tradingkey.logo

ZenaTech Inc

ZENA

5.330USD

-0.060-1.11%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
168.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33548.56%10.29M
1785.45%2.79M
316967.15%3.75M
2593.37%130.84K
93.12%30.57K
--147.83K
--1.18K
--4.86K
--15.83K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
33548.56%10.29M
1785.45%2.79M
316967.15%3.75M
2593.37%130.84K
93.12%30.57K
--147.83K
--1.18K
--4.86K
--15.83K
Các khoản phải thu
141.77%1.59M
5830.70%376.95K
344.44%206.43K
-95.87%1.33K
-11.85%656.98K
--6.36K
--46.45K
--32.16K
--745.30K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
141.77%1.59M
5830.70%376.95K
344.44%206.43K
-95.87%1.33K
-11.85%656.98K
--6.36K
--46.45K
--32.16K
--745.30K
Tài sản ngắn hạn khác
31.58%3.40M
-26.25%2.17M
-8.15%2.32M
-11.28%2.24M
2.20%2.59M
--2.94M
--2.52M
--2.52M
--2.53M
Tổng tài sản ngắn hạn
366.71%15.28M
72.37%5.33M
144.17%6.28M
-7.40%2.37M
-0.54%3.27M
--3.09M
--2.57M
--2.56M
--3.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1193.50%3.33M
411.09%1.39M
122.57%627.25K
743.89%274.74K
-18.06%257.11K
--271.17K
--281.82K
--32.56K
--313.79K
-Tài sản cố định
----
----
--767.05K
--331.41K
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
--139.80K
--56.66K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
58.36%14.17M
25.60%11.08M
11.23%9.58M
5.42%9.02M
5.61%8.95M
--8.82M
--8.61M
--8.55M
--8.48M
Nợ dài hạn
964.90%3.78M
984.47%3.89M
999.01%4.00M
-92.30%347.32K
976.57%355.00K
--358.63K
--363.78K
--4.51M
--32.98K
Tài sản dài hạn khác
152.72%16.38M
189.75%16.41M
206.31%14.16M
3584.61%9.99M
93.05%6.48M
--5.66M
--4.62M
--271.14K
--3.36M
Tổng tài sản dài hạn
134.73%37.66M
116.75%32.77M
104.34%28.37M
46.87%19.63M
31.73%16.04M
--15.12M
--13.88M
--13.37M
--12.18M
Tổng tài sản
174.04%52.94M
109.21%38.10M
110.57%34.65M
38.14%22.00M
24.86%19.32M
--18.21M
--16.45M
--15.93M
--15.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--0.00
----
--615.60K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-69.85%57.52K
-30.01%131.43K
0.26%183.68K
1.06%188.64K
4.95%190.78K
--187.77K
--183.19K
--186.66K
--181.78K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-46.79%71.83K
-5.60%124.70K
-0.68%134.44K
3.16%136.37K
--135.00K
--132.09K
--135.36K
--132.19K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.72%57.52K
12.93%59.59K
15.43%58.98K
5.65%54.20K
9.73%54.41K
--52.77K
--51.10K
--51.30K
--49.59K
Nợ phải trả hoãn lại
7.43%782.47K
108.56%860.48K
112.61%1.28M
16.05%726.69K
-8.97%728.38K
--412.57K
--603.88K
--626.17K
--800.17K
Nợ ngắn hạn khác
-41.78%782.47K
108.56%860.48K
112.61%1.28M
16.05%726.69K
67.96%1.34M
--412.57K
--603.88K
--626.17K
--800.17K
Tổng nợ ngắn hạn
6.94%2.25M
272.21%3.98M
168.33%2.89M
44.27%1.51M
78.20%2.11M
--1.07M
--1.08M
--1.05M
--1.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
102.15%18.67M
72.86%15.39M
24.44%9.78M
20.75%9.19M
35.66%9.24M
--8.90M
--7.86M
--7.61M
--6.81M
-Nợ dài hạn
102.15%18.67M
72.86%15.39M
24.44%9.78M
20.75%9.19M
35.66%9.24M
--8.90M
--7.86M
--7.61M
--6.81M
Nợ dài hạn khác
----
----
--0.00
---1.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
99.64%18.79M
70.82%15.53M
23.32%9.94M
19.42%9.35M
33.81%9.41M
--9.09M
--8.06M
--7.83M
--7.03M
Tổng các khoản nợ
82.68%21.04M
92.03%19.51M
40.43%12.83M
22.35%10.87M
40.20%11.52M
--10.16M
--9.13M
--8.88M
--8.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
346.09%54.56M
111.71%25.89M
118.23%24.88M
43.56%16.36M
7.30%12.23M
--12.23M
--11.40M
--11.40M
--11.40M
Lợi nhuận giữ lại
-335.67%-19.26M
-215.48%-13.13M
-110.87%-8.52M
-18.29%-5.11M
-7.68%-4.42M
---4.16M
---4.04M
---4.32M
---4.10M
Vốn dự trữ
520.29%44.20M
156.02%18.24M
173.34%17.35M
76.05%11.17M
12.29%7.13M
--7.13M
--6.35M
--6.35M
--6.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2147.88%-281.86K
2153.58%394.94K
1179.35%397.06K
-236.15%-121.83K
68.32%-12.54K
---19.23K
---36.79K
---36.24K
---39.58K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
--13.30M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
308.98%31.89M
130.91%18.58M
198.09%21.82M
58.06%11.13M
7.50%7.80M
--8.05M
--7.32M
--7.04M
--7.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI