tradingkey.logo

ZenaTech Inc

ZENA
3.762USD
+0.062+1.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
143.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của ZenaTech Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
10549.37%13.93M
24321.94%7.47M
1785.45%2.79M
316967.15%3.75M
2593.37%130.84K
93.12%30.57K
--147.83K
--1.18K
--4.86K
--15.83K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5494.83%7.32M
24321.94%7.47M
1785.45%2.79M
316967.15%3.75M
2593.37%130.84K
93.12%30.57K
--147.83K
--1.18K
--4.86K
--15.83K
-Đầu tư ngắn hạn
--6.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
134392.79%1.78M
75.47%1.15M
5830.70%376.95K
344.44%206.43K
-95.87%1.33K
-11.85%656.98K
--6.36K
--46.45K
--32.16K
--745.30K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
134392.79%1.78M
75.47%1.15M
5830.70%376.95K
344.44%206.43K
-95.87%1.33K
-11.85%656.98K
--6.36K
--46.45K
--32.16K
--745.30K
Chi phí trả trước
--3.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-15.12%1.90M
-4.50%2.47M
-26.25%2.17M
-8.15%2.32M
-11.28%2.24M
2.20%2.59M
--2.94M
--2.52M
--2.52M
--2.53M
Tổng tài sản ngắn hạn
770.53%20.65M
238.73%11.09M
72.37%5.33M
144.17%6.28M
-7.40%2.37M
-0.54%3.27M
--3.09M
--2.57M
--2.56M
--3.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1712.02%4.98M
838.81%2.41M
411.09%1.39M
122.57%627.25K
743.89%274.74K
-18.06%257.11K
--271.17K
--281.82K
--32.56K
--313.79K
-Tài sản cố định
----
----
----
--767.05K
--331.41K
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--139.80K
--56.66K
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
50.90%13.61M
14.94%10.29M
25.60%11.08M
11.23%9.58M
5.42%9.02M
5.61%8.95M
--8.82M
--8.61M
--8.55M
--8.48M
Nợ dài hạn
654.17%2.62M
672.90%2.74M
984.47%3.89M
999.01%4.00M
-92.30%347.32K
976.57%355.00K
--358.63K
--363.78K
--4.51M
--32.98K
Chi phí trả trước dài hạn
--12.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
41.99%14.19M
83.42%11.89M
189.75%16.41M
206.31%14.16M
3584.61%9.99M
93.05%6.48M
--5.66M
--4.62M
--271.14K
--3.36M
Tổng tài sản dài hạn
80.29%35.39M
70.37%27.33M
116.75%32.77M
104.34%28.37M
46.87%19.63M
31.73%16.04M
--15.12M
--13.88M
--13.37M
--12.18M
Tổng tài sản
154.70%56.04M
98.90%38.42M
109.21%38.10M
110.57%34.65M
38.14%22.00M
24.86%19.32M
--18.21M
--16.45M
--15.93M
--15.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--0.00
----
--615.60K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.37%78.54K
-78.12%41.75K
-30.01%131.43K
0.26%183.68K
1.06%188.64K
4.95%190.78K
--187.77K
--183.19K
--186.66K
--181.78K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
-46.79%71.83K
-5.60%124.70K
-0.68%134.44K
3.16%136.37K
--135.00K
--132.09K
--135.36K
--132.19K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
44.90%78.54K
-23.27%41.75K
12.93%59.59K
15.43%58.98K
5.65%54.20K
9.73%54.41K
--52.77K
--51.10K
--51.30K
--49.59K
Nợ phải trả hoãn lại
19.99%871.92K
-22.03%567.91K
108.56%860.48K
112.61%1.28M
16.05%726.69K
-8.97%728.38K
--412.57K
--603.88K
--626.17K
--800.17K
Nợ ngắn hạn khác
19.99%871.92K
-57.74%567.91K
108.56%860.48K
112.61%1.28M
16.05%726.69K
67.96%1.34M
--412.57K
--603.88K
--626.17K
--800.17K
Tổng nợ ngắn hạn
151.81%3.81M
-22.38%1.64M
272.21%3.98M
168.33%2.89M
44.27%1.51M
78.20%2.11M
--1.07M
--1.08M
--1.05M
--1.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
143.16%22.35M
46.72%13.55M
72.86%15.39M
24.44%9.78M
20.75%9.19M
35.66%9.24M
--8.90M
--7.86M
--7.61M
--6.81M
-Nợ dài hạn
143.16%22.35M
46.72%13.55M
72.86%15.39M
24.44%9.78M
20.75%9.19M
35.66%9.24M
--8.90M
--7.86M
--7.61M
--6.81M
Nợ dài hạn khác
----
----
----
--0.00
---1.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
144.06%22.83M
44.90%13.64M
70.82%15.53M
23.32%9.94M
19.42%9.35M
33.81%9.41M
--9.09M
--8.06M
--7.83M
--7.03M
Tổng các khoản nợ
145.14%26.64M
32.59%15.27M
92.03%19.51M
40.43%12.83M
22.35%10.87M
40.20%11.52M
--10.16M
--9.13M
--8.88M
--8.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
228.85%53.81M
223.77%39.60M
111.71%25.89M
118.23%24.88M
43.56%16.36M
7.30%12.23M
--12.23M
--11.40M
--11.40M
--11.40M
Lợi nhuận giữ lại
-340.35%-22.49M
-216.21%-13.98M
-215.48%-13.13M
-110.87%-8.52M
-18.29%-5.11M
-7.68%-4.42M
---4.16M
---4.04M
---4.32M
---4.10M
Vốn dự trữ
308.94%45.69M
350.20%32.08M
156.02%18.24M
173.34%17.35M
76.05%11.17M
12.29%7.13M
--7.13M
--6.35M
--6.35M
--6.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
353.82%309.23K
-1531.50%-204.57K
2153.58%394.94K
1179.35%397.06K
-236.15%-121.83K
68.32%-12.54K
---19.23K
---36.79K
---36.24K
---39.58K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--13.30M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
164.04%29.40M
196.84%23.15M
130.91%18.58M
198.09%21.82M
58.06%11.13M
7.50%7.80M
--8.05M
--7.32M
--7.04M
--7.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI