tradingkey.logo

17 Education & Technology Group Inc

YQ

2.410USD

+0.060+2.55%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.91%3.41M
-57.76%-307.91M
---43.15M
---195.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-105.38%-365.06M
-88.49%-580.90M
---177.75M
---308.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
89.92%11.49M
84.63%11.04M
--6.05M
--5.98M
Các mục phi tiền mặt khác
-2.69%18.87M
111.47%15.83M
--19.39M
--7.49M
Thay đổi trong vốn lưu động
14.00%107.65M
109.34%185.98M
--94.43M
--88.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
-494.94%-81.05M
-519.97%-33.68M
---13.62M
---5.43M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-206.99%-82.05M
-735.02%-63.36M
---26.73M
--9.98M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
158.78%85.92M
37.20%153.65M
--33.20M
--111.98M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
107.91%3.41M
-57.76%-307.91M
---43.15M
---195.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
188.37%29.57M
115.10%26.95M
--10.25M
--12.53M
Chi phí vốn
188.37%29.57M
115.10%26.95M
--10.25M
--12.53M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
188.37%29.57M
115.10%26.95M
--10.25M
--12.53M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-188.37%-29.57M
-115.10%-26.95M
---10.25M
---12.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2277.42%2.02B
---66.98M
--84.77M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-121.18%-18.00M
---67.00M
--85.00M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--39.00K
--15.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
872729.18%2.03B
--0.00
---233.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2277.42%2.02B
---66.98M
--84.77M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.83%858.86M
49.20%1.29B
--677.20M
--864.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17084.95%1.98B
-130.15%-430.86M
--11.50M
---187.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
35.38%-12.84M
-241.57%-29.02M
---19.87M
--20.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
311.66%2.84B
26.83%858.86M
--688.70M
--677.20M
Dòng tiền tự do
51.02%-26.16M
-61.22%-334.86M
---53.40M
---207.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI