tradingkey.logo

17 Education & Technology Group Inc

YQ

2.629USD

-0.051-1.91%
Đóng cửa 09/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-15.46%2.99M
-24.85%5.01M
37.56%8.50M
-2.75%9.29M
161.57%3.53M
16.31%6.67M
-64.73%6.18M
-52.08%9.55M
-96.33%1.35M
-93.29%5.74M
-77.28%17.51M
-80.82%19.93M
-49.13%36.83M
14.49%85.41M
70.41%77.09M
170.49%103.91M
123.77%72.38M
170.08%74.60M
206.21%45.24M
379.82%38.41M
306.63%32.35M
--27.62M
--14.77M
--8.01M
--7.96M
Doanh thu
-15.03%21.67M
-22.71%36.59M
32.22%59.63M
-2.53%67.49M
175.00%25.50M
19.69%47.35M
-63.80%45.10M
-48.13%69.25M
-96.03%9.27M
-92.71%39.56M
-74.93%124.57M
-80.10%133.49M
-50.78%233.45M
11.45%542.55M
61.77%496.83M
147.19%670.89M
107.05%474.25M
153.14%486.79M
190.86%307.13M
393.80%271.40M
329.03%229.05M
--192.30M
--105.59M
--54.96M
--53.39M
Chi phí doanh thu
-11.87%13.84M
-9.21%24.31M
12.46%23.29M
58.55%56.71M
123.95%15.70M
41.38%26.77M
-34.70%20.71M
-43.92%35.77M
-92.36%7.01M
-90.09%18.94M
-87.39%31.71M
-74.29%63.77M
-51.08%91.78M
10.15%191.18M
77.17%251.43M
153.08%248.00M
128.28%187.63M
143.57%173.57M
156.16%141.92M
242.39%98.00M
351.78%82.19M
--71.26M
--55.40M
--28.62M
--18.19M
Chi phí hoạt động
-37.18%55.54M
-29.37%105.67M
-34.33%81.27M
0.49%127.67M
-21.96%88.41M
-6.44%149.61M
-18.67%123.77M
-24.18%127.05M
-56.85%113.29M
-70.27%159.90M
-84.22%152.18M
-81.25%167.57M
-76.98%262.56M
-36.72%537.86M
9.58%964.29M
102.34%893.77M
149.72%1.14B
127.41%849.94M
105.67%880.01M
46.28%441.71M
50.87%456.82M
--373.74M
--427.87M
--301.95M
--302.79M
Chi phí R&D
-34.01%12.59M
-58.54%16.97M
-72.16%12.79M
-37.06%23.16M
-56.90%19.08M
-20.97%40.93M
-9.70%45.93M
3.04%36.80M
-54.58%44.27M
-67.53%51.79M
-74.71%50.87M
-84.44%35.71M
-53.57%97.48M
-16.97%159.52M
31.02%201.18M
68.28%229.53M
58.21%209.93M
49.39%192.14M
23.90%153.54M
13.26%136.40M
12.17%132.69M
--128.61M
--123.93M
--120.43M
--118.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
89.92%11.49M
84.63%11.04M
----
----
--6.05M
--5.98M
----
----
Lợi nhuận hoạt động
46.16%-33.87M
32.45%-69.07M
72.49%-21.64M
-4.12%-60.18M
39.52%-62.91M
15.03%-102.26M
-184.92%-78.67M
-69.60%-57.80M
-257.30%-104.02M
-2667.04%-120.34M
94.09%-27.61M
84.71%-34.08M
95.63%-29.11M
101.29%4.69M
18.40%-467.45M
-30.87%-222.88M
-192.63%-666.55M
-100.15%-363.15M
-77.76%-572.88M
31.05%-170.31M
8.67%-227.78M
---181.44M
---322.27M
---246.99M
---249.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.91%2.68M
-50.06%2.90M
-37.77%3.83M
-45.61%4.39M
-33.92%5.14M
23.38%5.80M
105.36%6.16M
410.37%8.07M
276.46%7.77M
42.66%4.71M
-51.49%3.00M
-80.46%1.58M
-70.49%2.06M
14.71%3.30M
629.48%6.19M
159.78%8.09M
341.73%7.00M
-44.04%2.88M
-82.92%848.00K
-27.64%3.12M
-83.20%1.58M
--5.14M
--4.96M
--4.30M
--9.43M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
-44.37%84.00K
-65.57%115.00K
--1.71M
--1.02M
--151.00K
--334.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-141.88%-67.00K
171.02%620.00K
-616.85%-638.00K
-43.24%84.00K
1130.77%160.00K
---873.00K
-242.31%-89.00K
922.22%148.00K
-93.60%13.00K
100.00%0.00
-103.11%-26.00K
-100.64%-18.00K
121.44%203.00K
95.99%-370.00K
112.55%835.00K
3594.74%2.81M
-469.92%-947.00K
-576.13%-9.24M
-173.77%-6.65M
-99.12%76.00K
107.60%256.00K
---1.37M
--9.02M
--8.62M
---3.37M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
---33.59M
---30.83M
---56.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.18%320.00K
262.65%1.81M
469.96%1.05M
-99.51%8.00K
-58.59%1.54M
-108.89%-1.11M
-125.75%-283.00K
-73.07%1.64M
78.55%3.71M
2912.05%12.50M
-17.18%1.10M
187.39%6.09M
155.41%2.08M
-90.86%415.00K
163.13%1.33M
329.72%2.12M
-70.41%814.00K
5954.67%4.54M
-582.11%-2.10M
-33.82%-922.00K
882.50%2.75M
--75.00K
--436.00K
---689.00K
--280.00K
Thu nhập trước thuế
44.82%-30.94M
35.24%-63.75M
76.12%-17.40M
-16.18%-55.70M
39.39%-56.08M
4.56%-98.44M
-209.63%-72.88M
-81.40%-47.95M
-273.58%-92.52M
-303.59%-103.14M
95.20%-23.54M
90.09%-26.43M
96.25%-24.77M
93.00%-25.55M
15.66%-489.93M
-57.14%-266.74M
-194.23%-659.69M
-105.38%-365.06M
-88.49%-580.90M
27.69%-169.74M
7.76%-224.21M
---177.75M
---308.19M
---234.75M
---243.06M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---2.00K
---1.00K
--19.00K
---16.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
44.82%-30.94M
35.24%-63.75M
76.12%-17.40M
-16.18%-55.70M
39.39%-56.08M
4.56%-98.44M
-209.63%-72.88M
-81.40%-47.95M
-273.58%-92.52M
-303.59%-103.14M
95.20%-23.54M
90.09%-26.43M
96.25%-24.77M
93.00%-25.55M
15.66%-489.93M
-57.14%-266.74M
-194.23%-659.69M
-105.38%-365.06M
-88.49%-580.90M
27.69%-169.74M
7.76%-224.21M
---177.75M
---308.19M
---234.75M
---243.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.82%-30.94M
35.24%-63.75M
76.12%-17.40M
-16.22%-55.70M
39.40%-56.08M
4.55%-98.44M
-209.64%-72.88M
-81.32%-47.93M
-273.65%-92.54M
-303.59%-103.14M
95.20%-23.54M
90.09%-26.43M
96.25%-24.77M
93.00%-25.55M
15.66%-489.93M
-57.14%-266.74M
-194.23%-659.69M
-105.38%-365.06M
-88.49%-580.90M
27.69%-169.74M
-192.24%-224.21M
---177.75M
---308.19M
---234.75M
--243.06M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--486.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.10%-4.26M
37.03%-8.73M
75.16%-2.48M
-15.97%-7.66M
42.36%-7.77M
7.25%-13.87M
-201.68%-9.98M
-67.49%-6.61M
-244.90%-13.47M
-271.70%-14.95M
95.65%-3.31M
90.45%-3.95M
96.12%-3.91M
-104.75%-4.02M
86.29%-76.01M
-71.96%-41.31M
-217.99%-100.69M
276.23%84.69M
-758.33%-554.43M
29.74%-24.03M
-187.43%-31.66M
---48.06M
---64.59M
---34.20M
--36.22M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
1973.81%3.18B
----
----
--156.83M
--153.51M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.10%-4.26M
37.03%-8.73M
75.16%-2.48M
-15.97%-7.66M
42.36%-7.77M
7.25%-13.87M
-201.68%-9.98M
-67.49%-6.61M
-244.90%-13.47M
-271.70%-14.95M
95.65%-3.31M
90.45%-3.95M
96.12%-3.91M
-104.75%-4.02M
86.29%-76.01M
-71.96%-41.31M
-217.99%-100.69M
276.23%84.69M
-758.33%-554.43M
29.74%-24.03M
-187.43%-31.66M
---48.06M
---64.59M
---34.20M
--36.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
53.74%-0.07
36.65%-0.14
94.64%-0.04
71.35%-0.14
84.78%-0.14
78.38%-0.23
-256.29%-0.84
-93.03%-0.50
-290.61%-0.95
-305.14%-1.05
98.81%-0.23
97.65%-0.26
99.11%-0.24
-101.10%-0.26
87.67%-19.76
---11.05
---27.41
265.17%23.53
-715.33%-160.30
----
----
---14.25
---19.66
----
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
53.74%-0.07
36.65%-0.14
94.64%-0.04
71.35%-0.14
84.78%-0.14
78.38%-0.23
-256.29%-0.84
-93.03%-0.50
-290.61%-0.95
-305.14%-1.05
98.81%-0.23
97.65%-0.26
99.11%-0.24
-101.10%-0.26
87.67%-19.76
---11.05
---27.41
265.17%23.53
-715.33%-160.30
----
----
---14.25
---19.66
----
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI