tradingkey.logo

YXT.Com Group Holding Ltd

YXT
1.025USD
+0.015+1.49%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
183.55MVốn hóa
0.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-92.70%32.82M
10.38%417.92M
--488.46M
-2.29%449.62M
--275.12M
-29.16%378.62M
-31.75%460.14M
--534.49M
--603.59M
--674.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-92.70%19.85M
30.40%417.92M
--488.46M
-32.20%271.91M
--218.87M
-25.81%320.49M
32.65%401.04M
--432.01M
--245.75M
--302.33M
-Đầu tư ngắn hạn
-92.70%12.97M
-100.00%0.00
--0.00
200.65%177.70M
--56.24M
-43.28%58.13M
-84.11%59.10M
--102.48M
--357.84M
--371.91M
Các khoản phải thu
-87.51%2.61M
-32.18%22.72M
--26.39M
-65.68%20.90M
--23.03M
-24.76%33.50M
-24.54%60.89M
--44.52M
--95.39M
--80.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-87.67%2.33M
-40.88%19.39M
--19.39M
-66.94%18.90M
--22.19M
-6.28%32.79M
-19.14%57.15M
--34.99M
--85.86M
--70.68M
-Các khoản phải thu khác
-86.06%278.72K
11600.00%2.34M
--7.00M
70.65%2.00M
----
-99.66%20.00K
-72.03%1.17M
--5.97M
--4.58M
--4.19M
Chi phí trả trước
-28.96%6.03M
220.30%31.63M
--18.36M
-30.30%8.48M
--6.50M
-35.92%9.88M
-36.65%12.17M
--15.41M
--14.00M
--19.21M
Tài sản ngắn hạn khác
-86.06%21.74K
117.76%3.15M
--257.00K
-93.71%156.00K
--1.65M
-62.48%1.45M
-18.18%2.48M
--3.86M
--4.25M
--3.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
-91.34%41.47M
12.28%475.42M
--533.47M
-10.55%479.15M
--306.29M
-29.22%423.44M
-31.07%535.69M
--598.27M
--717.23M
--777.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-87.34%5.23M
-30.08%40.83M
--36.42M
-43.75%41.33M
--45.32M
-26.12%58.40M
15.73%73.48M
--79.04M
--82.10M
--63.49M
-Tài sản cố định
----
-16.31%72.67M
----
----
--71.89M
-11.92%86.84M
22.48%97.28M
--98.60M
--99.94M
--79.42M
-Khấu hao lũy kế
----
11.96%31.84M
----
----
--26.56M
45.45%28.44M
49.38%23.80M
--19.55M
--17.84M
--15.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-86.48%23.52M
-3.35%170.91M
--172.72M
-16.24%173.97M
--175.23M
-19.43%176.83M
-10.26%207.69M
--219.49M
--225.49M
--231.43M
Chi phí trả trước dài hạn
----
0.00%73.00K
----
----
--55.00K
2.82%73.00K
-38.42%109.00K
--71.00K
--124.00K
--177.00K
Tài sản dài hạn khác
-93.41%1.35M
-85.45%20.35M
--11.76M
-7.29%20.47M
--139.28M
708.22%139.84M
23.65%22.08M
--17.30M
--18.14M
--17.86M
Tổng tài sản dài hạn
-87.30%45.37M
-30.89%346.52M
--337.60M
-17.01%357.33M
--486.55M
14.39%501.41M
-0.55%430.56M
--438.33M
--445.88M
--432.94M
Tổng tài sản
-89.62%86.84M
-11.13%821.94M
--871.07M
-13.43%836.48M
--792.84M
-10.78%924.85M
-20.15%966.25M
--1.04B
--1.16B
--1.21B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-84.40%2.48M
-2.78%18.26M
--17.93M
-13.77%15.92M
--17.64M
-31.55%18.78M
-29.48%18.46M
--27.44M
--26.18M
--26.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-92.70%16.93M
248.29%163.00M
--179.00M
455.02%232.00M
--36.90M
134.00%46.80M
49.29%41.80M
--20.00M
--20.00M
--28.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-87.68%13.77M
-33.45%125.43M
--101.28M
-33.39%111.73M
--115.26M
3.21%188.49M
3.80%167.74M
--182.62M
--161.34M
--161.59M
Nợ ngắn hạn khác
-87.27%16.25M
-30.68%143.69M
--119.21M
-31.44%127.65M
--132.91M
-1.33%207.27M
-0.84%186.20M
--210.06M
--187.51M
--187.77M
Tổng nợ ngắn hạn
-89.34%54.38M
-16.86%394.04M
--386.51M
-5.15%510.11M
--361.81M
-20.90%473.95M
3.81%537.79M
--599.20M
--535.90M
--518.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-97.83%2.93M
-40.25%142.96M
--140.19M
-13.73%135.15M
--233.64M
588.23%239.26M
600.11%156.66M
--34.76M
--38.04M
--22.38M
-Nợ dài hạn
-99.31%836.16K
-42.69%125.50M
--128.00M
-5.49%120.50M
--215.50M
--219.00M
--127.50M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-85.72%2.09M
-13.82%17.46M
--12.19M
-49.77%14.65M
--18.14M
-41.73%20.26M
30.33%29.16M
--34.76M
--38.04M
--22.38M
Nợ phải trả hoãn lại
-86.20%7.20M
-2.11%57.71M
--56.04M
46.91%52.16M
--44.03M
28.90%58.95M
-12.05%35.51M
--45.74M
--59.96M
--40.37M
Nợ dài hạn khác
-86.20%7.20M
-2.11%57.71M
--56.04M
46.91%52.16M
--44.03M
28.90%58.95M
-12.05%35.51M
--45.74M
--59.96M
--40.37M
Tổng nợ dài hạn
-94.59%10.13M
-39.76%200.67M
--196.23M
-21.51%187.31M
--277.67M
147.40%333.10M
87.57%238.63M
--134.64M
--153.92M
--127.22M
Tổng các khoản nợ
-90.75%64.51M
-26.31%594.71M
--582.74M
-10.18%697.42M
--639.48M
9.98%807.04M
20.33%776.42M
--733.84M
--689.82M
--645.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1477764.48%487.70M
20791.30%3.49B
--3.97B
0.00%33.00K
--13.15M
50518.18%16.70M
0.00%33.00K
--33.00K
--33.00K
--33.00K
Lợi nhuận giữ lại
87.18%-468.45M
5.70%-3.29B
---3.69B
-1.86%-3.65B
---3.53B
-6.85%-3.49B
-29.76%-3.59B
---3.26B
---3.00B
---2.76B
Vốn dự trữ
--487.68M
20831.88%3.49B
--3.97B
--0.00
--13.12M
--16.67M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--300.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-82.69%3.39M
5.56%25.10M
--9.99M
-28.24%19.56M
--21.36M
111.15%23.77M
459.87%27.25M
--11.26M
--18.69M
---7.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
-83.94%22.34M
92.89%227.23M
--288.33M
-26.74%139.06M
--153.36M
-61.09%117.80M
-66.39%189.82M
--302.76M
--473.29M
--564.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI