Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yxt
/
YXT.Com Group Holding Ltd
YXT
0.870
USD
+0.035
+4.18%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.870
USD
+0.870
Sau giờ giao dịch (ET)
156.78M
Vốn hóa
0.55
P/E TTM
YXT.Com Group Holding Ltd
0.870
+0.035
+4.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
10.38%
417.92M
--
488.46M
-2.29%
449.62M
--
275.12M
-29.16%
378.62M
-31.75%
460.14M
--
534.49M
--
603.59M
--
674.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
30.40%
417.92M
--
488.46M
-32.20%
271.91M
--
218.87M
-25.81%
320.49M
32.65%
401.04M
--
432.01M
--
245.75M
--
302.33M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
200.65%
177.70M
--
56.24M
-43.28%
58.13M
-84.11%
59.10M
--
102.48M
--
357.84M
--
371.91M
Các khoản phải thu
-32.18%
22.72M
--
26.39M
-65.68%
20.90M
--
23.03M
-24.76%
33.50M
-24.54%
60.89M
--
44.52M
--
95.39M
--
80.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-40.88%
19.39M
--
19.39M
-66.94%
18.90M
--
22.19M
-6.28%
32.79M
-19.14%
57.15M
--
34.99M
--
85.86M
--
70.68M
-Các khoản phải thu khác
11600.00%
2.34M
--
7.00M
70.65%
2.00M
--
--
-99.66%
20.00K
-72.03%
1.17M
--
5.97M
--
4.58M
--
4.19M
Chi phí trả trước
220.30%
31.63M
--
18.36M
-30.30%
8.48M
--
6.50M
-35.92%
9.88M
-36.65%
12.17M
--
15.41M
--
14.00M
--
19.21M
Tài sản ngắn hạn khác
117.76%
3.15M
--
257.00K
-93.71%
156.00K
--
1.65M
-62.48%
1.45M
-18.18%
2.48M
--
3.86M
--
4.25M
--
3.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.28%
475.42M
--
533.47M
-10.55%
479.15M
--
306.29M
-29.22%
423.44M
-31.07%
535.69M
--
598.27M
--
717.23M
--
777.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.08%
40.83M
--
36.42M
-43.75%
41.33M
--
45.32M
-26.12%
58.40M
15.73%
73.48M
--
79.04M
--
82.10M
--
63.49M
-Tài sản cố định
-16.31%
72.67M
--
--
--
--
--
71.89M
-11.92%
86.84M
22.48%
97.28M
--
98.60M
--
99.94M
--
79.42M
-Khấu hao lũy kế
11.96%
31.84M
--
--
--
--
--
26.56M
45.45%
28.44M
49.38%
23.80M
--
19.55M
--
17.84M
--
15.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.35%
170.91M
--
172.72M
-16.24%
173.97M
--
175.23M
-19.43%
176.83M
-10.26%
207.69M
--
219.49M
--
225.49M
--
231.43M
Chi phí trả trước dài hạn
0.00%
73.00K
--
--
--
--
--
55.00K
2.82%
73.00K
-38.42%
109.00K
--
71.00K
--
124.00K
--
177.00K
Tài sản dài hạn khác
-85.45%
20.35M
--
11.76M
-7.29%
20.47M
--
139.28M
708.22%
139.84M
23.65%
22.08M
--
17.30M
--
18.14M
--
17.86M
Tổng tài sản dài hạn
-30.89%
346.52M
--
337.60M
-17.01%
357.33M
--
486.55M
14.39%
501.41M
-0.55%
430.56M
--
438.33M
--
445.88M
--
432.94M
Tổng tài sản
-11.13%
821.94M
--
871.07M
-13.43%
836.48M
--
792.84M
-10.78%
924.85M
-20.15%
966.25M
--
1.04B
--
1.16B
--
1.21B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-2.78%
18.26M
--
17.93M
-13.77%
15.92M
--
17.64M
-31.55%
18.78M
-29.48%
18.46M
--
27.44M
--
26.18M
--
26.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
248.29%
163.00M
--
179.00M
455.02%
232.00M
--
36.90M
134.00%
46.80M
49.29%
41.80M
--
20.00M
--
20.00M
--
28.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-33.45%
125.43M
--
101.28M
-33.39%
111.73M
--
115.26M
3.21%
188.49M
3.80%
167.74M
--
182.62M
--
161.34M
--
161.59M
Nợ ngắn hạn khác
-30.68%
143.69M
--
119.21M
-31.44%
127.65M
--
132.91M
-1.33%
207.27M
-0.84%
186.20M
--
210.06M
--
187.51M
--
187.77M
Tổng nợ ngắn hạn
-16.86%
394.04M
--
386.51M
-5.15%
510.11M
--
361.81M
-20.90%
473.95M
3.81%
537.79M
--
599.20M
--
535.90M
--
518.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-40.25%
142.96M
--
140.19M
-13.73%
135.15M
--
233.64M
588.23%
239.26M
600.11%
156.66M
--
34.76M
--
38.04M
--
22.38M
-Nợ dài hạn
-42.69%
125.50M
--
128.00M
-5.49%
120.50M
--
215.50M
--
219.00M
--
127.50M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.82%
17.46M
--
12.19M
-49.77%
14.65M
--
18.14M
-41.73%
20.26M
30.33%
29.16M
--
34.76M
--
38.04M
--
22.38M
Nợ phải trả hoãn lại
-2.11%
57.71M
--
56.04M
46.91%
52.16M
--
44.03M
28.90%
58.95M
-12.05%
35.51M
--
45.74M
--
59.96M
--
40.37M
Nợ dài hạn khác
-2.11%
57.71M
--
56.04M
46.91%
52.16M
--
44.03M
28.90%
58.95M
-12.05%
35.51M
--
45.74M
--
59.96M
--
40.37M
Tổng nợ dài hạn
-39.76%
200.67M
--
196.23M
-21.51%
187.31M
--
277.67M
147.40%
333.10M
87.57%
238.63M
--
134.64M
--
153.92M
--
127.22M
Tổng các khoản nợ
-26.31%
594.71M
--
582.74M
-10.18%
697.42M
--
639.48M
9.98%
807.04M
20.33%
776.42M
--
733.84M
--
689.82M
--
645.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20791.30%
3.49B
--
3.97B
0.00%
33.00K
--
13.15M
50518.18%
16.70M
0.00%
33.00K
--
33.00K
--
33.00K
--
33.00K
Lợi nhuận giữ lại
5.70%
-3.29B
--
-3.69B
-1.86%
-3.65B
--
-3.53B
-6.85%
-3.49B
-29.76%
-3.59B
--
-3.26B
--
-3.00B
--
-2.76B
Vốn dự trữ
20831.88%
3.49B
--
3.97B
--
0.00
--
13.12M
--
16.67M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.56%
25.10M
--
9.99M
-28.24%
19.56M
--
21.36M
111.15%
23.77M
459.87%
27.25M
--
11.26M
--
18.69M
--
-7.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
92.89%
227.23M
--
288.33M
-26.74%
139.06M
--
153.36M
-61.09%
117.80M
-66.39%
189.82M
--
302.76M
--
473.29M
--
564.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký