tradingkey.logo

Ermenegildo Zegna NV

ZGN

8.870USD

-0.250-2.74%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.24BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5.43%158.68M
11.96%120.45M
42.17%167.80M
279.15%107.58M
--118.02M
--28.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-28.75%59.53M
-39.88%31.33M
88.77%83.55M
147.92%52.12M
--44.26M
--21.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.03%129.15M
30.74%114.98M
24.99%105.84M
-1.03%87.94M
--84.68M
--88.86M
Các mục phi tiền mặt khác
-29.18%36.75M
14.29%51.58M
2532.01%51.90M
38.77%45.13M
---2.13M
--32.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
-32.71%-47.03M
28.90%-70.90M
-898.06%-35.44M
21.20%-99.72M
--4.44M
---126.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-40.08%-33.86M
179.27%21.29M
-96.80%-24.17M
-703.68%-26.85M
---12.28M
---3.34M
-Thay đổi hàng tồn kho
134.47%15.67M
72.85%-21.57M
113.03%6.68M
-53.37%-79.45M
---51.31M
---51.81M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
70.42%-2.57M
----
---8.68M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5.43%158.68M
11.96%120.45M
42.17%167.80M
279.15%107.58M
--118.02M
--28.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
50.89%65.45M
74.14%60.08M
-9.66%43.38M
36.44%34.50M
--48.01M
--25.29M
Chi phí vốn
50.89%65.45M
74.14%60.08M
-9.66%43.38M
20.89%34.50M
--48.01M
--28.54M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
66.52%52.18M
86.49%47.93M
-14.25%31.34M
104.43%25.70M
--36.54M
--12.57M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
10.23%13.27M
38.06%12.15M
4.99%12.04M
-30.78%8.80M
--11.47M
--12.71M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
65.49%-4.70M
87.81%-14.61M
-2227.69%-13.62M
---119.80M
---585.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
45.20%25.88M
-103.28%-7.06M
201.20%17.82M
1924.65%215.26M
--5.92M
--10.63M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.02%-44.27M
-234.09%-81.74M
8.22%-39.17M
515.98%60.96M
---42.68M
---14.65M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-44.91%-123.13M
32.70%-111.41M
47.52%-84.97M
-22.54%-165.53M
---161.92M
---135.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-47.07%-88.15M
48.39%-86.46M
58.36%-59.94M
-18.53%-167.52M
---143.94M
---141.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-74.47%3.65M
--0.00
--14.31M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
21.01%30.29M
----
14.55%25.03M
----
--21.85M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
-100.00%0.00
----
--4.41M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---4.69M
76.20%-1.44M
100.00%0.00
-46.32%-6.07M
---40.00K
---4.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-44.91%-123.13M
32.70%-111.41M
47.52%-84.97M
-22.54%-165.53M
---161.92M
---135.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.65%225.32M
16.50%296.28M
-26.48%255.04M
-44.69%254.32M
--346.88M
--459.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-115.00%-6.19M
-9969.68%-70.96M
144.55%41.24M
100.64%719.00K
---92.56M
---112.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
204.67%2.53M
175.64%1.74M
59.57%-2.42M
-127.15%-2.29M
---5.99M
--8.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.04%219.13M
-11.65%225.32M
16.50%296.28M
-26.48%255.04M
--254.32M
--346.88M
Dòng tiền tự do
-25.07%93.23M
-17.39%60.37M
77.72%124.42M
44662.80%73.08M
--70.01M
---164.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI