Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zcar
/
Zoomcar Holdings Inc
ZCAR
4.950
USD
-1.000
-16.81%
Đóng cửa 08/08, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
33.52M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zoomcar Holdings Inc
4.950
-1.000
-16.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
1.15%
2.45M
-16.19%
2.25M
-14.29%
2.24M
1.47%
2.18M
-18.79%
2.42M
15.21%
2.68M
76.13%
2.61M
--
2.15M
--
2.98M
--
2.33M
--
1.48M
Doanh thu
1.15%
2.45M
-16.47%
2.24M
-15.61%
2.21M
-1.38%
2.12M
-18.79%
2.42M
18.42%
2.68M
78.69%
2.61M
--
2.15M
--
2.98M
--
2.26M
--
1.46M
Chi phí doanh thu
-28.37%
1.50M
-55.67%
1.21M
-58.12%
1.51M
-42.71%
1.89M
-36.93%
2.09M
-58.43%
2.74M
-52.35%
3.61M
--
3.30M
--
3.32M
--
6.58M
--
7.58M
Chi phí hoạt động
-60.48%
5.57M
-44.79%
3.82M
-44.21%
5.62M
-19.65%
6.49M
41.01%
14.10M
-36.11%
6.92M
-38.91%
10.07M
--
8.08M
--
10.00M
--
10.83M
--
16.48M
Chi phí R&D
-40.58%
749.29K
-20.11%
734.92K
-32.04%
901.78K
-32.04%
837.91K
-18.64%
1.26M
-7.72%
919.86K
-4.99%
1.33M
--
1.23M
--
1.55M
--
996.77K
--
1.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-62.91%
90.52K
-60.09%
101.81K
-55.64%
113.33K
154.14%
239.98K
-16.22%
244.05K
1323.78%
255.13K
-13.53%
255.48K
--
94.43K
--
291.30K
--
17.92K
--
295.44K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-134.25K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
73.26%
-3.12M
62.89%
-1.57M
54.71%
-3.37M
27.30%
-4.31M
-66.42%
-11.68M
50.16%
-4.24M
50.30%
-7.45M
--
-5.93M
--
-7.02M
--
-8.50M
--
-14.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-42.27%
10.95K
-69.03%
4.48K
-12.61%
10.13K
-85.22%
2.89K
478.23%
18.96K
-51.13%
14.48K
54.60%
11.59K
--
19.55K
--
3.28K
--
29.62K
--
7.49K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.74%
277.07K
442.50%
1.57M
23.54%
389.59K
-19.36%
289.33K
-46.76%
290.85K
-32.46%
288.93K
-43.86%
315.35K
--
358.80K
--
546.29K
--
427.79K
--
561.72K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
51.05%
-3.55M
63.61%
-203.51K
84.80%
-162.23K
99.67%
-80.89K
-918.37%
-7.25M
15.48%
-559.31K
-780.24%
-1.07M
--
-24.55M
--
-712.22K
--
-661.74K
--
156.89K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.92%
-189.13K
99.43%
-37.83K
111.84%
1.27M
-77.13%
46.78K
4080.97%
20.66M
--
-6.58M
--
-10.69M
--
204.59K
--
-518.96K
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
102.77%
4.90K
94.90%
-710.00
106.64%
4.75K
-111.08%
-28.00K
-124.72%
-176.87K
-102.06%
-13.92K
-109.01%
-71.56K
--
252.77K
--
-78.71K
--
676.00K
--
794.58K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-106.07%
-798.29K
103.44%
25.26K
101.23%
113.37K
-661.11%
-2.86M
8233.73%
13.15M
-4184.53%
-735.34K
-1189438.94%
-9.19M
--
509.40K
--
157.75K
--
18.00K
--
773.00
Thu nhập trước thuế
-154.92%
-7.92M
72.97%
-3.35M
91.20%
-2.53M
74.82%
-7.52M
265.57%
14.43M
-39.88%
-12.40M
-97.20%
-28.78M
--
-29.86M
--
-8.71M
--
-8.87M
--
-14.59M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-154.92%
-7.92M
72.97%
-3.35M
91.20%
-2.53M
74.82%
-7.52M
265.57%
14.43M
-39.88%
-12.40M
-97.20%
-28.78M
--
-29.86M
--
-8.71M
--
-8.87M
--
-14.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-154.92%
-7.92M
72.97%
-3.35M
91.20%
-2.53M
74.82%
-7.52M
265.57%
14.43M
-39.88%
-12.40M
-97.20%
-28.78M
--
-29.86M
--
-8.71M
--
-8.87M
--
-14.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-154.92%
-7.92M
72.97%
-3.35M
91.20%
-2.53M
74.82%
-7.52M
265.57%
14.43M
-39.88%
-12.40M
-97.20%
-28.78M
--
-29.86M
--
-8.71M
--
-8.87M
--
-14.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-154.92%
-7.92M
72.97%
-3.35M
91.20%
-2.53M
74.82%
-7.52M
265.57%
14.43M
-39.88%
-12.40M
-97.20%
-28.78M
--
-29.86M
--
-8.71M
--
-8.87M
--
-14.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-115.53%
-3.56
-2145.88%
-443.00
91.93%
-3.69
75.31%
-11.73
265.57%
22.94
-39.87%
-19.73
-97.20%
-45.77
--
-47.49
--
-13.86
--
-14.10
--
-23.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-115.53%
-3.56
-2144.91%
-442.81
91.93%
-3.69
75.31%
-11.73
265.57%
22.94
-39.87%
-19.73
-97.20%
-45.77
--
-47.49
--
-13.86
--
-14.10
--
-23.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký