tradingkey.logo

Yotta Acquisition Corp

YOTA

11.180USD

+0.710+6.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.17MVốn hóa
296.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.27%-83.98K
-117.75%-153.93K
-40.06%313.01K
35.84%-317.98K
-32.75%-782.89K
40.53%-70.69K
1744.66%522.18K
-39.72%-495.61K
---589.75K
---118.87K
---31.75K
---354.71K
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-639.10%-307.32K
-150.23%-126.90K
-91.47%73.89K
-2.29%233.44K
-158.25%-41.58K
405.47%252.63K
249.25%866.52K
1281.54%238.90K
--71.38K
---82.70K
--248.11K
---20.22K
----
Các mục phi tiền mặt khác
123.09%7.70K
1825.00%7.70K
105.53%7.90K
--10.57K
---33.35K
-99.68%400.00
-658.34%-142.98K
----
----
--124.39K
--25.61K
--25.61K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
144.91%271.95K
118.75%26.87K
-9.45%322.76K
-914.92%-458.33K
-202.46%-605.52K
-117.22%-143.26K
66.30%356.46K
125.46%56.24K
--590.97K
--831.91K
--214.35K
---220.92K
----
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--10.85K
---10.85K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
123.38%18.37K
123.00%39.03K
720.07%39.03K
-763.65%-21.93K
-212.29%-78.58K
-78.79%17.50K
-107.63%-6.29K
101.32%3.30K
--69.97K
--82.50K
--82.50K
---249.48K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
2187.23%243.22K
72.04%-38.50K
-84.72%116.40K
-13.48%-456.00K
-102.90%-11.65K
-320.03%-137.68K
2613.86%761.73K
-8629.59%-401.83K
--401.83K
---32.78K
--28.07K
--4.71K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
89.27%-83.98K
-117.75%-153.93K
-40.06%313.01K
35.84%-317.98K
-32.75%-782.89K
40.53%-70.69K
1744.66%522.18K
-39.72%-495.61K
---589.75K
---118.87K
---31.75K
---354.71K
----
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---115.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---111.38K
-100.16%-55.69K
15305.30%2.92M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--35.80M
---19.20K
--76.39M
---654.61K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---111.38K
-100.16%-55.69K
15305.30%2.92M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--35.80M
---19.20K
166.42%76.39M
---654.61K
--0.00
--0.00
---115.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-65.57%74.02K
100.00%0.00
-952.85%-2.90M
100.40%302.00K
-84.64%215.00K
---35.76M
---275.10K
-165.60%-75.82M
3210.71%1.40M
--0.00
--0.00
--115.59M
---45.01K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.33%60.00K
-31.36%302.00K
-73.94%215.00K
--35.00K
--360.00K
276.00%440.00K
--825.00K
--0.00
--0.00
---250.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--115.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--74.02K
100.00%0.00
-365.50%-2.96M
----
----
---35.80M
---635.10K
-9176.62%-76.26M
1377.74%575.10K
--0.00
--0.00
--840.21K
---45.01K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-65.57%74.02K
100.00%0.00
-952.85%-2.90M
100.40%302.00K
-84.64%215.00K
---35.76M
---275.10K
-165.60%-75.82M
3210.71%1.40M
--0.00
--0.00
--115.59M
---45.01K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.14%194.78K
-41.23%404.40K
-85.11%68.53K
-78.42%84.50K
176.60%652.39K
93.97%688.09K
19.07%460.21K
159.35%391.60K
20.34%235.86K
--354.74K
--386.49K
--150.99K
--196.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
78.63%-121.34K
-487.30%-209.63K
47.39%335.88K
-123.28%-15.97K
-464.65%-567.89K
69.97%-35.69K
817.73%227.88K
-70.87%68.61K
446.02%155.74K
---118.87K
---31.75K
--235.50K
---45.01K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.10%73.43K
-70.14%194.78K
-41.23%404.40K
-85.11%68.53K
-78.42%84.50K
176.60%652.39K
93.97%688.09K
19.07%460.21K
159.35%391.60K
--235.86K
--354.74K
--386.49K
--150.99K
Dòng tiền tự do
89.27%-83.98K
-117.75%-153.93K
-40.06%313.01K
35.84%-317.98K
-32.75%-782.89K
40.53%-70.69K
1744.66%522.18K
-39.72%-495.61K
---589.75K
---118.87K
---31.75K
---354.71K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI