tradingkey.logo

Zenvia Inc

ZENV

1.490USD

+0.030+2.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
20.41%86.13M
83.37%116.88M
-11.88%102.66M
-37.29%89.41M
-55.02%71.53M
-41.20%63.74M
-3.79%116.51M
18.66%142.58M
-59.39%159.02M
-81.38%108.40M
-80.15%121.09M
57.13%120.16M
307.09%391.60M
--582.23M
--609.90M
--76.47M
--96.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
36.88%34.41M
57.15%47.23M
14.20%34.18M
-25.62%31.53M
-83.61%25.14M
-31.38%30.05M
-19.73%29.93M
47.49%42.38M
-8.82%153.34M
-81.40%43.80M
-90.16%37.28M
68.78%28.74M
1043.85%168.18M
--235.47M
--378.75M
--17.03M
--14.70M
-Đầu tư ngắn hạn
11.49%51.72M
106.76%69.66M
-20.90%68.48M
-42.23%57.88M
716.67%46.39M
-47.86%33.69M
3.31%86.58M
9.60%100.19M
-97.46%5.68M
-81.37%64.61M
-63.74%83.81M
53.80%91.42M
174.16%223.42M
--346.76M
--231.15M
--59.44M
--81.49M
Các khoản phải thu
13.56%234.95M
7.87%190.76M
-12.92%225.47M
-16.62%197.88M
-10.49%206.89M
-7.70%176.84M
45.72%258.91M
34.36%237.31M
24.17%231.13M
21.00%191.59M
31.42%177.68M
62.94%176.63M
82.87%186.14M
--158.34M
--135.20M
--108.40M
--101.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.26%208.45M
15.06%171.19M
-13.55%195.88M
-13.04%170.33M
-7.61%171.91M
-4.63%148.78M
53.70%226.57M
29.89%195.86M
12.10%186.06M
9.55%156.01M
23.50%147.41M
51.10%150.79M
78.56%165.98M
--142.41M
--119.36M
--99.80M
--92.95M
Chi phí trả trước
-14.41%7.76M
-7.43%5.16M
1.57%5.75M
60.58%9.87M
20.29%9.06M
-12.53%5.57M
2.81%5.67M
32.34%6.15M
75.29%7.53M
-69.55%6.37M
-85.69%5.51M
-84.40%4.64M
15.23%4.30M
--20.92M
--38.51M
--29.77M
--3.73M
Tài sản ngắn hạn khác
-64.77%2.45M
48.16%6.19M
-17.79%8.72M
-11.34%7.02M
-31.97%6.96M
-38.78%4.18M
81.53%10.60M
2.69%7.91M
433.30%10.23M
51.81%6.82M
7.61%5.84M
249.16%7.71M
-83.74%1.92M
--4.49M
--5.43M
--2.21M
--11.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.51%331.28M
27.43%318.99M
-12.53%342.60M
-22.79%304.18M
-27.82%294.44M
-20.07%250.33M
26.30%391.68M
27.43%393.95M
-30.15%407.92M
-59.12%313.18M
-60.70%310.12M
42.56%309.14M
173.50%583.95M
--766.06M
--789.04M
--216.85M
--213.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.95%15.96M
23.83%17.85M
30.42%19.68M
30.52%20.86M
-17.30%14.52M
-26.43%14.41M
-22.25%15.09M
-26.48%15.98M
1.30%17.55M
24.52%19.59M
20.53%19.41M
87.01%21.73M
45.67%17.33M
--15.73M
--16.11M
--11.62M
--11.90M
-Tài sản cố định
18.75%37.20M
22.29%36.85M
13.95%40.18M
15.45%39.48M
-8.89%31.33M
-13.21%30.13M
2.87%35.26M
-5.02%34.20M
3.17%34.39M
15.26%34.72M
9.60%34.27M
49.61%36.01M
40.67%33.33M
--30.12M
--31.27M
--24.07M
--23.70M
-Khấu hao lũy kế
26.35%21.24M
20.87%19.00M
1.63%20.49M
2.24%18.63M
-0.12%16.81M
3.91%15.72M
35.68%20.16M
27.66%18.22M
5.19%16.83M
5.14%15.13M
-2.00%14.86M
14.69%14.27M
35.62%16.00M
--14.39M
--15.16M
--12.45M
--11.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.39%1.31B
-2.17%1.32B
-2.50%1.32B
-2.47%1.33B
-2.22%1.34B
-2.17%1.35B
-10.76%1.36B
-10.99%1.36B
31.34%1.37B
31.12%1.38B
54.16%1.52B
460.96%1.53B
274.48%1.04B
--1.05B
--986.85M
--273.19M
--278.47M
Chi phí trả trước dài hạn
-64.51%307.00K
-61.86%423.00K
-59.05%561.00K
-55.96%713.00K
-54.14%865.00K
-49.75%1.11M
-46.04%1.37M
-47.72%1.62M
-29.07%1.89M
-2.82%2.21M
26.07%2.54M
39.25%3.10M
43.50%2.66M
--2.27M
--2.01M
--2.22M
--1.85M
Tài sản dài hạn khác
-20.29%92.07M
-8.42%91.11M
36.94%160.44M
17.62%129.54M
12.69%115.51M
5.83%99.49M
293.53%117.16M
461.99%110.13M
1149.51%102.50M
1950.83%94.01M
1352.24%29.77M
781.16%19.60M
342.69%8.20M
--4.58M
--2.05M
--2.22M
--1.85M
Tổng tài sản dài hạn
-3.67%1.42B
-2.51%1.42B
0.94%1.50B
-0.64%1.48B
-1.38%1.47B
-1.99%1.46B
-5.61%1.49B
-5.77%1.49B
38.50%1.49B
38.33%1.49B
55.97%1.58B
450.71%1.58B
265.26%1.08B
--1.08B
--1.01B
--287.17M
--294.48M
Tổng tài sản
-0.97%1.75B
1.87%1.74B
-1.87%1.85B
-5.27%1.78B
-7.06%1.76B
-5.13%1.71B
-0.37%1.88B
-0.34%1.88B
14.35%1.90B
-2.15%1.80B
4.86%1.89B
275.11%1.89B
226.69%1.66B
--1.84B
--1.80B
--504.02M
--507.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
18.29%114.86M
-32.48%90.92M
-27.78%101.06M
-18.24%100.03M
19.26%97.10M
120.31%134.65M
98.18%139.93M
20.84%122.35M
-7.43%81.42M
-65.39%61.12M
-37.13%70.61M
46.51%101.25M
49.26%87.95M
--176.58M
--112.31M
--69.11M
--58.92M
Chi phí trích trước
-49.14%30.14M
-57.85%21.11M
2.86%49.08M
19.70%47.81M
31.60%59.26M
42.94%50.09M
13.38%47.72M
16.02%39.94M
124.83%45.03M
59.81%35.04M
63.74%42.09M
104.15%34.43M
10.69%20.03M
--21.93M
--25.70M
--16.86M
--18.09M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
112.75%76.61M
116.09%82.65M
-20.02%71.62M
-20.16%75.49M
-63.00%36.01M
-58.22%38.25M
1.05%89.55M
32.96%94.55M
34.87%97.33M
37.36%91.53M
53.17%88.62M
59.30%71.11M
74.99%72.17M
--66.64M
--57.85M
--44.64M
--41.24M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-56.66%1.00M
-26.51%1.51M
-13.75%1.77M
-2.00%1.96M
15.07%2.31M
3.21%2.06M
19.38%2.05M
-9.12%2.00M
-26.31%2.01M
-10.27%1.99M
-16.48%1.72M
97.05%2.20M
129.91%2.73M
--2.22M
--2.06M
--1.12M
--1.19M
Nợ phải trả hoãn lại
-30.77%5.65M
-53.49%5.37M
-13.03%14.32M
-47.05%7.59M
-36.11%8.16M
68.01%11.55M
46.83%16.47M
4.22%14.34M
30.91%12.77M
50.00%6.87M
180.24%11.22M
--13.76M
--9.75M
--4.58M
--4.00M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
14.49%120.51M
-34.14%96.29M
-26.22%115.39M
-21.26%107.62M
11.76%105.26M
115.03%146.20M
91.14%156.40M
18.86%136.69M
-3.60%94.18M
-62.47%67.99M
-29.65%81.83M
66.41%115.00M
65.81%97.70M
--181.16M
--116.31M
--69.11M
--58.92M
Tổng nợ ngắn hạn
28.29%750.67M
11.09%674.76M
-7.21%691.50M
-11.21%622.85M
-7.37%585.15M
27.51%607.37M
61.60%745.22M
67.76%701.51M
77.27%631.68M
10.81%476.34M
43.15%461.15M
72.42%418.17M
65.54%356.34M
--429.88M
--322.13M
--242.53M
--215.26M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-5.88%2.30M
22.43%2.86M
-5.31%1.96M
69.13%3.22M
-10.23%2.45M
15.02%2.34M
298.27%2.07M
354.65%1.91M
137.13%2.73M
48.36%2.03M
-55.74%520.00K
-73.65%419.00K
-27.94%1.15M
--1.37M
--1.18M
--1.59M
--1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.50%30.82M
-11.41%45.72M
148.48%47.07M
65.24%56.04M
9.73%59.84M
-33.23%51.60M
-79.27%18.94M
-73.74%33.91M
-56.98%54.54M
-46.22%77.29M
-43.12%91.40M
2.73%129.13M
-10.74%126.76M
--143.72M
--160.67M
--125.71M
--142.02M
-Nợ dài hạn
-48.50%30.82M
-11.41%45.72M
148.48%47.07M
65.24%56.04M
9.73%59.84M
-33.23%51.60M
-79.27%18.94M
-73.74%33.91M
-56.98%54.54M
-46.22%77.29M
-43.12%91.40M
2.73%129.13M
-10.74%126.76M
--143.72M
--160.67M
--125.71M
--142.02M
Phúc lợi nhân viên
38.61%1.44M
234.31%2.06M
350.80%1.96M
341.19%1.48M
629.58%1.04M
891.94%615.00K
1015.38%435.00K
--335.00K
--142.00K
--62.00K
--39.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-78.27%17.90M
--41.81M
--38.60M
--92.76M
--82.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-17.24%162.77M
18.49%193.01M
-5.34%181.99M
-10.09%190.61M
-23.57%196.67M
-44.47%162.89M
-8.52%192.25M
10.32%212.01M
1087.69%257.32M
370.76%293.34M
32.46%210.15M
551.26%192.17M
-55.06%21.67M
--62.31M
--158.65M
--29.51M
--48.21M
Tổng nợ dài hạn
-37.58%212.80M
38.16%297.38M
26.68%269.14M
37.75%341.24M
8.01%340.92M
-42.53%215.24M
-30.40%212.46M
-23.94%247.72M
109.64%315.63M
77.71%374.55M
-8.39%305.24M
89.94%325.68M
-26.69%150.56M
--210.76M
--333.20M
--171.47M
--205.38M
Tổng các khoản nợ
4.04%963.47M
18.18%972.14M
0.31%960.64M
1.56%964.08M
-2.24%926.08M
-3.32%822.62M
24.96%957.68M
27.61%949.23M
86.88%947.31M
32.82%850.88M
16.95%766.39M
79.67%743.84M
20.51%506.90M
--640.65M
--655.34M
--413.99M
--420.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%1.01B
5.22%1.01B
5.22%1.01B
5.22%1.01B
5.22%1.01B
0.00%957.52M
0.00%957.52M
0.00%957.52M
0.00%957.52M
0.00%957.52M
0.41%957.52M
15958633.33%957.52M
634.91%957.52M
--957.52M
--953.64M
--6.00K
--130.29M
Lợi nhuận giữ lại
-25.29%-470.59M
-48.39%-474.25M
-17.81%-339.39M
-41.78%-392.01M
-43.18%-375.60M
-23.59%-319.59M
-199.09%-288.07M
-303.39%-276.48M
-617.10%-262.34M
-1562.08%-258.59M
-66.55%-96.32M
-4032.30%-68.54M
26.70%-36.58M
---15.56M
---57.83M
--1.74M
---49.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-46.47%2.90M
54.91%4.85M
-78.19%1.45M
-132.15%-2.19M
-7.75%5.42M
-67.01%3.13M
--6.63M
--6.80M
30.68%5.87M
-72.62%9.48M
----
----
198.08%4.50M
--34.64M
--25.53M
--520.00K
--1.51M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-100.00%0.00
120.43%205.00K
1196.67%389.00K
1229.17%271.00K
242.71%137.00K
169.40%93.00K
109.06%30.00K
---24.00K
---96.00K
---134.00K
---331.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.51%783.01M
-13.22%771.41M
-4.12%885.83M
-12.20%820.88M
-11.87%837.52M
-6.74%888.95M
-17.67%923.94M
-18.47%934.99M
-17.55%950.35M
-20.77%953.24M
-2.05%1.12B
1173.81%1.15B
1219.64%1.15B
--1.20B
--1.15B
--90.03M
--87.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI