tradingkey.logo

17 Education & Technology Group Inc

YQ

2.629USD

-0.051-1.91%
Đóng cửa 09/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.12MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.48%333.26M
-24.64%359.25M
-21.26%339.68M
53.64%410.68M
-27.77%447.18M
-34.47%476.69M
-49.31%431.38M
-70.09%267.31M
-23.88%619.11M
-38.40%727.43M
-40.17%850.94M
-58.62%893.77M
-63.69%813.38M
-58.35%1.18B
74.72%1.42B
72.16%2.16B
--2.24B
--2.83B
--814.09M
--1.25B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.51%270.41M
-23.71%234.14M
-35.05%280.18M
34.29%349.07M
-34.38%274.55M
-56.64%306.93M
-49.31%431.38M
-70.92%259.93M
-48.56%418.39M
-40.05%707.89M
-40.17%850.94M
-58.62%893.77M
-63.69%813.38M
-58.35%1.18B
74.72%1.42B
72.16%2.16B
--2.24B
--2.83B
--814.09M
--1.25B
-Đầu tư ngắn hạn
-63.59%62.85M
-26.30%125.11M
--59.50M
735.66%61.61M
-13.99%172.63M
769.16%169.76M
--0.00
--7.37M
--200.71M
--19.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
124.13%60.16M
13.33%67.10M
-16.55%70.40M
-39.05%35.66M
-19.73%26.84M
70.01%59.21M
166.69%84.36M
-4.68%58.50M
--33.44M
--34.82M
--31.63M
--61.38M
----
----
----
----
----
--7.40M
--12.59M
--26.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
124.13%60.16M
13.33%67.10M
-16.33%70.40M
-38.83%35.66M
-19.73%26.84M
70.01%59.21M
166.00%84.14M
-5.03%58.29M
--33.44M
--34.82M
--31.63M
--61.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--47.00K
--2.15M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
--218.00K
--218.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.40M
--12.54M
--24.17M
Chi phí trả trước
-13.03%82.41M
-12.99%82.51M
-27.35%96.79M
-34.25%93.92M
-41.11%94.76M
-32.69%94.83M
10.64%133.23M
9.60%142.84M
11.85%160.92M
-12.93%140.89M
-21.79%120.42M
-29.76%130.33M
-22.53%143.87M
-12.18%161.83M
46.73%153.97M
168.08%185.54M
--185.72M
--184.27M
--104.93M
--69.21M
Tài sản ngắn hạn khác
--49.00K
--49.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--92.15M
--318.35M
--20.41M
--10.23M
----
----
----
-100.00%0.00
-99.41%340.00K
-99.56%170.00K
--170.00K
--19.95M
--57.66M
--38.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.33%475.88M
-19.31%508.91M
-31.61%506.87M
-31.35%540.25M
-31.79%568.78M
-30.95%630.73M
-26.11%741.11M
-27.50%786.99M
-12.89%833.88M
-31.98%913.38M
-36.39%1.00B
-53.72%1.09B
-60.55%957.26M
-55.93%1.34B
59.38%1.58B
68.86%2.35B
--2.43B
--3.05B
--989.26M
--1.39B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.18%39.89M
-26.61%38.18M
3.93%46.04M
-0.20%45.36M
-13.73%45.95M
-16.56%52.02M
-38.13%44.30M
-55.38%45.45M
-67.84%53.26M
-72.14%62.35M
-78.99%71.59M
-76.21%101.87M
-57.85%165.60M
-26.72%223.77M
43.59%340.78M
158.08%428.25M
--392.89M
--305.38M
--237.34M
--165.94M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--402.46M
--323.70M
--241.27M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--97.08M
--86.37M
--75.33M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--19.80M
--8.53M
--8.16M
Tài sản dài hạn khác
25.43%2.42M
36.40%2.43M
-44.30%2.80M
-31.79%2.98M
-56.11%1.93M
-62.93%1.78M
-35.94%5.03M
-54.62%4.36M
-64.39%4.39M
-65.51%4.80M
-36.99%7.86M
-74.24%9.62M
-66.18%12.33M
-63.15%13.92M
-44.33%12.47M
40.00%37.32M
--36.46M
--37.78M
--22.39M
--26.66M
Tổng tài sản dài hạn
-11.62%42.31M
-24.52%40.61M
-10.10%48.84M
-11.82%48.34M
-23.56%47.87M
-19.88%53.80M
-31.61%54.33M
-50.83%54.82M
-64.80%62.63M
-71.75%67.15M
-77.51%79.45M
-76.05%111.49M
-58.56%177.93M
-30.73%237.70M
36.01%353.25M
141.73%465.57M
--429.35M
--343.16M
--259.73M
--192.60M
Tổng tài sản
-15.97%518.18M
-19.72%549.52M
-30.14%555.71M
-30.08%588.59M
-31.22%616.65M
-30.19%684.53M
-26.51%795.45M
-29.67%841.81M
-21.03%896.51M
-37.96%980.52M
-43.91%1.08B
-57.42%1.20B
-60.25%1.14B
-53.38%1.58B
54.52%1.93B
77.74%2.81B
--2.86B
--3.39B
--1.25B
--1.58B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--45.58M
--30.06M
--26.19M
Chi phí trích trước
-1.50%100.80M
-18.42%104.42M
-27.34%98.88M
-26.10%98.77M
-25.26%102.33M
-16.35%128.00M
-11.08%136.08M
-23.45%133.65M
-34.26%136.91M
-60.99%153.02M
-60.50%153.03M
-68.80%174.59M
-50.99%208.27M
-20.62%392.29M
3.14%387.38M
85.41%559.65M
--424.99M
--494.21M
--375.57M
--301.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--18.00M
--85.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--18.00M
--85.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.86%36.85M
-10.13%40.40M
-7.39%38.19M
33.62%54.12M
-7.20%40.88M
6.05%44.95M
0.34%41.24M
-71.44%40.50M
37.25%44.05M
-82.62%42.38M
-92.39%41.10M
-80.18%141.81M
-95.55%32.10M
-59.10%243.88M
5.68%539.84M
100.10%715.51M
--720.78M
--596.31M
--510.84M
--357.58M
Nợ ngắn hạn khác
-9.86%36.85M
-10.13%40.40M
-7.39%38.19M
33.62%54.12M
-7.20%40.88M
6.05%44.95M
0.34%41.24M
-71.44%40.50M
37.25%44.05M
-82.62%42.38M
-92.39%41.10M
-80.18%141.81M
-95.55%32.10M
-62.01%243.88M
-0.20%539.84M
86.44%715.51M
--720.78M
--641.88M
--540.90M
--383.77M
Tổng nợ ngắn hạn
-4.11%143.42M
-16.05%151.62M
-22.67%144.65M
-13.53%159.83M
-24.12%149.56M
-15.66%180.60M
-12.25%187.06M
-45.86%184.84M
-33.30%197.10M
-68.65%214.13M
-79.00%213.18M
-75.40%341.44M
-75.94%295.52M
-43.34%683.06M
3.67%1.02B
71.94%1.39B
--1.23B
--1.21B
--979.47M
--807.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-32.32%6.05M
-55.89%4.26M
4.56%9.22M
129.57%11.16M
23.60%8.94M
28.22%9.66M
-27.14%8.81M
-78.00%4.86M
-85.28%7.23M
-92.49%7.53M
-90.20%12.10M
-87.94%22.11M
-67.38%49.12M
-15.05%100.33M
52.40%123.45M
438.35%183.35M
--150.58M
--118.11M
--81.00M
--34.06M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-32.32%6.05M
-55.89%4.26M
4.56%9.22M
129.57%11.16M
23.60%8.94M
28.22%9.66M
-27.14%8.81M
-78.00%4.86M
-85.28%7.23M
-92.49%7.53M
-90.20%12.10M
-87.94%22.11M
-67.38%49.12M
-15.05%100.33M
52.40%123.45M
438.35%183.35M
--150.58M
--118.11M
--81.00M
--34.06M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
76.82%2.70M
151.92%2.88M
--2.37M
--1.98M
--1.53M
--1.14M
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
76.82%2.70M
151.92%2.88M
--2.37M
--1.98M
--1.53M
--1.14M
Tổng nợ dài hạn
-32.32%6.05M
-55.89%4.26M
4.56%9.22M
129.57%11.16M
23.60%8.94M
28.22%9.66M
-27.14%8.81M
-78.00%4.86M
-85.28%7.23M
-92.49%7.53M
-90.41%12.10M
-88.13%22.11M
-67.88%49.12M
-16.45%100.33M
52.85%126.15M
429.04%186.23M
--152.95M
--120.09M
--82.53M
--35.20M
Tổng các khoản nợ
-5.70%149.47M
-18.07%155.88M
-21.45%153.87M
-9.86%170.99M
-22.43%158.50M
-14.17%190.26M
-13.05%195.88M
-47.82%189.71M
-40.71%204.34M
-71.70%221.66M
-80.26%225.28M
-76.91%363.55M
-75.04%344.64M
-40.90%783.38M
7.49%1.14B
86.86%1.57B
--1.38B
--1.33B
--1.06B
--842.43M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.70%11.08B
0.76%11.07B
0.39%11.03B
0.45%11.01B
0.14%11.00B
0.30%10.99B
0.44%10.98B
0.41%10.97B
0.95%10.99B
0.88%10.96B
1.16%10.93B
1.37%10.92B
1.47%10.88B
1.93%10.86B
22518545.83%10.81B
22921410.64%10.77B
--10.72B
--10.65B
--48.00K
--47.00K
Lợi nhuận giữ lại
-1.58%-10.79B
-1.83%-10.76B
-2.17%-10.70B
-2.72%-10.68B
-2.66%-10.63B
-3.04%-10.57B
-3.12%-10.47B
-2.64%-10.40B
-2.43%-10.35B
-1.76%-10.26B
-1.00%-10.16B
-5.92%-10.13B
-8.68%-10.11B
-16.69%-10.08B
-9.17%-10.06B
-73.81%-9.57B
---9.30B
---8.64B
---9.21B
---5.50B
Vốn dự trữ
0.70%11.08B
0.76%11.07B
0.39%11.03B
0.45%11.01B
0.14%11.00B
0.30%10.99B
0.44%10.98B
0.41%10.97B
0.95%10.99B
0.88%10.95B
1.16%10.93B
1.37%10.92B
1.47%10.88B
1.93%10.86B
--10.81B
--10.77B
--10.72B
--10.65B
--0.00
--0.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-88.16%36.00K
-64.95%34.00K
58.06%98.00K
641.67%445.00K
1221.74%304.00K
361.90%97.00K
--62.00K
--60.00K
--23.00K
--21.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.81%84.87M
11.69%86.41M
-14.72%75.77M
0.01%86.12M
45.59%84.19M
23.41%77.36M
13.26%88.84M
93.29%86.11M
300.94%57.83M
235.40%62.69M
124.26%78.44M
50.74%44.55M
-70.47%14.42M
-62.33%18.69M
-44.03%34.98M
-67.59%29.55M
--48.84M
--49.61M
--62.50M
--91.19M
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.52%368.72M
-20.36%393.64M
-32.98%401.84M
-35.96%417.60M
-33.81%458.15M
-34.87%494.27M
-30.05%599.57M
-21.75%652.11M
-12.44%692.17M
-4.79%758.86M
8.72%857.16M
-32.63%833.42M
-46.39%790.54M
-61.39%797.04M
321.63%788.39M
67.34%1.24B
--1.47B
--2.06B
--186.99M
--739.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI