.20%
-7.01M
134.03%
1.17M
-149.37%
-10.94M
-120.70%
-16.52M
--
-3.52M
--
-3.42M
--
22.15M
207.40%
79.80M
--
-74.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
100.00%
0.00
-113.92%
-15.00M
--
-275.00M
100.00%
0.00
60.00%
-7.01M
-100.00%
-7.01M
100.00%
0.00
-101.88%
-10.52M
-96.99%
-17.53M
--
-3.51M
--
-3.51M
--
561.00M
--
-8.90M
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
540.57M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
68.19%
1.87M
--
0.00
--
--
--
--
--
1.11M
--
0.00
1033.60%
1.17M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-125.00K
--
125.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
21.02%
-1.14M
63.26%
-1.10M
--
-3.77M
-11550.00%
-233.00K
-244.60%
-1.44M
-393.31%
-2.98M
100.00%
0.00
-100.96%
-2.00K
-126.18%
-417.00K
-98.85%
1.02M
--
-14.00K
--
208.00K
--
1.59M
219.38%
88.70M
--
-74.30M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
21.02%
-1.14M
108.74%
776.00K
-167.70%
-18.77M
-23725.15%
-275.23M
86.86%
-1.44M
46.21%
-8.88M
-99.20%
-7.01M
134.03%
1.17M
-149.37%
-10.94M
-120.70%
-16.52M
--
-3.52M
--
-3.42M
--
22.15M
207.40%
79.80M
--
-74.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.76%
76.57M
-9.75%
68.10M
24.89%
82.69M
3.27%
68.58M
-2.05%
87.77M
-34.96%
75.45M
-49.09%
66.21M
-36.30%
66.41M
-10.76%
89.60M
381.36%
116.01M
--
130.05M
--
104.26M
--
100.40M
-16.32%
24.10M
--
28.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
48.80%
-9.82M
-31.20%
8.48M
-258.05%
-14.60M
7085.64%
14.11M
17.26%
-19.18M
146.65%
12.32M
165.77%
9.24M
-100.78%
-202.00K
-700.70%
-23.19M
-134.61%
-26.41M
--
-14.04M
--
25.79M
--
3.86M
5550.00%
76.30M
--
-1.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
441.80%
7.17M
-538.77%
-10.88M
436.50%
3.50M
-891.29%
-3.53M
-370.01%
-2.10M
-45.72%
2.48M
76.73%
-1.04M
93.21%
-356.00K
354.75%
777.00K
282.68%
4.57M
--
-4.47M
--
-5.24M
--
-305.00K
-292.31%
-2.50M
--
1.30M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.67%
66.75M
-12.76%
76.57M
-9.75%
68.10M
24.89%
82.69M
3.27%
68.58M
-2.05%
87.77M
-34.96%
75.45M
-49.09%
66.21M
-36.30%
66.41M
-10.76%
89.60M
--
116.01M
--
130.05M
--
104.26M
266.42%
100.40M
--
27.40M
Dòng tiền tự do
-12.82%
-15.41M
-60.25%
7.41M
-96.59%
615.00K
2494.16%
24.20M
-23.82%
-13.66M
230.48%
18.65M
398.53%
18.06M
-102.94%
-1.01M
30.98%
-11.03M
-1329.20%
-14.29M
--
-6.05M
--
34.41M
--
-15.99M
-101.25%
-1.00M
--
80.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký