tradingkey.logo

Zoomcar Holdings Inc

ZCAR

4.950USD

-1.000-16.81%
Đóng cửa 08/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-252.34%-2.55M
80.94%-720.16K
72.40%-1.78M
-98.59%-13.66M
122.21%1.67M
55.57%-3.78M
51.79%-6.44M
---6.88M
---7.53M
---8.50M
---13.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-154.92%-7.92M
72.97%-3.35M
91.20%-2.53M
74.82%-7.52M
265.57%14.43M
-39.88%-12.40M
-97.20%-28.78M
---29.86M
---8.71M
---8.87M
---14.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.92%248.37K
-109.21%-27.19K
31.54%336.07K
--51.10K
-16.34%243.69K
1547.08%295.14K
-13.53%255.48K
----
--291.30K
--17.92K
--295.44K
Các mục phi tiền mặt khác
14832.03%4.54M
-168.21%-364.58K
-99.21%8.27K
-99.09%230.58K
38.17%30.39K
3917.42%534.48K
6699.59%1.05M
--25.37M
--22.00K
--13.30K
--15.41K
Thay đổi trong vốn lưu động
-54.16%5.56M
369.96%1.18M
145.31%1.49M
-586.64%-10.24M
3612.83%12.13M
141.44%251.22K
626.82%608.62K
---1.49M
---345.24K
---606.29K
--83.74K
-Thay đổi các khoản phải thu
36.22%-128.69K
282.14%213.53K
-262.22%-50.82K
99.74%-1.32K
-59.25%-201.78K
-91.01%55.88K
-235.37%-14.03K
---510.11K
---126.70K
--621.52K
--10.36K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
695.04%559.93K
531.22%552.93K
-14.86%520.75K
-128.18%-1.46M
-81.68%70.43K
120.20%87.60K
339.44%611.67K
---640.13K
--384.40K
---433.57K
--139.19K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-97.53%12.42K
-513.23%-99.11K
-1826.00%-222.02K
-596.59%-525.01K
231.35%501.84K
101.73%23.98K
101.93%12.86K
---75.37K
---382.06K
---1.39M
---665.60K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-252.34%-2.55M
80.94%-720.16K
72.40%-1.78M
-98.59%-13.66M
122.21%1.67M
55.57%-3.78M
51.79%-6.44M
---6.88M
---7.53M
---8.50M
---13.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-464.08%-80.18K
96.04%-1.47K
-135.96%-19.43K
103.46%22.29K
99.64%-14.21K
97.56%-37.16K
103.22%54.03K
---643.64K
---4.00M
---1.52M
---1.68M
Chi phí vốn
-98.90%113.00
--539.00
----
14.25%82.26K
-98.64%10.28K
----
-76.99%113.01K
--72.00K
--756.11K
--2.17M
--491.14K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-464.08%-80.18K
96.04%-1.47K
-135.96%-19.43K
103.46%22.29K
99.64%-14.21K
97.56%-37.16K
103.22%54.03K
---643.64K
---4.00M
---1.52M
---1.68M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
52.46%-1.45K
86.70%66.31K
422.18%297.61K
523.01%85.11K
99.91%-3.04K
-62.42%35.52K
-199.87%-92.38K
---20.12K
---3.34M
--94.52K
---30.80K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
---654.49K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
604.84%78.73K
-6.74%67.78K
316.55%317.04K
302.89%62.82K
-98.29%11.17K
-95.51%72.68K
-108.88%-146.41K
---30.96K
--654.07K
--1.62M
--1.65M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
970.45%6.44M
-108.42%-302.33K
-77.73%1.56M
40.88%9.00M
-91.90%601.52K
373.11%3.59M
340.77%7.01M
--6.39M
--7.43M
---1.32M
---2.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1549.11%-6.01M
-107.36%-302.33K
-80.60%1.56M
-108.42%-618.96K
-104.91%-364.62K
412.35%4.11M
376.44%8.05M
--7.35M
--7.43M
---1.32M
---2.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--12.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
1100.03%9.62M
--966.15K
---516.10K
---1.04M
---961.63K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
970.45%6.44M
-108.42%-302.33K
-77.73%1.56M
40.88%9.00M
-91.90%601.52K
373.11%3.59M
340.77%7.01M
--6.39M
--7.43M
---1.32M
---2.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.02%614.21K
-61.13%1.58M
-59.42%1.50M
40.68%6.12M
7.54%3.84M
-65.84%4.07M
-86.24%3.69M
--4.35M
--3.58M
--11.93M
--26.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
75.29%3.98M
-325.83%-969.28K
-77.46%87.34K
-597.65%-4.62M
193.48%2.27M
97.27%-227.62K
102.61%387.42K
---662.61K
--774.27K
---8.35M
---14.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
201.38%12.55K
87.33%-14.57K
64.17%-14.62K
81.53%-26.12K
-105.63%-12.38K
24.65%-114.99K
83.33%-40.79K
---141.39K
--220.14K
---152.61K
---244.62K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.84%4.60M
-84.03%614.21K
-61.13%1.58M
-59.42%1.50M
40.64%6.12M
7.59%3.85M
-65.84%4.07M
--3.69M
--4.35M
--3.58M
--11.93M
Dòng tiền tự do
-253.29%-2.55M
---720.70K
72.88%-1.78M
-97.72%-13.74M
120.06%1.66M
----
52.68%-6.55M
---6.95M
---8.28M
---10.67M
---13.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI