tradingkey.logo

Zeo Energy Corp

ZEO
0.980USD
-0.014-1.43%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Zeo Energy Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.56%3.92M
-98.71%68.69K
-62.57%2.89M
-29.77%5.63M
-0.37%4.33M
56.51%5.34M
--7.73M
--8.02M
--4.35M
--3.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.56%3.92M
-98.71%68.69K
-62.57%2.89M
-29.77%5.63M
-0.37%4.33M
56.51%5.34M
--7.73M
--8.02M
--4.35M
--3.41M
Các khoản phải thu
105.05%17.48M
2.19%8.25M
-28.66%5.58M
31.08%10.25M
25.64%8.52M
314.87%8.07M
--7.82M
--7.82M
--6.78M
--1.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.56%11.38M
-24.09%5.47M
-32.37%5.00M
250.63%10.19M
25.64%8.52M
270.41%7.21M
--7.39M
--2.91M
--6.78M
--1.95M
-Các khoản phải thu khác
468.39%6.09M
221.11%2.78M
35.92%577.40K
-98.69%64.20K
--1.07M
--865.33K
--424.79K
--4.92M
----
----
Hàng tồn kho
93.86%934.87K
110.08%917.74K
123.40%847.39K
149.03%872.47K
90.90%482.25K
72.93%436.86K
--379.32K
--350.35K
--252.62K
--252.61K
Chi phí trả trước
-29.33%1.59M
-60.93%1.58M
-76.61%936.67K
5175.21%2.13M
327.59%2.25M
232.98%4.04M
--4.00M
--40.40K
--526.32K
--1.21M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
--18.25K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
53.46%23.92M
-39.56%10.82M
-48.55%10.26M
16.36%18.89M
30.68%15.59M
162.16%17.90M
--19.93M
--16.23M
--11.93M
--6.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.81%4.28M
15.65%4.25M
5.30%4.13M
3.38%4.19M
15.45%4.01M
1.11%3.67M
--3.92M
--4.05M
--3.47M
--3.63M
-Tài sản cố định
20.54%6.32M
22.67%6.06M
14.82%5.73M
13.32%5.57M
21.87%5.24M
14.32%4.94M
--4.99M
--4.92M
--4.30M
--4.32M
-Khấu hao lũy kế
65.24%2.04M
42.94%1.82M
49.65%1.60M
59.89%1.38M
48.80%1.23M
83.66%1.27M
--1.07M
--865.39K
--827.97K
--692.01K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.30%27.09M
-0.94%27.01M
8.81%29.95M
24.48%34.58M
-3.67%27.01M
-4.09%27.27M
--27.52M
--27.78M
--28.04M
--28.43M
Nợ dài hạn
--3.11M
--3.00M
--3.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-81.12%92.71K
391.38%1.16M
-28.49%113.59K
406.00%314.43K
-21.82%491.16K
24.15%235.44K
--158.86K
--62.14K
--628.22K
--189.64K
Tổng tài sản dài hạn
9.74%34.58M
13.60%35.41M
17.68%37.19M
31.94%42.09M
-1.96%31.51M
-3.34%31.18M
--31.61M
--31.90M
--32.14M
--32.25M
Tổng tài sản
24.21%58.50M
-5.79%46.23M
-7.93%47.45M
26.69%60.98M
6.88%47.10M
25.57%49.07M
--51.54M
--48.13M
--44.07M
--39.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.83%3.11K
-61.94%885.20K
-5.84%2.28M
32.27%1.54M
18183.89%1.83M
23160.44%2.33M
--2.42M
--1.16M
--10.00K
--10.00K
Chi phí trích trước
23.49%2.13M
194.06%4.24M
138.28%3.77M
50.80%7.01M
37.81%1.73M
-40.78%1.44M
--1.58M
--4.65M
--1.25M
--2.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
532.97%2.65M
592.18%2.91M
599.92%2.89M
606.77%2.86M
2.91%418.38K
13.68%420.75K
--412.83K
--404.87K
--406.57K
--370.10K
-Nợ ngắn hạn
--2.48M
--2.47M
--2.46M
--2.44M
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.18%140.30K
--136.94K
--133.41K
--130.46K
--127.34K
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
107.83%1.25M
-24.24%204.54K
-75.08%119.42K
-95.04%201.61K
-69.78%601.68K
162.25%270.00K
--479.22K
--4.06M
--1.99M
--102.95K
Nợ ngắn hạn khác
-48.41%1.25M
-58.02%1.09M
-17.27%2.40M
-66.75%1.74M
21.43%2.43M
2198.30%2.60M
--2.90M
--5.22M
--2.00M
--112.95K
Tổng nợ ngắn hạn
9.02%10.91M
72.57%14.21M
26.62%13.72M
-3.51%14.97M
30.69%10.01M
116.96%8.23M
--10.83M
--15.51M
--7.66M
--3.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.45%510.35K
-44.86%906.35K
-40.59%1.08M
-36.03%1.30M
-28.01%1.48M
-23.01%1.64M
--1.81M
--2.03M
--2.05M
--2.14M
-Nợ dài hạn
-89.13%61.71K
-71.28%337.48K
-67.71%414.27K
-64.26%496.62K
-56.65%567.56K
-8.78%1.18M
--1.28M
--1.39M
--1.31M
--1.29M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-50.67%448.63K
21.35%568.87K
25.19%662.29K
25.61%799.38K
22.51%909.47K
-44.65%468.80K
--529.01K
--636.41K
--742.34K
--846.94K
Nợ dài hạn khác
-55.17%757.62K
-62.12%881.82K
-75.11%785.55K
--1.45M
--1.69M
--2.33M
--3.16M
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
-57.45%1.51M
-47.96%2.07M
-56.19%2.18M
52.71%3.09M
73.02%3.55M
86.03%3.97M
--4.97M
--2.03M
--2.05M
--2.14M
Tổng các khoản nợ
-8.38%12.42M
33.35%16.28M
0.58%15.89M
2.98%18.06M
39.63%13.56M
105.83%12.21M
--15.80M
--17.54M
--9.71M
--5.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
49.65%91.11M
46.48%109.21M
-71.61%54.59M
317.97%130.22M
--60.88M
--74.56M
--192.27M
--31.16M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-43.05%-61.81M
-81.01%-96.22M
76.94%-39.57M
-18214.64%-103.44M
---43.21M
---53.16M
---171.61M
---564.80K
----
----
Vốn dự trữ
1450.20%60.08M
1708.06%36.77M
--16.49M
-53.38%14.52M
--3.88M
--2.03M
--0.00
--31.15M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---4.89K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
37.39%46.08M
-18.75%29.95M
-11.70%31.56M
40.28%42.91M
-2.38%33.54M
11.21%36.87M
--35.74M
--30.59M
--34.36M
--33.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI