tradingkey.logo

Yotta Acquisition Corp

YOTA

11.180USD

+0.710+6.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.17MVốn hóa
296.53P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.10%73.43K
-70.14%194.78K
-41.23%404.40K
-85.11%68.53K
-78.42%84.50K
176.60%652.39K
93.97%688.09K
19.07%460.21K
159.35%391.60K
--235.86K
--354.74K
--386.49K
--150.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.10%73.43K
-70.14%194.78K
-41.23%404.40K
-85.11%68.53K
-78.42%84.50K
176.60%652.39K
93.97%688.09K
19.07%460.21K
159.35%391.60K
--235.86K
--354.74K
--386.49K
--150.99K
Các khoản phải thu
----
----
----
--44.74K
--64.33K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.85K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.85K
----
----
----
Chi phí trả trước
-94.81%4.08K
--22.45K
251.30%61.48K
796.88%100.50K
441.50%78.58K
----
-89.52%17.50K
-95.51%11.21K
--14.51K
--84.49K
--166.98K
--249.48K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-65.91%77.52K
-66.70%217.23K
-33.97%465.88K
-54.65%213.77K
-44.00%227.41K
96.98%652.39K
35.24%705.59K
-25.87%471.42K
168.97%406.11K
--331.20K
--521.72K
--635.97K
--150.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--149.61K
Tổng tài sản dài hạn
-30.40%5.59M
-31.61%5.42M
-87.83%5.30M
-81.08%8.13M
-93.23%8.02M
-93.21%7.92M
-62.36%43.54M
-62.69%42.96M
79145.35%118.56M
--116.65M
--115.66M
--115.14M
--149.61K
Tổng tài sản
-31.38%5.66M
-34.28%5.63M
-86.97%5.77M
-80.79%8.34M
-93.06%8.25M
-92.67%8.57M
-61.92%44.24M
-62.48%43.43M
39475.61%118.96M
--116.98M
--116.18M
--115.78M
--300.60K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--74.02K
----
----
----
----
----
--35.80M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
3696.30%389.12K
-16.47%36.42K
-33.52%28.72K
-69.97%20.82K
-74.34%10.25K
-76.58%43.60K
-30.09%43.20K
91.60%69.34K
6.89%39.95K
--186.18K
--61.80K
--36.19K
--37.37K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
19.31%2.24M
34.76%2.24M
37.66%2.24M
72.09%2.18M
127.27%1.88M
--1.66M
--1.63M
--1.27M
230.00%825.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--250.00K
-Nợ ngắn hạn
19.31%2.24M
34.76%2.24M
37.66%2.24M
72.09%2.18M
127.27%1.88M
--1.66M
--1.63M
--1.27M
230.00%825.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--250.00K
Nợ ngắn hạn khác
--74.02K
----
----
----
----
----
--35.80M
--635.10K
--575.10K
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
19.99%5.10M
0.80%4.57M
-89.01%4.44M
-5.67%4.11M
39.90%4.25M
301.57%4.53M
16480.41%40.46M
4932.59%4.36M
957.49%3.04M
--1.13M
--244.00K
--86.54K
--287.37K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
--4.03M
--4.03M
--4.03M
--4.03M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
0.00%4.03M
--4.03M
--4.03M
--4.03M
--4.03M
----
Tổng các khoản nợ
10.27%9.13M
0.42%8.59M
-80.96%8.47M
-2.95%8.13M
17.16%8.28M
66.04%8.56M
941.95%44.48M
103.82%8.38M
2358.12%7.06M
--5.15M
--4.27M
--4.11M
--287.37K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-30.40%5.59M
-31.61%5.42M
-31.53%5.30M
-81.08%8.13M
-93.23%8.02M
-93.21%7.92M
-93.31%7.74M
-62.69%42.96M
474133.98%118.56M
--116.65M
--115.66M
--115.14M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-12.42%-9.05M
-5.96%-8.38M
-0.33%-8.00M
-0.13%-7.92M
-20.89%-8.05M
-63.92%-7.91M
-112.87%-7.98M
-127.54%-7.91M
-56473.18%-6.66M
---4.82M
---3.75M
---3.48M
---11.77K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
-13918.73%-3.46M
-17636.79%-2.96M
-1046.67%-2.70M
-99.40%208.73K
-100.02%-24.71K
-99.98%16.87K
-100.21%-235.75K
-68.61%35.05M
845644.06%111.90M
--111.83M
--111.91M
--111.66M
--13.23K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI