Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zena
/
ZenaTech Inc
ZENA
5.330
USD
-0.060
-1.11%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
168.40M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ZenaTech Inc
5.330
-0.060
-1.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
507.25%
1.65M
80.69%
789.36K
-11.95%
468.22K
23.66%
242.44K
-20.62%
271.29K
45.84%
436.86K
2.45%
531.76K
-63.58%
196.06K
-45.08%
341.79K
-51.79%
299.55K
--
519.06K
--
538.39K
--
622.34K
--
621.36K
Doanh thu
504.14%
2.24M
92.03%
1.14M
-4.40%
673.30K
23.17%
327.88K
-17.98%
371.05K
46.08%
591.38K
0.15%
704.32K
-64.24%
266.19K
-43.53%
452.39K
-47.87%
404.84K
--
703.28K
--
744.37K
--
801.07K
--
776.64K
Chi phí hoạt động
1225.07%
6.15M
635.66%
4.13M
1006.03%
3.09M
141.41%
859.48K
-13.11%
464.24K
33.16%
561.09K
-52.24%
279.65K
-37.99%
356.03K
-25.47%
534.27K
-56.38%
421.37K
--
585.57K
--
574.15K
--
716.83K
--
966.10K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
268.70%
249.05K
82.77%
122.14K
9.07%
78.06K
-4.15%
69.32K
9.76%
67.55K
15.95%
66.82K
17.61%
71.57K
15.50%
72.32K
-2.47%
61.54K
-4.49%
57.63K
--
60.85K
--
62.62K
--
63.10K
--
60.34K
Lợi nhuận hoạt động
-4095.57%
-3.91M
-9976.91%
-2.99M
-669.80%
-2.42M
-491.74%
-531.60K
-13.81%
-93.19K
283.32%
30.29K
260.78%
424.67K
-152.78%
-89.84K
-197.20%
-81.88K
91.28%
-16.52K
--
117.71K
--
170.22K
--
84.25K
--
-189.45K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1203.70%
-2.22M
-928.39%
-1.63M
-568.37%
-1.00M
-25.38%
-163.30K
-78.72%
-170.19K
-59.87%
-158.05K
-94.45%
-150.11K
-162.23%
-130.25K
-278.50%
-95.23K
-70.90%
-98.86K
--
-77.20K
--
-49.67K
--
-25.16K
--
-57.85K
Thu nhập trước thuế
-2286.16%
-6.12M
-3712.58%
-4.61M
-1344.29%
-3.42M
-212.64%
-688.06K
-44.85%
-256.54K
-4.80%
-120.92K
595.39%
274.55K
-281.54%
-220.08K
-337.45%
-177.11K
50.47%
-115.39K
--
39.48K
--
121.23K
--
74.59K
--
-232.99K
Thuế thu nhập
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
90.88%
-1.02K
26.98%
-1.06K
27.18%
-1.05K
26.73%
-1.05K
--
-11.13K
--
-1.45K
--
-1.44K
--
-1.43K
Doanh thu sau thuế
-2286.16%
-6.12M
-3712.58%
-4.61M
-1339.70%
-3.42M
-214.15%
-688.06K
-45.71%
-256.54K
-5.76%
-120.92K
444.48%
275.57K
-278.52%
-219.02K
-331.57%
-176.06K
50.62%
-114.34K
--
50.61K
--
122.69K
--
76.03K
--
-231.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2286.16%
-6.12M
-3712.58%
-4.61M
-1339.71%
-3.42M
-214.15%
-688.06K
-45.71%
-256.54K
-5.76%
-120.92K
444.48%
275.57K
-278.52%
-219.02K
-331.57%
-176.06K
50.62%
-114.34K
--
50.61K
--
122.69K
--
76.03K
--
-231.56K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2298.44%
-4.50M
-3487.32%
-3.20M
-1241.86%
-2.38M
-215.38%
-508.77K
-41.01%
-187.57K
-5.59%
-89.33K
456.98%
208.05K
-281.80%
-161.32K
-325.20%
-133.02K
54.33%
-84.60K
--
37.35K
--
88.74K
--
59.07K
--
-185.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2298.44%
-4.50M
-3487.32%
-3.20M
-1241.86%
-2.38M
-215.38%
-508.77K
-41.01%
-187.57K
-5.59%
-89.33K
456.98%
208.05K
-281.80%
-161.32K
-325.20%
-133.02K
54.33%
-84.60K
--
37.35K
--
88.74K
--
59.07K
--
-185.26K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1205.60%
-0.19
-2486.41%
-0.18
-1085.18%
-0.16
-214.23%
-0.04
-45.72%
-0.01
-5.75%
-0.01
445.21%
0.02
-278.42%
-0.01
-331.66%
-0.01
50.60%
-0.01
--
0.00
--
0.01
--
0.00
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1205.60%
-0.19
-2486.41%
-0.18
-1085.18%
-0.16
-214.23%
-0.04
-45.72%
-0.01
-5.75%
-0.01
445.21%
0.02
-278.42%
-0.01
-331.66%
-0.01
50.60%
-0.01
--
0.00
--
0.01
--
0.00
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký