tradingkey.logo

Zhongchao Inc

ZCMD

1.120USD

-0.010-0.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-17.02%7.52M
-19.54%8.35M
32.11%9.06M
42.23%10.38M
-10.74%6.86M
-15.32%7.30M
-19.38%7.68M
1.81%8.62M
--9.53M
--8.46M
Doanh thu
-17.02%7.52M
-19.54%8.35M
32.11%9.06M
42.23%10.38M
-10.74%6.86M
-15.32%7.30M
-19.38%7.68M
1.81%8.62M
--9.53M
--8.46M
Chi phí doanh thu
-31.37%3.34M
-40.34%3.61M
-12.40%4.87M
170.61%6.05M
49.80%5.56M
-28.94%2.24M
13.23%3.71M
10.80%3.15M
--3.28M
--2.84M
Chi phí hoạt động
-21.22%7.81M
-43.76%8.40M
-4.30%9.91M
121.19%14.94M
16.84%10.35M
-12.94%6.75M
28.08%8.86M
17.84%7.76M
--6.92M
--6.58M
Chi phí R&D
-45.51%117.38K
-54.82%135.07K
-16.58%215.42K
95.05%298.99K
-24.67%258.23K
-63.16%153.29K
-16.89%342.80K
2.96%416.08K
--412.44K
--404.11K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-43.60%136.54K
-65.78%94.57K
-5.03%242.10K
115.33%276.39K
28.38%254.93K
-10.26%128.36K
--198.58K
--143.03K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
66.02%-288.85K
98.87%-51.55K
75.69%-850.13K
-940.35%-4.56M
-196.35%-3.50M
-36.85%542.65K
-145.23%-1.18M
-54.30%859.33K
--2.61M
--1.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.00%141.90K
76.05%101.11K
203.93%179.62K
-30.73%57.43K
-46.37%59.10K
26.02%82.91K
60.62%110.19K
-16.03%65.80K
--68.61K
--78.36K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
---4.69M
---1.46M
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
99.95%-863.00
----
---1.72M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-53.34%132.88K
-96.54%27.13K
-44.14%284.77K
417.39%784.98K
699.43%509.77K
-307.76%-247.33K
-128.19%-85.04K
2995.24%119.04K
--301.72K
--3.85K
Thu nhập trước thuế
99.78%-14.93K
101.48%76.69K
-132.04%-6.79M
-1470.08%-5.18M
-153.54%-2.93M
-63.78%378.24K
-138.76%-1.15M
-46.80%1.04M
--2.98M
--1.96M
Thuế thu nhập
265.04%441.41K
73.59%-106.24K
-2060.04%-267.46K
-241.31%-402.30K
96.84%-12.38K
568.11%284.69K
-940.09%-392.03K
-91.84%42.61K
---37.69K
--522.48K
Doanh thu sau thuế
93.01%-456.35K
103.83%182.93K
-123.86%-6.53M
-5209.74%-4.78M
-282.21%-2.92M
-90.66%93.54K
-125.29%-762.89K
-30.45%1.00M
--3.02M
--1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.01%-456.35K
103.83%182.93K
-123.86%-6.53M
-5209.74%-4.78M
-282.21%-2.92M
-90.66%93.54K
-125.29%-762.89K
-30.45%1.00M
--3.02M
--1.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
218.53%276.93K
259.41%92.89K
-26.68%86.94K
---58.27K
--118.57K
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---19.52K
--18.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
88.91%-733.28K
101.91%90.05K
-117.98%-6.61M
-5147.45%-4.72M
-297.75%-3.03M
-90.66%93.54K
-125.12%-762.89K
-29.56%1.00M
--3.04M
--1.42M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
88.91%-733.28K
101.91%90.05K
-117.98%-6.61M
-5147.45%-4.72M
-297.75%-3.03M
-90.66%93.54K
-125.12%-762.89K
-29.56%1.00M
--3.04M
--1.42M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.29%-0.09
101.88%0.03
-117.82%-2.54
-5138.89%-1.81
-281.36%-1.17
-91.04%0.04
-125.11%-0.31
-32.44%0.40
--1.22
--0.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.29%-0.09
101.88%0.03
-117.82%-2.54
-5138.89%-1.81
-281.36%-1.17
-91.04%0.04
-125.11%-0.31
-32.44%0.40
--1.22
--0.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI