tradingkey.logo

Yotta Acquisition Corp

YOTA
11.180USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.17MVốn hóa
296.53P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Yotta Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Yotta Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
183.61%353.97K
435.49%164.40K
-7.02%252.62K
-58.94%161.75K
-86.52%124.81K
-105.49%-49.00K
61.79%271.69K
190.60%393.89K
--926.17K
--892.87K
--167.93K
--135.55K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-183.61%-353.97K
-435.49%-164.40K
7.02%-252.62K
58.94%-161.75K
86.52%-124.81K
105.49%49.00K
-61.79%-271.69K
-190.60%-393.89K
---926.17K
---892.87K
---167.93K
---135.55K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.44%57.00K
-64.64%63.83K
-83.31%93.86K
-86.90%103.88K
-91.81%102.59K
-81.81%180.54K
8.15%562.20K
469.91%793.19K
--1.25M
--992.47K
--519.82K
--139.18K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
-37.02%400.00K
--310.90K
----
--0.00
--635.10K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1236.90%-296.97K
-143.81%-100.57K
-73.94%241.23K
-36.63%253.03K
-106.82%-22.21K
130.47%229.54K
163.04%925.61K
10899.81%399.29K
--325.93K
--99.60K
--351.89K
--3.63K
--0.00
Thuế thu nhập
-46.54%10.35K
214.09%26.34K
183.17%167.34K
-87.78%19.59K
-92.39%19.37K
-112.66%-23.09K
-43.06%59.09K
572.55%160.40K
--254.55K
--182.30K
--103.78K
--23.85K
----
Doanh thu sau thuế
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-691.75%-0.08
-153.82%-0.03
-84.45%0.02
117.65%0.06
-317.32%-0.01
1239.68%0.06
633.33%0.12
1680.81%0.03
--0.00
---0.01
--0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-691.75%-0.08
-153.82%-0.03
-84.45%0.02
117.65%0.06
-317.32%-0.01
1239.68%0.06
633.33%0.12
1680.81%0.03
--0.00
---0.01
--0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI