tradingkey.logo

Ermenegildo Zegna NV

ZGN
10.696USD
+0.076+0.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.70BVốn hóa
28.42P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ermenegildo Zegna NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ermenegildo Zegna NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-1.49%986.52M
6.32%960.12M
31.11%1.00B
23.88%903.06M
--763.85M
--728.99M
Doanh thu
-1.49%986.52M
6.32%960.12M
31.11%1.00B
23.88%903.06M
--763.85M
--728.99M
Chi phí doanh thu
-8.29%327.41M
-0.17%322.68M
25.42%357.01M
15.36%323.23M
--284.65M
--280.18M
Chi phí hoạt động
-2.16%883.41M
12.86%879.21M
31.76%902.96M
20.85%779.03M
--685.28M
--644.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.63%116.21M
24.79%108.55M
23.51%107.97M
-1.38%86.98M
--87.42M
--88.20M
Chi phí hoạt động khác
----
----
43.32%-6.89M
-150.53%-7.52M
---12.15M
---3.00M
Lợi nhuận hoạt động
4.65%103.11M
-34.77%80.91M
25.41%98.53M
47.01%124.03M
--78.56M
--84.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
722.33%13.92M
907.99%12.11M
68.79%1.69M
65.88%1.20M
--1.00M
--724.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
30.34%22.73M
125.95%29.27M
79.77%17.44M
160.78%12.95M
--9.70M
--4.97M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-658.72%-3.65M
-85.60%-7.68M
125.65%654.00K
78.50%-4.14M
---2.55M
---19.26M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
204.33%747.00K
114.04%314.00K
-54.98%-716.00K
-184.07%-2.24M
---462.00K
--2.66M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-215.38%-9.34M
71.66%-7.83M
158.46%8.09M
-78.69%-27.62M
---13.85M
---15.46M
Thu nhập trước thuế
-9.64%82.06M
-37.98%48.55M
71.32%90.82M
62.84%78.28M
--53.01M
--48.07M
Thuế thu nhập
209.85%22.53M
-34.19%17.22M
-16.92%7.27M
-3.28%26.16M
--8.75M
--27.05M
Doanh thu sau thuế
-28.75%59.53M
-39.88%31.33M
88.77%83.55M
147.92%52.12M
--44.26M
--21.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.75%59.53M
-39.88%31.33M
88.77%83.55M
147.92%52.12M
--44.26M
--21.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5.66%7.53M
1.59%6.25M
17.16%7.98M
-11.94%6.15M
--6.81M
--6.98M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.18%52.00M
-45.43%25.09M
101.80%75.56M
227.45%45.97M
--37.44M
--14.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.18%52.00M
-45.43%25.09M
101.80%75.56M
227.45%45.97M
--37.44M
--14.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-31.88%0.21
-46.83%0.10
92.03%0.30
218.28%0.19
--0.16
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.34%0.20
-46.91%0.10
89.27%0.29
217.65%0.19
--0.15
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
20.00%0.12
--0.00
11.11%0.10
--0.00
--0.09
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI