tradingkey.logo

Zhongchao Inc

ZCMD

1.110USD

-0.020-1.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.18MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-219.68%-2.28M
143.69%809.60K
1314.12%1.91M
-132.63%-1.85M
-89.19%134.88K
-149.36%-796.62K
-6.50%1.25M
168.03%1.61M
--1.33M
---2.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.01%-456.35K
103.83%182.93K
-123.86%-6.53M
-5209.74%-4.78M
-282.21%-2.92M
-90.66%93.54K
---762.89K
--1.00M
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-97.87%136.54K
-65.78%94.57K
2408.99%6.40M
115.33%276.39K
28.38%254.93K
-10.26%128.36K
--198.58K
--143.03K
----
----
Thuế hoãn lại
225.29%452.37K
56.44%-164.72K
-320.94%-361.06K
-1190.83%-378.16K
118.98%163.42K
93.97%-29.30K
---860.96K
---485.65K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-82.02%32.35K
-82.99%250.54K
-80.39%179.92K
704.40%1.47M
-31.97%917.34K
-60.42%183.13K
1.03%1.35M
119.50%462.74K
--1.33M
---2.37M
Thay đổi trong vốn lưu động
-211.94%-2.32M
-48.69%317.48K
19.77%2.07M
139.80%618.71K
61.78%1.73M
-434.08%-1.55M
--1.07M
--465.31K
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-346.52%-1.93M
-119.36%-388.74K
-61.26%782.05K
313.10%2.01M
914.39%2.02M
-210.73%-942.16K
--198.98K
---303.21K
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-379.67%-290.84K
180.39%280.68K
68.72%-60.63K
---349.14K
---193.83K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
213.78%652.50K
143.42%11.98K
-45.69%207.95K
96.52%-27.60K
220.41%382.90K
-261.76%-792.03K
---317.98K
--489.62K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-82.28%113.52K
108.97%54.97K
5040.03%640.77K
-874.89%-613.09K
-101.00%-12.97K
644.58%79.12K
--1.29M
--10.63K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
---1.13K
--1.13K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-219.68%-2.28M
143.69%809.60K
1314.12%1.91M
-132.63%-1.85M
-89.19%134.88K
-149.36%-796.62K
-6.50%1.25M
168.03%1.61M
--1.33M
---2.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.35%949.84K
16978.32%2.10M
71.98%795.83K
-69.87%12.27K
720.00%462.74K
-97.83%40.73K
-469.23%-74.64K
1235.23%1.87M
--20.21K
--140.39K
Chi phí vốn
14.79%949.84K
16978.32%2.10M
-47.98%827.47K
-69.87%12.27K
--1.59M
-97.83%40.73K
----
1235.23%1.87M
--20.21K
--140.39K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
19.35%949.84K
16978.32%2.10M
66.43%795.83K
-51.49%12.27K
740.67%478.17K
-98.65%25.29K
-469.23%-74.64K
1235.23%1.87M
--20.21K
--140.39K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
-100.00%0.00
---15.43K
--15.43K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
---3.06M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
119.18%939.57K
-88.59%19.91K
-893.32%-4.90M
116.15%174.46K
-73.91%617.51K
-28.79%-1.08M
172.60%2.37M
---838.75K
---3.26M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-99.92%182.00
-82.10%277.76K
-52.97%226.53K
702.43%1.55M
129.23%481.66K
113.91%193.33K
-144.54%-1.65M
---1.39M
---673.78K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.82%-10.09K
-192.73%-1.80M
-2966.44%-5.69M
161.33%1.94M
-315.99%-185.67K
22.96%-3.16M
102.17%85.96K
-2822.79%-4.10M
---3.95M
---140.39K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--3.84M
----
----
-100.00%0.00
--270.00
--1.85M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.84M
----
----
-100.00%0.00
--270.00
--1.85M
----
----
--388.71K
--11.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---388.71K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--3.84M
----
----
-100.00%0.00
--270.00
--1.85M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.36%6.28M
-34.48%7.55M
-1.69%11.29M
-17.21%11.52M
-9.34%11.48M
-7.68%13.91M
-24.22%12.66M
92.44%15.07M
--16.71M
--7.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
141.77%1.56M
-443.11%-1.27M
-9661.41%-3.74M
90.40%-233.63K
-96.87%39.10K
-1.04%-2.43M
176.25%1.25M
-127.12%-2.41M
---1.64M
--8.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-66.07%16.23K
12.01%-280.82K
-46.63%47.83K
2.24%-319.16K
207.68%89.61K
-504.60%-326.49K
-108.50%-83.22K
177.39%80.69K
--979.52K
---104.27K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.88%7.84M
-44.36%6.28M
-34.48%7.55M
-1.69%11.29M
-17.21%11.52M
-9.34%11.48M
-7.68%13.91M
-24.22%12.66M
--15.07M
--16.71M
Dòng tiền tự do
-399.35%-3.23M
31.08%-1.29M
174.18%1.08M
-122.78%-1.87M
-216.66%-1.46M
-221.44%-837.35K
-5.07%1.25M
89.63%-260.50K
--1.31M
---2.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI