tradingkey.logo

Zhongchao Inc

ZCMD

1.120USD

-0.010-0.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.44MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.70%13.08M
-0.02%12.22M
11.69%13.45M
1.81%12.22M
-15.29%12.04M
-23.03%12.01M
-16.92%14.21M
-6.67%15.60M
--17.11M
--16.71M
--7.83M
--7.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.88%7.84M
-44.36%6.28M
-34.48%7.55M
-1.69%11.29M
-17.21%11.52M
-9.34%11.48M
-7.68%13.91M
-24.22%12.66M
--15.07M
--16.71M
--7.83M
--6.56M
-Đầu tư ngắn hạn
-11.11%5.24M
534.68%5.94M
1037.66%5.90M
78.51%936.10K
75.05%518.42K
-82.13%524.40K
-85.43%296.16K
--2.93M
--2.03M
----
--0.00
--437.00K
Các khoản phải thu
65.19%4.68M
-24.12%2.76M
-67.93%2.83M
-75.16%3.64M
-27.97%8.84M
24.05%14.65M
18.89%12.27M
40.78%11.81M
--10.32M
--8.39M
--5.17M
--5.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
83.42%4.68M
-17.91%2.76M
-62.31%2.55M
-65.25%3.36M
-26.53%6.77M
-7.11%9.68M
-10.69%9.22M
24.42%10.42M
--10.32M
--8.38M
--5.08M
--5.13M
-Khoản vay phải thu
----
-100.00%0.00
-84.69%281.69K
-88.69%275.81K
-30.84%1.84M
--2.44M
--2.66M
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--142.42K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-42.35%226.18K
82.27%2.53M
--392.31K
9720.55%1.39M
----
--14.15K
--87.03K
----
Hàng tồn kho
-1.04%586.22K
-41.45%300.64K
213.25%592.38K
--513.46K
--189.11K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-94.14%81.25K
-8.59%1.03M
21.18%1.39M
-2.88%1.13M
189.64%1.14M
734.93%1.16M
-28.74%394.97K
-79.28%139.20K
--554.30K
--671.77K
--771.15K
--841.32K
Tài sản ngắn hạn khác
-39.37%273.68K
-62.76%390.37K
-8.44%451.42K
274.23%1.05M
31.23%493.04K
-82.63%280.14K
-76.71%375.71K
39.17%1.61M
--1.61M
--1.16M
--739.71K
--402.48K
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.02%18.71M
-9.96%16.71M
-17.59%18.71M
-33.98%18.55M
-16.69%22.70M
-3.64%28.10M
-7.91%27.25M
8.27%29.16M
--29.60M
--26.94M
--14.51M
--13.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
48.20%5.96M
53.43%5.78M
-27.69%4.02M
-29.83%3.76M
34.61%5.56M
80.62%5.36M
100.15%4.13M
34.15%2.97M
--2.06M
--2.21M
--2.14M
--1.46M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.26M
--1.54M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--119.98K
--78.87K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-30.57%12.18K
-99.77%14.68K
-99.75%17.54K
1744.52%6.48M
1720.71%6.98M
-10.64%351.14K
-4.71%383.61K
1.98%392.96K
--402.56K
--385.33K
--403.73K
--424.02K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
--597.19K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-66.63%119.42K
-20.38%417.48K
-82.99%357.88K
-81.58%524.34K
-10.76%2.10M
-3.58%2.85M
57.57%2.36M
249.90%2.95M
--1.50M
--843.98K
--688.99K
--420.41K
Tổng tài sản dài hạn
25.80%7.18M
-38.80%7.33M
-64.14%5.71M
13.48%11.97M
76.51%15.91M
39.00%10.55M
72.65%9.01M
120.42%7.59M
--5.22M
--3.44M
--3.23M
--2.31M
Tổng tài sản
6.01%25.88M
-21.27%24.03M
-36.77%24.42M
-21.02%30.53M
6.47%38.61M
5.16%38.65M
4.17%36.27M
20.99%36.75M
--34.82M
--30.38M
--17.74M
--15.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--51.72K
--62.41K
Chi phí trích trước
-16.95%757.88K
-2.98%807.98K
6.66%912.56K
-6.95%832.84K
-12.23%855.54K
-3.54%895.06K
-0.68%974.80K
27.92%927.86K
--981.43K
--725.35K
--559.22K
--441.52K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--728.33K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--728.33K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--318.47K
--323.19K
--327.75K
Nợ ngắn hạn khác
-75.71%203.79K
32.18%508.88K
112.22%838.84K
1306.32%384.98K
5218.39%395.26K
-64.45%27.38K
9.94%7.43K
-76.67%77.00K
--6.76K
--330.02K
--573.27K
--593.39K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.86%1.53M
58.73%2.76M
-35.69%2.68M
-55.80%1.74M
16.07%4.17M
8.75%3.94M
20.34%3.59M
16.81%3.62M
--2.98M
--3.10M
--2.36M
--2.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-95.83%23.83K
-50.91%518.80K
-53.20%571.86K
-26.89%1.06M
985.21%1.22M
11224.57%1.45M
--112.59K
-28.61%12.76K
--0.00
--17.88K
--41.36K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-95.83%23.83K
-50.91%518.80K
-53.20%571.86K
-26.89%1.06M
985.21%1.22M
11224.57%1.45M
--112.59K
-28.61%12.76K
--0.00
--17.88K
--41.36K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-70.94%203.47K
-65.89%550.07K
-51.04%700.11K
11.58%1.61M
1170.12%1.43M
11224.57%1.45M
--112.59K
-28.61%12.76K
--0.00
--17.88K
--41.36K
--0.00
Tổng các khoản nợ
-48.68%1.73M
-1.20%3.31M
-39.62%3.38M
-37.71%3.35M
51.18%5.60M
48.13%5.38M
24.11%3.70M
16.55%3.63M
--2.98M
--3.12M
--2.40M
--2.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.71%29.08M
0.40%25.16M
0.54%25.14M
0.55%25.06M
8.75%25.00M
9.00%24.93M
0.93%22.99M
0.49%22.87M
--22.78M
--22.76M
--12.05M
--11.96M
Lợi nhuận giữ lại
-10.91%-6.54M
-909.35%-5.81M
-208.42%-5.90M
-91.53%717.46K
-35.09%5.44M
-7.32%8.47M
2.93%8.38M
77.83%9.14M
--8.14M
--5.14M
--3.68M
--1.37M
Vốn dự trữ
15.62%29.06M
0.40%25.16M
0.54%25.13M
0.55%25.06M
8.75%25.00M
9.00%24.92M
0.93%22.99M
0.49%22.86M
--22.78M
--22.75M
--12.04M
--11.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-38.41%-1.71M
-13.20%-1.69M
-140.88%-1.23M
-1034.57%-1.49M
-142.76%-511.82K
-111.87%-131.59K
30.79%1.20M
293.68%1.11M
--915.21K
---572.53K
---344.77K
---174.11K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
9.29%3.31M
5.86%3.05M
-1.93%3.03M
--2.88M
--3.09M
----
----
----
--0.00
---64.85K
---46.62K
---22.09K
Tổng vốn chủ sở hữu
14.80%24.15M
-23.75%20.72M
-36.29%21.04M
-18.32%27.17M
1.39%33.02M
0.45%33.27M
2.30%32.57M
21.49%33.12M
--31.83M
--27.26M
--15.34M
--13.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI