tradingkey.logo

Yotta Acquisition Corp

YOTA

11.180USD

+0.710+6.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.17MVốn hóa
296.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
183.61%353.97K
435.49%164.40K
-7.02%252.62K
-58.94%161.75K
-86.52%124.81K
-105.49%-49.00K
61.79%271.69K
190.60%393.89K
--926.17K
--892.87K
--167.93K
--135.55K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-183.61%-353.97K
-435.49%-164.40K
7.02%-252.62K
58.94%-161.75K
86.52%-124.81K
105.49%49.00K
-61.79%-271.69K
-190.60%-393.89K
---926.17K
---892.87K
---167.93K
---135.55K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.44%57.00K
-64.64%63.83K
-83.31%93.86K
-86.90%103.88K
-91.81%102.59K
-81.81%180.54K
8.15%562.20K
469.91%793.19K
--1.25M
--992.47K
--519.82K
--139.18K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
-37.02%400.00K
--310.90K
----
--0.00
--635.10K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1236.90%-296.97K
-143.81%-100.57K
-73.94%241.23K
-36.63%253.03K
-106.82%-22.21K
130.47%229.54K
163.04%925.61K
10899.81%399.29K
--325.93K
--99.60K
--351.89K
--3.63K
--0.00
Thuế thu nhập
-46.54%10.35K
214.09%26.34K
183.17%167.34K
-87.78%19.59K
-92.39%19.37K
-112.66%-23.09K
-43.06%59.09K
572.55%160.40K
--254.55K
--182.30K
--103.78K
--23.85K
----
Doanh thu sau thuế
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-691.75%-0.08
-153.82%-0.03
-84.45%0.02
117.65%0.06
-317.32%-0.01
1239.68%0.06
633.33%0.12
1680.81%0.03
--0.00
---0.01
--0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-691.75%-0.08
-153.82%-0.03
-84.45%0.02
117.65%0.06
-317.32%-0.01
1239.68%0.06
633.33%0.12
1680.81%0.03
--0.00
---0.01
--0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI