tradingkey.logo

YXT.Com Group Holding Ltd

YXT

0.870USD

+0.035+4.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
156.78MVốn hóa
0.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--89.47M
--75.97M
-28.81%82.54M
-31.88%83.22M
--115.94M
--122.17M
--104.53M
--125.85M
Doanh thu
--85.29M
--75.87M
-27.46%82.39M
-28.44%82.03M
--113.58M
--114.63M
--102.57M
--125.76M
Chi phí doanh thu
--30.74M
--31.37M
-20.06%33.27M
-30.07%31.15M
--41.62M
--44.54M
--54.18M
--51.63M
Chi phí hoạt động
--157.47M
--121.65M
-40.34%113.29M
-31.31%125.85M
--189.88M
--183.21M
--314.85M
--248.45M
Chi phí R&D
--25.50M
--30.83M
-33.47%29.72M
-38.30%29.22M
--44.67M
--47.35M
--77.30M
--70.82M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
-58.80%3.31M
--8.65M
--8.03M
--8.10M
--7.85M
Chi phí hoạt động khác
---513.00K
---4.85M
33.90%-1.10M
73.54%-513.00K
---1.66M
---1.94M
---5.37M
---2.18M
Lợi nhuận hoạt động
---68.01M
---45.68M
58.41%-30.75M
30.15%-42.64M
---73.94M
---61.04M
---210.32M
---122.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.39M
--942.00K
--1.73M
43.34%2.43M
----
--1.70M
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.83M
--2.87M
--2.51M
171.77%2.48M
----
--914.00K
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---7.72M
---1.27M
-366.90%-3.08M
-2287.01%-1.84M
--1.15M
---77.00K
--2.40M
---395.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
4378.11%78.76M
--46.00K
---1.84M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--12.64M
278.03%20.93M
118.77%808.00K
---11.76M
---4.30M
---2.74M
---13.44M
Thu nhập trước thuế
---77.17M
---36.24M
83.87%-13.68M
152.71%35.04M
---84.82M
---66.48M
---211.72M
---134.81M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.23M
---1.23M
---1.23M
---1.23M
Doanh thu sau thuế
---77.17M
---36.24M
83.63%-13.68M
153.70%35.04M
---83.58M
---65.25M
---210.49M
---133.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---77.17M
---36.24M
83.63%-13.68M
153.70%35.04M
---83.58M
---65.25M
---210.49M
---133.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
100.00%0.00
87.78%-300.00K
---2.76M
---2.45M
--35.00K
---7.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---77.17M
--549.75M
32.27%-137.13M
62.45%-51.51M
---202.47M
---137.19M
---306.62M
---247.13M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--86.18M
-3.40%117.52M
16.75%86.85M
--121.65M
--74.39M
--96.10M
--120.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---77.17M
--549.75M
32.27%-137.13M
62.45%-51.51M
---202.47M
---137.19M
---306.62M
---247.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.43
--3.05
32.27%-0.76
62.45%-0.29
---1.12
---0.76
---1.70
---1.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.43
--3.05
32.27%-0.76
62.45%-0.29
---1.12
---0.76
---1.70
---1.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI