tradingkey.logo

Zeo Energy Corp

ZEO
0.980USD
-0.014-1.43%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Zeo Energy Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Zeo Energy Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
21.56%23.90M
23.04%18.10M
-55.78%8.78M
-20.18%18.65M
-48.12%19.66M
-51.09%14.71M
6.04%19.86M
2.04%23.36M
-2.52%37.89M
58.78%30.08M
127.00%18.73M
--22.89M
--38.87M
--18.94M
--8.25M
Doanh thu
21.56%23.90M
23.04%18.10M
-55.78%8.78M
-20.18%18.65M
-48.12%19.66M
-51.09%14.71M
6.04%19.86M
2.04%23.36M
-2.52%37.89M
58.78%30.08M
127.00%18.73M
--22.89M
--38.87M
--18.94M
--8.25M
Chi phí doanh thu
0.15%10.30M
-2.99%10.46M
-45.64%9.69M
-47.43%10.64M
-65.10%10.29M
-56.75%10.78M
16.96%17.83M
1.36%20.24M
2.26%29.47M
47.34%24.93M
111.69%15.24M
--19.97M
--28.82M
--16.92M
--7.20M
Chi phí hoạt động
14.29%25.88M
23.94%20.96M
3.12%22.30M
-14.82%19.78M
-33.28%22.64M
-42.20%16.91M
26.31%21.62M
6.57%23.23M
8.65%33.93M
59.48%29.25M
91.28%17.12M
--21.79M
--31.23M
--18.34M
--8.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-50.10%249.45K
595.09%3.18M
959.16%4.90M
727.80%3.42M
-4.69%499.88K
-6.68%456.84K
6.96%462.70K
-6.86%413.56K
16.52%524.46K
18.52%489.57K
8.41%432.60K
--444.04K
--450.10K
--413.07K
--399.04K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-1.00
----
----
----
---1.00
----
Lợi nhuận hoạt động
33.60%-1.98M
-29.97%-2.85M
-668.72%-13.51M
-940.48%-1.14M
-175.31%-2.98M
-365.03%-2.20M
-208.94%-1.76M
-87.71%135.10K
-48.17%3.96M
37.54%828.42K
331.24%1.61M
--1.10M
--7.64M
--602.31K
---697.76K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.00%129.72K
----
-18.29%30.28K
-53.32%39.28K
70824.41%209.23K
42.64%34.23K
138.38%37.05K
531.11%84.16K
-98.09%295.00
108.47%24.00K
41.55%15.54K
--13.34K
--15.47K
--11.51K
--10.98K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-10.00%124.20K
-111.63%-96.27K
580.76%663.45K
---759.00K
--138.00K
--828.00K
---138.00K
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--73.81K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
20.22%165.31K
4.93%53.33K
--82.36K
123.54%44.82K
1402.66%137.51K
808.90%50.82K
-100.00%0.00
-3755.47%-190.38K
635.61%9.15K
---7.17K
321.94%5.00K
---4.94K
--1.24K
----
--1.19K
Thu nhập trước thuế
37.57%-1.82M
-112.18%-2.87M
-562.07%-12.80M
-1254.69%-1.89M
-173.47%-2.92M
-269.46%-1.35M
-220.57%-1.93M
-112.89%-139.44K
-47.95%3.97M
34.94%797.25K
352.93%1.60M
--1.08M
--7.63M
--590.80K
---633.74K
Thuế thu nhập
210.43%48.75K
-205.62%-186.99K
1388.36%523.50K
---753.45K
---44.15K
---61.19K
---40.63K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
34.92%-1.87M
-107.74%-2.68M
-603.96%-13.32M
-714.34%-1.14M
-172.36%-2.87M
-261.78%-1.29M
-218.04%-1.89M
-112.89%-139.44K
-47.95%3.97M
34.94%797.25K
352.93%1.60M
--1.08M
--7.63M
--590.80K
---633.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.92%-1.87M
-107.74%-2.68M
-603.96%-13.32M
-714.34%-1.14M
-172.36%-2.87M
-261.78%-1.29M
-218.04%-1.89M
-112.89%-139.44K
-47.95%3.97M
34.94%797.25K
352.93%1.60M
--1.08M
--7.63M
--590.80K
---633.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
155.37%1.36M
81.91%-263.63K
-5502.20%-6.96M
---700.17K
---2.45M
---1.46M
---124.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-660.15%-3.23M
-1544.55%-2.42M
-411.28%-6.36M
-212.21%-435.35K
-110.69%-424.26K
-79.02%167.24K
-177.62%-1.24M
-112.89%-139.44K
-47.95%3.97M
34.94%797.25K
352.93%1.60M
--1.08M
--7.63M
--590.80K
---633.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-660.15%-3.23M
-1544.55%-2.42M
-411.28%-6.36M
-212.21%-435.35K
-110.69%-424.26K
-79.02%167.24K
-177.62%-1.24M
-112.89%-139.44K
-47.95%3.97M
34.94%797.25K
352.93%1.60M
--1.08M
--7.63M
--590.80K
---633.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-40.68%-0.12
-428.61%-0.11
-93.94%-0.48
-41.42%-0.04
-110.63%-0.08
-79.02%0.03
-177.62%-0.25
-112.90%-0.03
-47.95%0.79
34.94%0.16
352.93%0.32
--0.22
--1.52
--0.12
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-40.68%-0.12
-428.61%-0.11
-93.94%-0.48
-41.42%-0.04
-110.63%-0.08
-79.02%0.03
-177.62%-0.25
-112.90%-0.03
-47.95%0.79
34.94%0.16
352.93%0.32
--0.22
--1.52
--0.12
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI