Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zena
/
ZenaTech Inc
ZENA
4.472
USD
+0.082
+1.88%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
114.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ZenaTech Inc
4.472
+0.082
+1.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-805.84%
-4.92M
-199.97%
-5.58M
-679.56%
-3.00M
--
-746.31K
-10.20%
-542.77K
27.32%
-1.86M
-35.16%
517.40K
--
-492.55K
--
-2.56M
--
797.92K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3746.70%
-4.65M
-1339.71%
-3.42M
-222.56%
-688.06K
--
-256.54K
-5.76%
-120.92K
444.48%
275.57K
-278.97%
-213.31K
--
-114.34K
--
50.61K
--
119.19K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
82.77%
122.14K
9.07%
78.06K
-4.15%
69.32K
--
67.55K
15.95%
66.82K
17.61%
71.57K
15.50%
72.32K
--
57.63K
--
60.85K
--
62.62K
Thuế hoãn lại
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
29.58%
-1.01K
26.98%
-1.06K
--
-1.05K
--
-1.44K
--
-1.45K
Các mục phi tiền mặt khác
18636.07%
1.36M
461.02%
85.83K
-548.54%
-33.78K
--
7.32K
--
-7.32K
-1160.91%
-23.77K
-103.24%
-5.21K
--
0.00
--
2.24K
--
160.51K
Thay đổi trong vốn lưu động
-221.06%
-2.50M
-68.91%
-3.84M
-608.32%
-2.91M
--
-719.36K
-58.28%
-778.23K
16.54%
-2.28M
32.24%
572.12K
--
-491.69K
--
-2.73M
--
432.65K
-Thay đổi các khoản phải thu
-500.07%
-160.40K
346.19%
35.24K
-7.01%
655.66K
--
-650.63K
-64.98%
40.09K
81.65%
-14.31K
-22.37%
705.06K
--
114.50K
--
-78.03K
--
908.18K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
66.78%
269.58K
-262.42%
-75.52K
-96.74%
1.16K
--
80.33K
218528.38%
161.64K
-27.44%
46.50K
147.54%
35.53K
--
-74.00
--
64.09K
--
-74.73K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-182.21%
-2.23M
-60.71%
-3.67M
-64512.76%
-3.56M
--
-464.88K
-211.00%
-788.66K
10.62%
-2.29M
-73.30%
5.53K
--
-253.59K
--
-2.56M
--
20.72K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-121.33%
-423.42K
-485.76%
-130.60K
99.03%
-1.69K
--
315.81K
45.73%
-191.30K
85.68%
-22.30K
58.72%
-174.00K
--
-352.53K
--
-155.66K
--
-421.52K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-805.84%
-4.92M
-199.97%
-5.58M
-679.56%
-3.00M
--
-746.31K
-10.20%
-542.77K
27.32%
-1.86M
-35.16%
517.40K
--
-492.55K
--
-2.56M
--
797.92K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
227.86%
754.04K
650.34%
1.02M
-65.24%
39.55K
--
162.34K
12.64%
229.99K
-11.86%
135.54K
-65.45%
113.81K
--
204.19K
--
153.78K
--
329.41K
Chi phí vốn
227.86%
754.04K
650.34%
1.02M
-65.24%
39.55K
--
162.34K
12.64%
229.99K
-11.86%
135.54K
-65.45%
113.81K
--
204.19K
--
153.78K
--
329.41K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
505.28K
16808.96%
358.47K
--
39.55K
--
450.00
--
--
--
2.12K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
2.94K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
8.16%
248.76K
393.59%
658.57K
-100.00%
0.00
--
161.89K
12.64%
229.99K
-13.24%
133.42K
-65.14%
113.81K
--
204.19K
--
153.78K
--
326.47K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-744.40K
--
20.88K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.17K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-22.83K
--
-522.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
-98.98%
18.35K
100.00%
-79.00
--
-17.00K
267.70%
22.70K
-11.95%
1.81M
-4.88%
-2.14M
--
6.17K
--
2.05M
--
-2.04M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-633.87%
-1.52M
-189.75%
-1.50M
98.24%
-39.63K
--
-179.34K
-4.69%
-207.29K
-12.06%
1.67M
4.90%
-2.25M
--
-198.01K
--
1.90M
--
-2.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
629.00%
5.47M
3376.55%
9.98M
115.65%
3.48M
--
708.40K
28.87%
750.17K
-69.02%
286.97K
35.70%
1.61M
--
582.10K
--
926.34K
--
1.19M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
493.32%
4.45M
3508.17%
10.35M
-117.40%
-102.99K
--
-221.84K
28.87%
750.17K
-69.48%
286.97K
-32.51%
592.03K
--
582.10K
--
940.19K
--
877.19K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-1.00
--
3.52M
--
615.60K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
1.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-377.71K
-93.82%
63.07K
--
314.64K
--
--
--
--
227.91%
1.02M
--
--
--
-13.85K
--
311.29K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
629.00%
5.47M
3376.55%
9.98M
115.65%
3.48M
--
708.40K
28.87%
750.17K
-69.02%
286.97K
35.70%
1.61M
--
582.10K
--
926.34K
--
1.19M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
316967.15%
3.75M
2593.37%
130.84K
93.12%
30.57K
--
148.03K
-99.41%
1.18K
56.81%
4.86K
-28.84%
15.83K
--
200.79K
--
3.10K
--
22.24K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-758.41%
-966.85K
98718.15%
3.62M
1014.00%
100.28K
--
-117.46K
219.66%
146.85K
-101.86%
-3.67K
42.70%
-10.97K
--
-122.72K
--
197.69K
--
-19.15K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-98.37%
2.39K
806.52%
724.15K
-407.80%
-339.31K
--
99.79K
1129.71%
146.74K
-44.64%
-102.50K
-69.54%
110.24K
--
-14.25K
--
-70.86K
--
361.90K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1782.86%
2.79M
316967.15%
3.75M
2593.37%
130.84K
--
30.57K
89.60%
148.03K
-99.41%
1.18K
56.81%
4.86K
--
78.07K
--
200.79K
--
3.10K
Dòng tiền tự do
-633.82%
-5.67M
-230.57%
-6.59M
-852.79%
-3.04M
--
-908.65K
-10.91%
-772.77K
26.44%
-1.99M
-13.86%
403.59K
--
-696.74K
--
-2.71M
--
468.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký