Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zeo
/
Zeo Energy Corp
ZEO
2.460
USD
-0.010
-0.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
53.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zeo Energy Corp
2.460
-0.010
-0.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
77.71%
-2.26M
-45.35%
3.47M
-96.05%
148.47K
-941.77%
-2.18M
-738.69%
-10.15M
528.98%
6.35M
2.11%
3.76M
--
259.47K
--
1.59M
--
1.01M
--
3.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-683.86%
-13.32M
-714.34%
-1.14M
-239.93%
-5.55M
-285.97%
-1.48M
-206.01%
-1.70M
-112.89%
-139.44K
-47.95%
3.97M
--
797.25K
--
1.60M
--
1.08M
--
7.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
959.16%
4.90M
752.55%
3.53M
-5.90%
493.53K
-6.68%
456.84K
6.96%
462.70K
-6.86%
413.56K
16.52%
524.46K
--
489.57K
--
432.60K
--
444.04K
--
450.10K
Thuế hoãn lại
--
--
--
-997.70K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
2379.47%
3.72M
8.53%
612.16K
337.07%
2.25M
92.04%
407.22K
-37.63%
150.00K
1921.89%
564.08K
1417.84%
514.61K
--
212.06K
--
240.49K
--
-30.96K
--
33.90K
Thay đổi trong vốn lưu động
109.15%
842.29K
-102.54%
-140.38K
20.81%
-988.69K
-195.33%
-3.66M
-1241.40%
-9.21M
1239.25%
5.52M
71.81%
-1.25M
--
-1.24M
--
-686.25K
--
-484.20K
--
-4.43M
-Thay đổi các khoản phải thu
136.77%
1.68M
205.91%
4.17M
--
-3.35M
101.76%
18.72K
-492.93%
-4.57M
-329.41%
-3.94M
--
--
--
-1.06M
--
-770.98K
--
-916.99K
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
186.56%
25.07K
100.00%
0.00
--
-45.39K
-165.23%
-57.54K
46.03%
-28.97K
77.99%
-63.21K
--
--
--
88.20K
--
-53.67K
--
-287.15K
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-60.20%
1.14M
-8.55%
-4.91M
--
563.22K
66.74%
-270.10K
1686.48%
2.86M
-4062.94%
-4.52M
--
--
--
-812.09K
--
-180.29K
--
-108.67K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
55.54%
-37.66K
--
241.01K
--
-142.81K
78.60%
-27.29K
--
-84.70K
100.00%
0.00
--
--
--
-127.50K
--
0.00
--
-51.93K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
98.10%
-84.19K
-110.56%
-398.07K
--
321.78K
-538.36%
-506.01K
-29906.15%
-4.44M
200.88%
3.77M
--
--
--
-79.27K
--
-14.79K
--
1.25M
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
77.71%
-2.26M
-45.35%
3.47M
-96.05%
148.47K
-941.77%
-2.18M
-738.69%
-10.15M
528.98%
6.35M
2.11%
3.76M
--
259.47K
--
1.59M
--
1.01M
--
3.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
64.80%
372.58K
367.88%
4.08M
-128.72%
-45.76K
-41.26%
104.75K
-62.69%
226.08K
4994.82%
872.89K
-79.30%
159.35K
--
178.34K
--
605.87K
--
17.13K
--
769.70K
Chi phí vốn
64.80%
372.58K
367.88%
4.08M
--
--
-41.26%
104.75K
-62.69%
226.08K
4994.82%
872.89K
-79.30%
159.35K
--
178.34K
--
605.87K
--
17.13K
--
769.70K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
64.80%
372.58K
-90.37%
84.07K
-128.72%
-45.76K
-41.26%
104.75K
-62.69%
226.08K
4994.82%
872.89K
-79.30%
159.35K
--
178.34K
--
605.87K
--
17.13K
--
769.70K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
4.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-64.80%
-372.58K
-711.56%
-7.08M
128.72%
45.76K
41.26%
-104.75K
62.69%
-226.08K
-4994.82%
-872.89K
79.30%
-159.35K
--
-178.34K
--
-605.87K
--
-17.13K
--
-769.70K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.03%
-104.00K
372.27%
4.92M
55.39%
-1.21M
-15.42%
-100.06K
5952.74%
10.09M
-168.52%
-1.81M
16.96%
-2.70M
--
-86.69K
--
166.68K
--
-672.31K
--
-3.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.52%
-104.00K
2875.29%
2.34M
-361.40%
-150.67K
-136.44%
-100.06K
-129.60%
-98.56K
239.79%
78.59K
-80.54%
57.64K
--
274.63K
--
333.00K
--
-56.22K
--
296.12K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
2.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
139.07K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
61.78%
-1.06M
100.00%
0.00
6224.99%
10.19M
-205.78%
-1.88M
22.26%
-2.76M
--
-361.32K
--
-166.32K
--
-616.09K
--
-3.55M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.03%
-104.00K
372.27%
4.92M
55.39%
-1.21M
-15.42%
-100.06K
5952.74%
10.09M
-168.52%
-1.81M
16.96%
-2.70M
--
-86.69K
--
166.68K
--
-672.31K
--
-3.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.77%
5.63M
-0.37%
4.33M
54.87%
5.34M
126.13%
7.73M
253.67%
8.02M
123.16%
4.35M
50.55%
3.45M
--
3.42M
--
2.27M
--
1.95M
--
2.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-841.00%
-2.74M
-64.53%
1.30M
-212.87%
-1.01M
-42906.37%
-2.39M
-125.31%
-291.18K
1045.82%
3.68M
360.94%
896.69K
--
-5.55K
--
1.15M
--
320.84K
--
-343.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.57%
2.89M
-29.77%
5.63M
-0.37%
4.33M
56.51%
5.34M
126.13%
7.73M
253.67%
8.02M
123.16%
4.35M
--
3.41M
--
3.42M
--
2.27M
--
1.95M
Dòng tiền tự do
74.60%
-2.64M
-111.15%
-611.25K
-95.88%
148.47K
-2921.01%
-2.29M
-1154.97%
-10.38M
451.94%
5.48M
23.63%
3.60M
--
81.14K
--
983.90K
--
993.15K
--
2.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký