Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zeo
/
Zeo Energy Corp
ZEO
2.460
USD
-0.010
-0.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
53.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zeo Energy Corp
2.460
-0.010
-0.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-55.78%
8.78M
-20.18%
18.65M
-48.12%
19.66M
-51.09%
14.71M
6.04%
19.86M
2.04%
23.36M
-2.52%
37.89M
58.78%
30.08M
127.00%
18.73M
--
22.89M
--
38.87M
--
18.94M
--
8.25M
Doanh thu
-55.78%
8.78M
-20.18%
18.65M
-48.12%
19.66M
-51.09%
14.71M
6.04%
19.86M
2.04%
23.36M
-2.52%
37.89M
58.78%
30.08M
127.00%
18.73M
--
22.89M
--
38.87M
--
18.94M
--
8.25M
Chi phí doanh thu
-45.64%
9.69M
-47.43%
10.64M
-65.10%
10.29M
-56.75%
10.78M
16.96%
17.83M
1.36%
20.24M
2.26%
29.47M
47.34%
24.93M
111.69%
15.24M
--
19.97M
--
28.82M
--
16.92M
--
7.20M
Chi phí hoạt động
3.12%
22.30M
-14.82%
19.78M
-33.28%
22.64M
-42.20%
16.91M
26.31%
21.62M
6.57%
23.23M
8.65%
33.93M
59.48%
29.25M
91.28%
17.12M
--
21.79M
--
31.23M
--
18.34M
--
8.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
959.16%
4.90M
727.80%
3.42M
-4.69%
499.88K
-6.68%
456.84K
6.96%
462.70K
-6.86%
413.56K
16.52%
524.46K
18.52%
489.57K
8.41%
432.60K
--
444.04K
--
450.10K
--
413.07K
--
399.04K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-668.72%
-13.51M
-940.48%
-1.14M
-175.31%
-2.98M
-365.03%
-2.20M
-208.94%
-1.76M
-87.71%
135.10K
-48.17%
3.96M
37.54%
828.42K
331.24%
1.61M
--
1.10M
--
7.64M
--
602.31K
--
-697.76K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.29%
30.28K
-53.32%
39.28K
70824.41%
209.23K
42.64%
34.23K
138.38%
37.05K
531.11%
84.16K
-98.09%
295.00
108.47%
24.00K
41.55%
15.54K
--
13.34K
--
15.47K
--
11.51K
--
10.98K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
580.76%
663.45K
--
-759.00K
--
138.00K
--
828.00K
--
-138.00K
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
73.81K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
82.36K
123.54%
44.82K
1402.66%
137.51K
808.90%
50.82K
-100.00%
0.00
-3755.47%
-190.38K
635.61%
9.15K
--
-7.17K
321.94%
5.00K
--
-4.94K
--
1.24K
--
--
--
1.19K
Thu nhập trước thuế
-562.07%
-12.80M
-1254.69%
-1.89M
-173.47%
-2.92M
-269.46%
-1.35M
-220.57%
-1.93M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
34.94%
797.25K
352.93%
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
--
590.80K
--
-633.74K
Thuế thu nhập
1388.36%
523.50K
--
-753.45K
--
-44.15K
--
-61.19K
--
-40.63K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-603.96%
-13.32M
-714.34%
-1.14M
-172.36%
-2.87M
-261.78%
-1.29M
-218.04%
-1.89M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
34.94%
797.25K
352.93%
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
--
590.80K
--
-633.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-603.96%
-13.32M
-714.34%
-1.14M
-172.36%
-2.87M
-261.78%
-1.29M
-218.04%
-1.89M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
34.94%
797.25K
352.93%
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
--
590.80K
--
-633.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5502.20%
-6.96M
--
-700.17K
--
-2.45M
--
-1.46M
--
-124.20K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-411.28%
-6.36M
-212.21%
-435.35K
-110.69%
-424.26K
-79.02%
167.24K
-177.62%
-1.24M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
34.94%
797.25K
352.93%
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
--
590.80K
--
-633.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-411.28%
-6.36M
-212.21%
-435.35K
-110.69%
-424.26K
-79.02%
167.24K
-177.62%
-1.24M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
34.94%
797.25K
352.93%
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
--
590.80K
--
-633.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-93.94%
-0.48
-41.42%
-0.04
-110.63%
-0.08
-79.02%
0.03
-177.62%
-0.25
-112.90%
-0.03
-47.95%
0.79
34.94%
0.16
352.93%
0.32
--
0.22
--
1.52
--
0.12
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-93.94%
-0.48
-41.42%
-0.04
-110.63%
-0.08
-79.02%
0.03
-177.62%
-0.25
-112.90%
-0.03
-47.95%
0.79
34.94%
0.16
352.93%
0.32
--
0.22
--
1.52
--
0.12
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký