tradingkey.logo

Zenvia Inc

ZENV
1.340USD
+0.030+2.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-77.07%53.01M
39.18%295.95M
6.65%231.44M
30.12%284.45M
19.82%231.16M
18.76%212.64M
24.09%217.01M
21.21%218.60M
-5.38%192.92M
-9.38%179.05M
-8.08%174.89M
10.16%180.35M
50.31%203.90M
61.04%197.58M
--190.26M
--163.72M
46.89%135.65M
31.31%122.69M
--92.35M
--93.44M
Doanh thu
-77.07%53.01M
39.18%295.95M
6.65%231.44M
30.12%284.45M
19.82%231.16M
18.76%212.64M
24.09%217.01M
21.21%218.60M
-5.38%192.92M
-9.38%179.05M
-8.08%174.89M
10.16%180.35M
50.31%203.90M
61.04%197.58M
--190.26M
--163.72M
46.89%135.65M
31.31%122.69M
--92.35M
--93.44M
Chi phí doanh thu
-70.37%42.55M
77.79%234.29M
81.01%194.87M
31.81%194.64M
17.21%143.62M
31.65%131.78M
26.03%107.66M
38.81%147.66M
-11.11%122.53M
-27.55%100.10M
-36.21%85.42M
-4.09%106.37M
46.36%137.85M
49.52%138.16M
--133.92M
--110.91M
36.46%94.19M
36.82%92.40M
--69.02M
--67.53M
Chi phí hoạt động
-75.17%54.91M
34.31%298.15M
12.41%246.33M
18.27%266.58M
10.60%221.14M
16.02%221.99M
-11.62%219.13M
11.95%225.40M
-15.95%199.96M
-13.74%191.34M
59.82%247.94M
-7.34%201.34M
70.63%237.89M
50.91%221.82M
--155.14M
--217.28M
48.98%139.42M
65.69%146.99M
--93.58M
--88.71M
Chi phí R&D
-86.52%1.76M
-22.33%10.50M
-63.91%4.61M
-15.44%11.46M
29.59%13.04M
-2.88%13.51M
-26.94%12.77M
-22.06%13.56M
-36.64%10.06M
4.53%13.91M
-42.12%17.48M
241.68%17.39M
164.72%15.88M
165.72%13.31M
--30.21M
--5.09M
63.67%6.00M
76.44%5.01M
--3.67M
--2.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-83.52%3.89M
-3.20%22.07M
-7.58%22.35M
0.41%23.31M
7.47%23.58M
13.23%22.80M
14.27%24.18M
11.57%23.21M
17.18%21.94M
36.37%20.13M
49.35%21.16M
95.19%20.81M
125.39%18.73M
84.73%14.76M
--14.17M
--10.66M
49.91%8.31M
55.21%7.99M
--5.54M
--5.15M
Chi phí hoạt động khác
-61.25%1.04M
-91.09%1.01M
264.18%1.92M
-408.16%-3.81M
496.45%2.69M
13578.31%11.35M
-101.59%-1.17M
-86.22%1.24M
-96.19%451.00K
-98.98%83.00K
224.91%73.46M
562.92%8.98M
3992.04%11.83M
7653.70%8.16M
---58.81M
---1.94M
57.07%289.00K
-103.77%-108.00K
--184.00K
---53.00K
Lợi nhuận hoạt động
-118.98%-1.90M
76.44%-2.20M
-603.73%-14.90M
362.75%17.87M
242.33%10.02M
23.94%-9.35M
97.10%-2.12M
67.59%-6.80M
79.30%-7.04M
49.27%-12.30M
-307.97%-73.05M
60.82%-20.98M
-802.23%-34.00M
0.26%-24.24M
--35.13M
---53.56M
-206.09%-3.77M
-614.57%-24.30M
---1.23M
--4.72M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.82%185.53
-97.62%2.00K
6300.00%128.00K
-98.45%2.00K
0.00%3.00K
8300.00%84.00K
-99.55%2.00K
-70.55%129.00K
-98.48%3.00K
-99.76%1.00K
-86.98%446.00K
--438.00K
-86.67%198.00K
-15.06%423.00K
--3.43M
----
2375.00%1.48M
378.85%498.00K
--60.00K
--104.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-76.77%1.08M
2.57%4.07M
36.30%5.26M
11.58%5.95M
-18.68%4.66M
-42.48%3.97M
-28.41%3.86M
-32.64%5.33M
-25.00%5.73M
-9.13%6.90M
19.13%5.39M
11.72%7.91M
147.51%7.64M
219.03%7.59M
--4.53M
--7.08M
134.29%3.09M
91.78%2.38M
--1.32M
--1.24M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
84.40%-5.12M
47.10%-12.21M
-5254.50%-30.95M
-7.28%-7.51M
-415.07%-32.84M
-175.87%-23.07M
95.07%-578.00K
27.81%-7.00M
-487.02%-6.38M
-236.05%-8.36M
-887.88%-11.74M
-381.77%-9.70M
-112.21%-1.09M
147.81%6.15M
---1.19M
---2.01M
37154.17%8.89M
-1451.95%-12.86M
---24.00K
--951.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
236.97%124.68K
167.60%22.48M
-2927.48%-27.88M
5129.27%43.77M
103.58%37.00K
-3872.28%-33.25M
100.72%986.00K
2192.50%837.00K
-422.12%-1.03M
-20.43%-837.00K
-402223.53%-136.72M
-105.84%-40.00K
137.28%321.00K
-109.93%-695.00K
--34.00K
--685.00K
---861.00K
--7.00M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---7.00M
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
70.92%-7.98M
105.75%4.00M
-1316.54%-78.86M
365.23%48.19M
-36.01%-27.44M
-144.96%-69.56M
97.54%-5.57M
52.44%-18.17M
52.20%-20.18M
-9.41%-28.39M
-788.92%-226.45M
38.36%-38.20M
-1686.10%-42.21M
33.50%-25.95M
--32.87M
---61.97M
205.89%2.66M
-960.47%-39.03M
---2.51M
--4.54M
Thuế thu nhập
98.34%-191.47K
102.47%337.00K
116.16%56.05M
32.42%-4.26M
-129.85%-11.50M
-17.50%-13.66M
140.37%25.93M
39.29%-6.31M
51.09%-5.00M
-135.91%-11.63M
-583.24%-64.23M
-333.44%-10.39M
-768.39%-10.23M
53.31%-4.93M
---9.40M
---2.40M
207.14%1.53M
-758.52%-10.56M
---1.43M
--1.60M
Doanh thu sau thuế
51.13%-7.79M
106.55%3.66M
-328.31%-134.91M
542.35%52.45M
-5.06%-15.94M
-233.35%-55.89M
80.58%-31.50M
57.36%-11.86M
52.55%-15.17M
20.25%-16.77M
-483.76%-162.22M
53.33%-27.80M
-2929.47%-31.97M
26.16%-21.02M
--42.27M
---59.57M
204.24%1.13M
-1070.85%-28.48M
---1.08M
--2.93M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.13%-7.79M
106.55%3.66M
-328.31%-134.91M
542.35%52.45M
-5.06%-15.94M
-233.35%-55.89M
80.58%-31.50M
57.36%-11.86M
52.55%-15.17M
20.25%-16.77M
-483.76%-162.22M
53.33%-27.80M
-2929.47%-31.97M
26.16%-21.02M
--42.27M
---59.57M
204.24%1.13M
-1070.85%-28.48M
---1.08M
--2.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-357.14%-54.00K
-300.00%-172.00K
92.86%108.00K
63.89%118.00K
-51.16%21.00K
418.52%86.00K
450.00%56.00K
--72.00K
--43.00K
---27.00K
---16.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
51.45%-7.79M
106.54%3.66M
-327.86%-134.86M
540.60%52.62M
-5.38%-16.05M
-232.63%-56.01M
80.58%-31.52M
57.00%-11.94M
52.35%-15.23M
19.91%-16.84M
-483.86%-162.27M
53.37%-27.78M
-2928.05%-31.96M
26.16%-21.02M
--42.27M
---59.57M
204.24%1.13M
-1070.85%-28.48M
---1.08M
--2.93M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
51.45%-7.79M
106.54%3.66M
-327.86%-134.86M
540.60%52.62M
-5.38%-16.05M
-232.63%-56.01M
80.58%-31.52M
57.00%-11.94M
52.35%-15.23M
19.91%-16.84M
-483.86%-162.27M
53.37%-27.78M
-2928.05%-31.96M
26.16%-21.02M
--42.27M
---59.57M
204.24%1.13M
-1070.85%-28.48M
---1.08M
--2.93M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
54.50%-0.15
106.35%0.07
-244.47%-2.59
449.01%1.05
9.17%-0.33
-173.77%-1.10
80.39%-0.75
54.72%-0.30
52.99%-0.36
20.76%-0.40
-529.60%-3.83
56.01%-0.67
-2762.45%-0.77
29.79%-0.51
--0.89
---1.52
204.24%0.03
-1070.78%-0.72
---0.03
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
54.50%-0.15
106.35%0.07
-244.47%-2.59
449.01%1.05
9.17%-0.33
-173.77%-1.10
80.39%-0.75
54.72%-0.30
52.99%-0.36
20.76%-0.40
-529.60%-3.83
56.01%-0.67
-2762.45%-0.77
29.79%-0.51
--0.89
---1.52
204.24%0.03
-1070.78%-0.72
---0.03
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI