Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zenv
/
Zenvia Inc
ZENV
1.460
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
76.56M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zenvia Inc
1.460
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
230.02%
45.92M
252.26%
56.58M
-44.64%
18.13M
-112.92%
-12.87M
-48.31%
13.91M
-76.42%
16.06M
9.77%
32.76M
706.30%
99.56M
44.68%
26.92M
175.41%
68.12M
63.75%
29.84M
62.48%
-16.42M
--
18.60M
--
-90.33M
-18.35%
18.23M
-401.05%
-43.76M
--
22.32M
--
14.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-328.31%
-134.91M
542.35%
52.45M
-7.43%
-16.30M
-233.35%
-55.89M
80.58%
-31.50M
57.36%
-11.86M
52.55%
-15.17M
20.25%
-16.77M
-483.76%
-162.22M
53.33%
-27.80M
-2929.47%
-31.97M
26.16%
-21.02M
--
42.27M
--
-59.57M
204.24%
1.13M
-1070.85%
-28.48M
--
-1.08M
--
2.93M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.46%
23.30M
1.92%
23.31M
7.29%
23.73M
12.72%
22.80M
-84.12%
25.18M
9.04%
22.87M
18.31%
22.12M
36.69%
20.22M
1055.18%
158.61M
101.86%
20.97M
97.51%
18.70M
83.14%
14.79M
--
13.73M
--
10.39M
69.46%
9.47M
56.82%
8.08M
--
5.59M
--
5.15M
Các mục phi tiền mặt khác
-112.01%
-7.67M
-108.91%
-479.00K
-83.11%
4.27M
38.55%
18.23M
-23.64%
63.85M
-87.80%
5.38M
23.63%
25.27M
92.14%
13.15M
189.55%
83.62M
-17.52%
44.08M
404.20%
20.44M
-74.91%
6.85M
--
-93.37M
--
53.43M
-209.07%
-6.72M
693.34%
27.28M
--
6.16M
--
3.44M
Thay đổi trong vốn lưu động
224.60%
83.93M
257.97%
29.43M
102.33%
16.92M
-119.94%
-18.47M
-665.46%
-67.36M
-79.76%
8.22M
-72.66%
8.36M
836.71%
92.66M
-81.24%
11.91M
146.34%
40.61M
201.98%
30.59M
67.90%
-12.58M
--
63.49M
--
-87.65M
-28.10%
10.13M
-3066.01%
-39.18M
--
14.09M
--
1.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
-48.48%
17.18M
45.38%
-27.37M
91.28%
-1.10M
-80.83%
-28.55M
404.84%
33.34M
-1857.29%
-50.12M
-137.62%
-12.65M
38.36%
-15.79M
-43.22%
-10.94M
113.60%
2.85M
495.73%
33.63M
-200.13%
-25.62M
--
-7.64M
--
-20.97M
-511.57%
-8.50M
-98.03%
-8.54M
--
2.06M
--
-4.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
109.55%
746.00K
484.66%
4.27M
-139.66%
-656.00K
-284.83%
-3.25M
167.68%
356.00K
112.51%
730.00K
310.70%
1.65M
-105.20%
-844.00K
-102.96%
-526.00K
80.23%
-5.84M
85.50%
-785.00K
1528.87%
16.23M
--
17.75M
--
-29.52M
-6624.10%
-5.42M
-8638.46%
-1.14M
--
83.00K
--
-13.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
197.51%
75.73M
71.77%
43.84M
-63.50%
13.13M
-98.86%
1.15M
-368.25%
-77.67M
-50.40%
25.52M
209.87%
35.97M
3569.76%
100.28M
-11.33%
28.95M
629.55%
51.46M
-54.47%
11.61M
88.60%
-2.89M
--
32.65M
--
-9.72M
178.37%
25.50M
-495.39%
-25.36M
--
9.16M
--
6.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-250.23%
-40.56M
-31.59%
16.09M
284.00%
11.57M
102.80%
12.89M
-169.29%
-11.58M
240.76%
23.52M
--
-6.29M
--
6.36M
791.15%
16.71M
-398.32%
-16.71M
--
--
--
--
--
-2.42M
--
5.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
230.02%
45.92M
252.26%
56.58M
-44.64%
18.13M
-112.92%
-12.87M
-48.31%
13.91M
-76.42%
16.06M
9.77%
32.76M
706.30%
99.56M
44.68%
26.92M
175.41%
68.12M
63.75%
29.84M
62.48%
-16.42M
--
18.60M
--
-90.33M
-18.35%
18.23M
-401.05%
-43.76M
--
22.32M
--
14.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-34.82%
9.41M
-0.44%
15.56M
41.89%
20.91M
12.80%
12.25M
71.60%
14.43M
-28.74%
15.63M
27.10%
14.73M
40.08%
10.86M
742.40%
8.41M
81.59%
21.94M
194.24%
11.59M
64.96%
7.75M
--
-1.31M
--
12.08M
-38.44%
3.94M
58.98%
4.70M
--
6.40M
--
2.96M
Chi phí vốn
3.66%
14.96M
-0.44%
15.56M
41.89%
20.91M
12.80%
12.25M
25.48%
14.43M
-28.74%
15.63M
27.10%
14.73M
40.08%
10.86M
882.07%
11.50M
81.59%
21.94M
194.24%
11.59M
64.96%
7.75M
--
1.17M
--
12.08M
-38.44%
3.94M
58.98%
4.70M
--
6.40M
--
2.96M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1175.97%
-5.55M
-55.23%
954.00K
2283.47%
8.51M
--
57.00K
116.69%
516.00K
-65.25%
2.13M
-81.00%
357.00K
--
--
-24.64%
-3.09M
11.31%
6.13M
-8.12%
1.88M
161.47%
2.28M
--
-2.48M
--
5.51M
287.31%
2.04M
-43.67%
872.00K
--
528.00K
--
1.55M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.50%
14.96M
8.21%
14.61M
-13.77%
12.40M
12.28%
12.20M
20.99%
13.91M
-14.58%
13.50M
48.01%
14.38M
98.41%
10.86M
882.07%
11.50M
140.51%
15.81M
412.61%
9.71M
42.99%
5.47M
--
1.17M
--
6.57M
-67.73%
1.90M
171.75%
3.83M
--
5.87M
--
1.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.02%
-13.00K
100.00%
0.00
-1328.93%
-300.07M
--
--
--
82.94M
--
-337.65M
--
-21.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
5576.51%
8.16M
--
--
--
--
-93.16%
149.00K
-398.00%
-149.00K
--
-4.78M
--
-6.82M
7875.00%
2.18M
251.52%
50.00K
--
-28.00K
--
-33.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
24.74%
-4.82M
--
677.00K
--
-171.00K
--
-175.00K
--
-6.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
31.72%
-14.22M
4.77%
-14.89M
-43.05%
-21.08M
-359.82%
-12.43M
-147.36%
-20.83M
28.74%
-15.63M
95.27%
-14.73M
65.80%
-2.70M
-110.02%
-8.42M
93.85%
-21.94M
-1268.53%
-311.52M
-69.94%
-7.90M
--
84.07M
--
-356.55M
-254.12%
-22.76M
-55.55%
-4.65M
--
-6.43M
--
-2.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
63.98%
-16.41M
-3.51%
-29.28M
168.02%
21.46M
186.88%
33.33M
-41.44%
-45.57M
41.59%
-28.28M
-3389.68%
-31.55M
71.82%
-38.37M
76.90%
-32.22M
-105.07%
-48.42M
106.09%
959.00K
-262.54%
-136.17M
--
-139.45M
--
955.30M
-124.57%
-15.74M
2050.93%
83.77M
--
64.06M
--
-4.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
166.53%
11.07M
32.39%
-14.09M
242.43%
34.61M
124.24%
4.35M
-46.17%
-16.64M
-2.29%
-20.83M
-2633.99%
-24.30M
-47.43%
-17.94M
83.88%
-11.38M
-142.12%
-20.36M
106.09%
959.00K
-114.52%
-12.17M
--
-70.60M
--
48.35M
-156.93%
-15.74M
2050.93%
83.77M
--
27.65M
--
-4.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.40M
--
0.00
--
0.00
--
50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
1.00K
--
--
--
--
--
-5.54M
--
1.04B
--
--
--
--
--
36.41M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
0.20%
-28.88M
-103.88%
-15.19M
-81.50%
-13.15M
-2.84%
-21.01M
-38.86%
-28.93M
73.44%
-7.45M
--
-7.25M
83.52%
-20.43M
67.09%
-20.84M
78.41%
-28.06M
--
0.00
--
-124.00M
--
-63.31M
--
-129.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
63.98%
-16.41M
-3.51%
-29.28M
168.02%
21.46M
186.88%
33.33M
-41.44%
-45.57M
41.59%
-28.28M
-3389.68%
-31.55M
71.82%
-38.37M
76.90%
-32.22M
-105.07%
-48.42M
106.09%
959.00K
-262.54%
-136.17M
--
-139.45M
--
955.30M
-124.57%
-15.74M
2050.93%
83.77M
--
64.06M
--
-4.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-11.88%
102.66M
-37.29%
89.41M
-55.02%
71.53M
-36.41%
63.74M
-3.79%
116.51M
18.66%
142.58M
-59.39%
159.02M
-82.78%
100.24M
-80.15%
121.09M
57.13%
120.16M
308.71%
391.60M
870.72%
582.23M
--
609.90M
--
76.47M
388.96%
95.81M
385.97%
59.98M
--
19.59M
--
12.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
126.95%
14.22M
150.82%
13.25M
208.78%
17.89M
-86.76%
7.78M
-153.07%
-52.77M
-2891.43%
-26.07M
93.94%
-16.44M
130.83%
58.78M
24.65%
-20.85M
-99.82%
934.00K
-1303.29%
-271.44M
-632.01%
-190.63M
--
-27.67M
--
533.43M
-124.19%
-19.34M
394.04%
35.83M
--
79.95M
--
7.25M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-282.67%
-1.06M
-53.37%
830.00K
78.44%
-629.00K
-189.24%
-257.00K
96.11%
-277.00K
-43.97%
1.78M
-131.45%
-2.92M
100.96%
288.00K
-178.26%
-7.13M
-87.30%
3.18M
890.29%
9.28M
-6445.89%
-30.14M
--
9.11M
--
25.01M
--
937.00K
--
475.00K
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
83.37%
116.88M
-11.88%
102.66M
-37.29%
89.41M
-55.02%
71.53M
-36.41%
63.74M
-3.79%
116.51M
18.66%
142.58M
-59.39%
159.02M
-82.78%
100.24M
-80.15%
121.09M
57.13%
120.16M
308.71%
391.60M
--
582.23M
--
609.90M
-23.18%
76.47M
388.96%
95.81M
--
99.55M
--
19.59M
Dòng tiền tự do
6100.19%
30.96M
9417.40%
41.02M
-115.39%
-2.77M
-128.32%
-25.12M
-103.35%
-516.00K
-99.07%
431.00K
-1.24%
18.02M
466.88%
88.70M
-11.56%
15.42M
145.09%
46.18M
27.76%
18.25M
50.12%
-24.18M
--
17.43M
--
-102.41M
-10.27%
14.29M
-518.52%
-48.47M
--
15.92M
--
11.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký