Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zcmd
/
Zhongchao Inc
ZCMD
1.120
USD
-0.010
-0.88%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
28.44M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Zhongchao Inc
1.120
-0.010
-0.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-17.02%
7.52M
-19.54%
8.35M
32.11%
9.06M
42.23%
10.38M
-10.74%
6.86M
-15.32%
7.30M
-19.38%
7.68M
1.81%
8.62M
--
9.53M
--
8.46M
Doanh thu
-17.02%
7.52M
-19.54%
8.35M
32.11%
9.06M
42.23%
10.38M
-10.74%
6.86M
-15.32%
7.30M
-19.38%
7.68M
1.81%
8.62M
--
9.53M
--
8.46M
Chi phí doanh thu
-31.37%
3.34M
-40.34%
3.61M
-12.40%
4.87M
170.61%
6.05M
49.80%
5.56M
-28.94%
2.24M
13.23%
3.71M
10.80%
3.15M
--
3.28M
--
2.84M
Chi phí hoạt động
-21.22%
7.81M
-43.76%
8.40M
-4.30%
9.91M
121.19%
14.94M
16.84%
10.35M
-12.94%
6.75M
28.08%
8.86M
17.84%
7.76M
--
6.92M
--
6.58M
Chi phí R&D
-45.51%
117.38K
-54.82%
135.07K
-16.58%
215.42K
95.05%
298.99K
-24.67%
258.23K
-63.16%
153.29K
-16.89%
342.80K
2.96%
416.08K
--
412.44K
--
404.11K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-43.60%
136.54K
-65.78%
94.57K
-5.03%
242.10K
115.33%
276.39K
28.38%
254.93K
-10.26%
128.36K
--
198.58K
--
143.03K
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
66.02%
-288.85K
98.87%
-51.55K
75.69%
-850.13K
-940.35%
-4.56M
-196.35%
-3.50M
-36.85%
542.65K
-145.23%
-1.18M
-54.30%
859.33K
--
2.61M
--
1.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.00%
141.90K
76.05%
101.11K
203.93%
179.62K
-30.73%
57.43K
-46.37%
59.10K
26.02%
82.91K
60.62%
110.19K
-16.03%
65.80K
--
68.61K
--
78.36K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-4.69M
--
-1.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
99.95%
-863.00
--
--
--
-1.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-53.34%
132.88K
-96.54%
27.13K
-44.14%
284.77K
417.39%
784.98K
699.43%
509.77K
-307.76%
-247.33K
-128.19%
-85.04K
2995.24%
119.04K
--
301.72K
--
3.85K
Thu nhập trước thuế
99.78%
-14.93K
101.48%
76.69K
-132.04%
-6.79M
-1470.08%
-5.18M
-153.54%
-2.93M
-63.78%
378.24K
-138.76%
-1.15M
-46.80%
1.04M
--
2.98M
--
1.96M
Thuế thu nhập
265.04%
441.41K
73.59%
-106.24K
-2060.04%
-267.46K
-241.31%
-402.30K
96.84%
-12.38K
568.11%
284.69K
-940.09%
-392.03K
-91.84%
42.61K
--
-37.69K
--
522.48K
Doanh thu sau thuế
93.01%
-456.35K
103.83%
182.93K
-123.86%
-6.53M
-5209.74%
-4.78M
-282.21%
-2.92M
-90.66%
93.54K
-125.29%
-762.89K
-30.45%
1.00M
--
3.02M
--
1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.01%
-456.35K
103.83%
182.93K
-123.86%
-6.53M
-5209.74%
-4.78M
-282.21%
-2.92M
-90.66%
93.54K
-125.29%
-762.89K
-30.45%
1.00M
--
3.02M
--
1.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
218.53%
276.93K
259.41%
92.89K
-26.68%
86.94K
--
-58.27K
--
118.57K
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-19.52K
--
18.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
88.91%
-733.28K
101.91%
90.05K
-117.98%
-6.61M
-5147.45%
-4.72M
-297.75%
-3.03M
-90.66%
93.54K
-125.12%
-762.89K
-29.56%
1.00M
--
3.04M
--
1.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
88.91%
-733.28K
101.91%
90.05K
-117.98%
-6.61M
-5147.45%
-4.72M
-297.75%
-3.03M
-90.66%
93.54K
-125.12%
-762.89K
-29.56%
1.00M
--
3.04M
--
1.42M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.29%
-0.09
101.88%
0.03
-117.82%
-2.54
-5138.89%
-1.81
-281.36%
-1.17
-91.04%
0.04
-125.11%
-0.31
-32.44%
0.40
--
1.22
--
0.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.29%
-0.09
101.88%
0.03
-117.82%
-2.54
-5138.89%
-1.81
-281.36%
-1.17
-91.04%
0.04
-125.11%
-0.31
-32.44%
0.40
--
1.22
--
0.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký