tradingkey.logo

Zoomcar Holdings Inc

ZCAR
4.950USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Zoomcar Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--4.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.40M
-Đầu tư ngắn hạn
--0.00
Các khoản phải thu
--711.21K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--97.13K
-Khoản vay phải thu
--17.16K
-Các khoản phải thu khác
--592.07K
Hàng tồn kho
--84.52K
Chi phí trả trước
--184.87K
Tài sản ngắn hạn khác
--111.77K
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.22M
-Tài sản cố định
--8.97M
-Khấu hao lũy kế
--6.75M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--7.46K
Chi phí trả trước dài hạn
--274.33K
Tài sản dài hạn khác
--829.32K
Tổng tài sản dài hạn
--3.53M
Tổng tài sản
--9.55M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--14.01M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.02M
Nợ phải trả hoãn lại
--689.02K
Nợ ngắn hạn khác
--3.71M
Tổng nợ ngắn hạn
--46.77M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--347.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--847.70K
-Nợ dài hạn
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--847.70K
Phúc lợi nhân viên
--347.93K
Nợ dài hạn khác
--347.93K
Tổng nợ dài hạn
--1.20M
Tổng các khoản nợ
--47.97M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--280.78M
Lợi nhuận giữ lại
---321.36M
Vốn dự trữ
--280.78M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--2.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
---38.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI