tradingkey.logo

YXT.Com Group Holding Ltd

YXT

0.870USD

+0.035+4.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
156.78MVốn hóa
0.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.79%-58.49M
---50.76M
---161.54M
---49.40M
---85.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
153.70%35.04M
---83.58M
---65.25M
---210.49M
---133.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.80%3.31M
--8.65M
--8.03M
--8.10M
--7.85M
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
---1.23M
---1.23M
---1.23M
---1.23M
Các mục phi tiền mặt khác
-11.04%2.18M
--744.00K
--2.46M
--36.90M
--192.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
82.73%-20.85M
--5.96M
---120.76M
--99.28M
--19.08M
-Thay đổi các khoản phải thu
96.19%-729.00K
---3.65M
---19.15M
--51.01M
---16.14M
-Thay đổi chi phí trả trước
72.33%3.10M
--7.02M
--1.80M
---155.00K
--5.12M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
99.89%-88.00K
--8.71M
---80.86M
--41.87M
--9.52M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.14%-22.22M
---661.00K
---24.45M
--7.06M
--19.34M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
63.79%-58.49M
---50.76M
---161.54M
---49.40M
---85.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.80%995.00K
--1.71M
--2.30M
--4.46M
--2.94M
Chi phí vốn
-56.80%995.00K
--1.71M
--2.30M
--4.46M
--2.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-56.80%995.00K
--1.49M
--2.30M
--4.13M
--2.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--222.00K
----
--331.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-220.49%-30.77M
--0.00
---9.60M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-95.12%2.25M
---649.00K
--46.18M
--243.30M
--30.39M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-186.08%-29.51M
---2.36M
--34.28M
--238.84M
--27.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-236.03%-13.40M
--135.71M
--9.85M
---24.00K
---8.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-235.35%-13.40M
--139.40M
--9.90M
----
---8.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
100.00%0.00
---3.69M
---49.00K
---24.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
---927.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-236.03%-13.40M
--135.71M
--9.85M
---24.00K
---8.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.81%320.49M
--310.57M
--432.01M
--245.75M
--302.33M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
16.32%-101.62M
--90.47M
---121.44M
--186.26M
---56.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
94.56%-219.00K
--7.88M
---4.03M
---3.16M
--10.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.53%218.87M
--401.04M
--310.57M
--432.01M
--245.75M
Dòng tiền tự do
63.69%-59.49M
---52.47M
---163.85M
---53.86M
---88.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI