tradingkey.logo

ZenaTech Inc

ZENA
3.760USD
+0.060+1.62%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
143.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ZenaTech Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ZenaTech Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
845.50%3.10M
338.48%1.63M
92.03%1.14M
-4.40%673.30K
23.17%327.88K
-17.98%371.05K
46.08%591.38K
0.15%704.32K
-64.24%266.19K
-43.53%452.39K
-47.87%404.84K
--703.28K
--744.37K
--801.07K
--776.64K
Doanh thu
845.50%3.10M
338.48%1.63M
92.03%1.14M
-4.40%673.30K
23.17%327.88K
-17.98%371.05K
46.08%591.38K
0.15%704.32K
-64.24%266.19K
-43.53%452.39K
-47.87%404.84K
--703.28K
--744.37K
--801.07K
--776.64K
Chi phí hoạt động
659.21%6.53M
861.73%4.46M
635.66%4.13M
1006.03%3.09M
141.41%859.48K
-13.11%464.24K
33.16%561.09K
-52.24%279.65K
-37.99%356.03K
-25.47%534.27K
-56.38%421.37K
--585.57K
--574.15K
--716.83K
--966.10K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
338.67%304.07K
167.60%180.76K
82.77%122.14K
9.07%78.06K
-4.15%69.32K
9.76%67.55K
15.95%66.82K
17.61%71.57K
15.50%72.32K
-2.47%61.54K
-4.49%57.63K
--60.85K
--62.62K
--63.10K
--60.34K
Lợi nhuận hoạt động
-544.31%-3.43M
-2945.12%-2.84M
-9976.91%-2.99M
-669.80%-2.42M
-491.74%-531.60K
-13.81%-93.19K
283.32%30.29K
260.78%424.67K
-152.78%-89.84K
-197.20%-81.88K
91.28%-16.52K
--117.71K
--170.22K
--84.25K
---189.45K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--5.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
10.54%-146.09K
-846.22%-1.61M
-928.39%-1.63M
-568.37%-1.00M
-25.38%-163.30K
-78.72%-170.19K
-59.87%-158.05K
-94.45%-150.11K
-162.23%-130.25K
-278.50%-95.23K
-70.90%-98.86K
---77.20K
---49.67K
---25.16K
---57.85K
Thu nhập trước thuế
-1172.42%-8.76M
-1631.86%-4.44M
-3712.58%-4.61M
-1344.29%-3.42M
-212.64%-688.06K
-44.85%-256.54K
-4.80%-120.92K
595.39%274.55K
-281.54%-220.08K
-337.45%-177.11K
50.47%-115.39K
--39.48K
--121.23K
--74.59K
---232.99K
Thuế thu nhập
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
90.88%-1.02K
26.98%-1.06K
27.18%-1.05K
26.73%-1.05K
---11.13K
---1.45K
---1.44K
---1.43K
Doanh thu sau thuế
-1172.42%-8.76M
-1631.86%-4.44M
-3712.58%-4.61M
-1339.70%-3.42M
-214.15%-688.06K
-45.71%-256.54K
-5.76%-120.92K
444.48%275.57K
-278.52%-219.02K
-331.57%-176.06K
50.62%-114.34K
--50.61K
--122.69K
--76.03K
---231.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1172.42%-8.76M
-1631.86%-4.44M
-3712.58%-4.61M
-1339.71%-3.42M
-214.15%-688.06K
-45.71%-256.54K
-5.76%-120.92K
444.48%275.57K
-278.52%-219.02K
-331.57%-176.06K
50.62%-114.34K
--50.61K
--122.69K
--76.03K
---231.56K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1172.42%-8.76M
-1631.86%-4.44M
-3712.58%-4.61M
-1339.71%-3.42M
-214.15%-688.06K
-45.71%-256.54K
-5.76%-120.92K
444.48%275.57K
-278.52%-219.02K
-331.57%-176.06K
50.62%-114.34K
--50.61K
--122.69K
--76.03K
---231.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1172.42%-8.76M
-1631.86%-4.44M
-3712.58%-4.61M
-1339.71%-3.42M
-214.15%-688.06K
-45.71%-256.54K
-5.76%-120.92K
444.48%275.57K
-278.52%-219.02K
-331.57%-176.06K
50.62%-114.34K
--50.61K
--122.69K
--76.03K
---231.56K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-502.40%-0.24
-847.60%-0.14
-2486.41%-0.18
-1085.18%-0.16
-214.23%-0.04
-45.72%-0.01
-5.75%-0.01
445.21%0.02
-278.42%-0.01
-331.66%-0.01
50.60%-0.01
--0.00
--0.01
--0.00
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-502.40%-0.24
-847.60%-0.14
-2486.41%-0.18
-1085.18%-0.16
-214.23%-0.04
-45.72%-0.01
-5.75%-0.01
445.21%0.02
-278.42%-0.01
-331.66%-0.01
50.60%-0.01
--0.00
--0.01
--0.00
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI