Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zgn
/
Ermenegildo Zegna NV
ZGN
8.870
USD
-0.250
-2.74%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.910
USD
+8.910
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
2.24B
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ermenegildo Zegna NV
8.870
-0.250
-2.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.45%
296.40M
-11.01%
324.77M
-32.69%
387.20M
-45.64%
364.96M
--
575.22M
--
671.38M
--
800.17M
--
659.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-26.04%
219.13M
-11.65%
225.32M
16.50%
296.28M
-26.48%
255.04M
--
254.32M
--
346.88M
--
459.79M
--
285.94M
-Đầu tư ngắn hạn
-15.01%
77.27M
-9.52%
99.45M
-71.67%
90.92M
-66.13%
109.92M
--
320.89M
--
324.50M
--
340.38M
--
373.33M
Các khoản phải thu
3.61%
281.30M
7.59%
252.78M
40.98%
271.48M
25.24%
234.94M
--
192.56M
--
187.59M
--
175.33M
--
153.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.47%
248.79M
-0.25%
216.67M
35.69%
240.46M
28.80%
217.21M
--
177.21M
--
168.64M
--
160.36M
--
145.43M
Hàng tồn kho
-0.30%
521.01M
-0.80%
540.79M
27.20%
522.59M
39.44%
545.18M
--
410.85M
--
390.99M
--
338.48M
--
335.14M
Tài sản ngắn hạn khác
11.00%
105.74M
6.31%
105.97M
12.64%
95.26M
22.70%
99.68M
--
84.57M
--
81.24M
--
68.77M
--
74.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.33%
1.21B
-2.70%
1.23B
0.15%
1.29B
-5.93%
1.26B
--
1.29B
--
1.34B
--
1.38B
--
1.50B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.36%
786.24M
8.88%
737.27M
38.26%
693.56M
38.56%
677.17M
--
501.65M
--
488.73M
--
481.94M
--
430.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
7.35%
614.36M
9.38%
594.94M
25.52%
572.27M
17.36%
543.90M
--
455.91M
--
463.46M
--
425.22M
--
400.30M
Tài sản dài hạn khác
3.20%
166.03M
18.59%
165.25M
29.09%
160.88M
16.93%
139.35M
--
124.63M
--
119.18M
--
108.21M
--
79.11M
Tổng tài sản dài hạn
10.03%
1.63B
10.06%
1.55B
29.65%
1.48B
24.86%
1.41B
--
1.14B
--
1.13B
--
1.07B
--
972.29M
Tổng tài sản
2.42%
2.83B
4.03%
2.78B
14.02%
2.77B
8.14%
2.67B
--
2.43B
--
2.47B
--
2.46B
--
2.47B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.14%
158.67M
-9.85%
230.38M
45.51%
227.12M
46.72%
255.54M
--
156.09M
--
174.18M
--
158.34M
--
111.48M
Dự phòng ngắn hạn
4.83%
16.79M
-15.18%
13.11M
14.68%
16.02M
-36.18%
15.46M
--
13.97M
--
24.22M
--
14.09M
--
8.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.30%
320.12M
-25.52%
301.52M
3.61%
411.98M
15.43%
404.84M
--
397.63M
--
350.73M
--
263.94M
--
244.91M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
16.56%
142.96M
9.69%
133.55M
10.04%
122.64M
16.78%
121.76M
--
111.46M
--
104.26M
--
106.64M
--
62.67M
Nợ ngắn hạn khác
-27.83%
175.46M
-10.15%
243.50M
42.97%
243.13M
36.60%
271.00M
--
170.06M
--
198.40M
--
172.43M
--
120.18M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.73%
852.88M
-14.72%
871.53M
16.74%
1.01B
22.28%
1.02B
--
866.98M
--
835.74M
--
702.32M
--
635.36M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
18.19%
58.49M
25.24%
56.05M
-30.45%
49.49M
-29.55%
44.76M
--
71.17M
--
63.52M
--
86.82M
--
63.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
73.37%
196.40M
93.47%
218.13M
-38.73%
113.28M
-63.18%
112.75M
--
184.88M
--
306.18M
--
471.65M
--
537.57M
-Nợ dài hạn
73.37%
196.40M
93.47%
218.13M
-38.73%
113.28M
-63.18%
112.75M
--
184.88M
--
306.18M
--
471.65M
--
537.57M
Phúc lợi nhân viên
17.88%
34.95M
26.99%
35.73M
-42.53%
29.64M
-40.67%
28.13M
--
51.58M
--
47.42M
--
42.26M
--
24.32M
Nợ dài hạn khác
4.70%
204.94M
2.84%
202.05M
-21.69%
195.74M
-21.69%
196.47M
--
249.96M
--
250.88M
--
254.21M
--
227.04M
Tổng nợ dài hạn
16.89%
998.20M
18.99%
995.57M
3.21%
853.99M
-12.58%
836.67M
--
827.42M
--
957.06M
--
1.11B
--
1.13B
Tổng các khoản nợ
-0.81%
1.85B
0.46%
1.87B
10.13%
1.87B
3.67%
1.86B
--
1.69B
--
1.79B
--
1.81B
--
1.76B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.39%
677.49M
11.37%
677.49M
11.89%
608.22M
14.69%
608.33M
--
543.60M
--
530.43M
--
530.43M
--
4.30M
Lợi nhuận giữ lại
31.80%
269.36M
68.67%
222.56M
139.86%
204.36M
225.11%
131.95M
--
85.20M
--
40.59M
--
44.45M
--
655.58M
Vốn dự trữ
11.56%
668.34M
10.97%
668.34M
11.42%
599.06M
14.83%
602.28M
--
537.66M
--
524.50M
--
524.50M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1017.36%
16.65M
-5.85%
8.03M
-109.49%
-1.81M
-48.39%
8.53M
--
19.13M
--
16.52M
--
-12.29M
--
-11.83M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
10.17%
66.77M
16.16%
61.53M
13.55%
60.60M
12.78%
52.97M
--
53.37M
--
46.96M
--
43.09M
--
44.29M
Tổng vốn chủ sở hữu
9.10%
982.89M
12.18%
914.21M
23.02%
900.90M
19.95%
814.92M
--
732.32M
--
679.38M
--
644.30M
--
703.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký