tradingkey.logo

Ermenegildo Zegna NV

ZGN

8.870USD

-0.250-2.74%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.24BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-1.49%986.52M
6.32%960.12M
31.11%1.00B
23.88%903.06M
--763.85M
--728.99M
Doanh thu
-1.49%986.52M
6.32%960.12M
31.11%1.00B
23.88%903.06M
--763.85M
--728.99M
Chi phí doanh thu
-8.29%327.41M
-0.17%322.68M
25.42%357.01M
15.36%323.23M
--284.65M
--280.18M
Chi phí hoạt động
-2.16%883.41M
12.86%879.21M
31.76%902.96M
20.85%779.03M
--685.28M
--644.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.63%116.21M
24.79%108.55M
23.51%107.97M
-1.38%86.98M
--87.42M
--88.20M
Chi phí hoạt động khác
----
----
43.32%-6.89M
-150.53%-7.52M
---12.15M
---3.00M
Lợi nhuận hoạt động
4.65%103.11M
-34.77%80.91M
25.41%98.53M
47.01%124.03M
--78.56M
--84.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
722.33%13.92M
907.99%12.11M
68.79%1.69M
65.88%1.20M
--1.00M
--724.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.34%22.73M
125.95%29.27M
79.77%17.44M
160.78%12.95M
--9.70M
--4.97M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-658.72%-3.65M
-85.60%-7.68M
125.65%654.00K
78.50%-4.14M
---2.55M
---19.26M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
204.33%747.00K
114.04%314.00K
-54.98%-716.00K
-184.07%-2.24M
---462.00K
--2.66M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-215.38%-9.34M
71.66%-7.83M
158.46%8.09M
-78.69%-27.62M
---13.85M
---15.46M
Thu nhập trước thuế
-9.64%82.06M
-37.98%48.55M
71.32%90.82M
62.84%78.28M
--53.01M
--48.07M
Thuế thu nhập
209.85%22.53M
-34.19%17.22M
-16.92%7.27M
-3.28%26.16M
--8.75M
--27.05M
Doanh thu sau thuế
-28.75%59.53M
-39.88%31.33M
88.77%83.55M
147.92%52.12M
--44.26M
--21.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.75%59.53M
-39.88%31.33M
88.77%83.55M
147.92%52.12M
--44.26M
--21.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5.66%7.53M
1.59%6.25M
17.16%7.98M
-11.94%6.15M
--6.81M
--6.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.18%52.00M
-45.43%25.09M
101.80%75.56M
227.45%45.97M
--37.44M
--14.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.18%52.00M
-45.43%25.09M
101.80%75.56M
227.45%45.97M
--37.44M
--14.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-31.88%0.21
-46.83%0.10
92.03%0.30
218.28%0.19
--0.16
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.34%0.20
-46.91%0.10
89.27%0.29
217.65%0.19
--0.15
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
20.00%0.12
--0.00
11.11%0.10
--0.00
--0.09
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI