Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yota
/
Yotta Acquisition Corp
YOTA
11.180
USD
+0.710
+6.78%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.17M
Vốn hóa
296.53
P/E TTM
Yotta Acquisition Corp
11.180
+0.710
+6.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
183.61%
353.97K
435.49%
164.40K
-7.02%
252.62K
-58.94%
161.75K
-86.52%
124.81K
-105.49%
-49.00K
61.79%
271.69K
190.60%
393.89K
--
926.17K
--
892.87K
--
167.93K
--
135.55K
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-183.61%
-353.97K
-435.49%
-164.40K
7.02%
-252.62K
58.94%
-161.75K
86.52%
-124.81K
105.49%
49.00K
-61.79%
-271.69K
-190.60%
-393.89K
--
-926.17K
--
-892.87K
--
-167.93K
--
-135.55K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.44%
57.00K
-64.64%
63.83K
-83.31%
93.86K
-86.90%
103.88K
-91.81%
102.59K
-81.81%
180.54K
8.15%
562.20K
469.91%
793.19K
--
1.25M
--
992.47K
--
519.82K
--
139.18K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
-37.02%
400.00K
--
310.90K
--
--
--
0.00
--
635.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-1236.90%
-296.97K
-143.81%
-100.57K
-73.94%
241.23K
-36.63%
253.03K
-106.82%
-22.21K
130.47%
229.54K
163.04%
925.61K
10899.81%
399.29K
--
325.93K
--
99.60K
--
351.89K
--
3.63K
--
0.00
Thuế thu nhập
-46.54%
10.35K
214.09%
26.34K
183.17%
167.34K
-87.78%
19.59K
-92.39%
19.37K
-112.66%
-23.09K
-43.06%
59.09K
572.55%
160.40K
--
254.55K
--
182.30K
--
103.78K
--
23.85K
--
--
Doanh thu sau thuế
-639.10%
-307.32K
-150.23%
-126.90K
-91.47%
73.89K
-2.29%
233.44K
-158.25%
-41.58K
405.47%
252.63K
249.25%
866.52K
1281.54%
238.90K
--
71.38K
--
-82.70K
--
248.11K
--
-20.22K
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-639.10%
-307.32K
-150.23%
-126.90K
-91.47%
73.89K
-2.29%
233.44K
-158.25%
-41.58K
405.47%
252.63K
249.25%
866.52K
1281.54%
238.90K
--
71.38K
--
-82.70K
--
248.11K
--
-20.22K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-639.10%
-307.32K
-150.23%
-126.90K
-91.47%
73.89K
-2.29%
233.44K
-158.25%
-41.58K
405.47%
252.63K
249.25%
866.52K
1281.54%
238.90K
--
71.38K
--
-82.70K
--
248.11K
--
-20.22K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-639.10%
-307.32K
-150.23%
-126.90K
-91.47%
73.89K
-2.29%
233.44K
-158.25%
-41.58K
405.47%
252.63K
249.25%
866.52K
1281.54%
238.90K
--
71.38K
--
-82.70K
--
248.11K
--
-20.22K
--
0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-691.75%
-0.08
-153.82%
-0.03
-84.45%
0.02
117.65%
0.06
-317.32%
-0.01
1239.68%
0.06
633.33%
0.12
1680.81%
0.03
--
0.00
--
-0.01
--
0.02
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-691.75%
-0.08
-153.82%
-0.03
-84.45%
0.02
117.65%
0.06
-317.32%
-0.01
1239.68%
0.06
633.33%
0.12
1680.81%
0.03
--
0.00
--
-0.01
--
0.02
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký