Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yota
/
Yotta Acquisition Corp
YOTA
11.180
USD
+0.710
+6.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
41.17M
Vốn hóa
296.53
P/E TTM
Yotta Acquisition Corp
11.180
+0.710
+6.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.10%
73.43K
-70.14%
194.78K
-41.23%
404.40K
-85.11%
68.53K
-78.42%
84.50K
176.60%
652.39K
93.97%
688.09K
19.07%
460.21K
159.35%
391.60K
--
235.86K
--
354.74K
--
386.49K
--
150.99K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.10%
73.43K
-70.14%
194.78K
-41.23%
404.40K
-85.11%
68.53K
-78.42%
84.50K
176.60%
652.39K
93.97%
688.09K
19.07%
460.21K
159.35%
391.60K
--
235.86K
--
354.74K
--
386.49K
--
150.99K
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
44.74K
--
64.33K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.85K
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.85K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-94.81%
4.08K
--
22.45K
251.30%
61.48K
796.88%
100.50K
441.50%
78.58K
--
--
-89.52%
17.50K
-95.51%
11.21K
--
14.51K
--
84.49K
--
166.98K
--
249.48K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-65.91%
77.52K
-66.70%
217.23K
-33.97%
465.88K
-54.65%
213.77K
-44.00%
227.41K
96.98%
652.39K
35.24%
705.59K
-25.87%
471.42K
168.97%
406.11K
--
331.20K
--
521.72K
--
635.97K
--
150.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
149.61K
Tổng tài sản dài hạn
-30.40%
5.59M
-31.61%
5.42M
-87.83%
5.30M
-81.08%
8.13M
-93.23%
8.02M
-93.21%
7.92M
-62.36%
43.54M
-62.69%
42.96M
79145.35%
118.56M
--
116.65M
--
115.66M
--
115.14M
--
149.61K
Tổng tài sản
-31.38%
5.66M
-34.28%
5.63M
-86.97%
5.77M
-80.79%
8.34M
-93.06%
8.25M
-92.67%
8.57M
-61.92%
44.24M
-62.48%
43.43M
39475.61%
118.96M
--
116.98M
--
116.18M
--
115.78M
--
300.60K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
74.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
3696.30%
389.12K
-16.47%
36.42K
-33.52%
28.72K
-69.97%
20.82K
-74.34%
10.25K
-76.58%
43.60K
-30.09%
43.20K
91.60%
69.34K
6.89%
39.95K
--
186.18K
--
61.80K
--
36.19K
--
37.37K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
19.31%
2.24M
34.76%
2.24M
37.66%
2.24M
72.09%
2.18M
127.27%
1.88M
--
1.66M
--
1.63M
--
1.27M
230.00%
825.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
250.00K
-Nợ ngắn hạn
19.31%
2.24M
34.76%
2.24M
37.66%
2.24M
72.09%
2.18M
127.27%
1.88M
--
1.66M
--
1.63M
--
1.27M
230.00%
825.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
250.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
74.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
35.80M
--
635.10K
--
575.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
19.99%
5.10M
0.80%
4.57M
-89.01%
4.44M
-5.67%
4.11M
39.90%
4.25M
301.57%
4.53M
16480.41%
40.46M
4932.59%
4.36M
957.49%
3.04M
--
1.13M
--
244.00K
--
86.54K
--
287.37K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
0.00%
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
4.03M
--
--
Tổng các khoản nợ
10.27%
9.13M
0.42%
8.59M
-80.96%
8.47M
-2.95%
8.13M
17.16%
8.28M
66.04%
8.56M
941.95%
44.48M
103.82%
8.38M
2358.12%
7.06M
--
5.15M
--
4.27M
--
4.11M
--
287.37K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-30.40%
5.59M
-31.61%
5.42M
-31.53%
5.30M
-81.08%
8.13M
-93.23%
8.02M
-93.21%
7.92M
-93.31%
7.74M
-62.69%
42.96M
474133.98%
118.56M
--
116.65M
--
115.66M
--
115.14M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-12.42%
-9.05M
-5.96%
-8.38M
-0.33%
-8.00M
-0.13%
-7.92M
-20.89%
-8.05M
-63.92%
-7.91M
-112.87%
-7.98M
-127.54%
-7.91M
-56473.18%
-6.66M
--
-4.82M
--
-3.75M
--
-3.48M
--
-11.77K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
-13918.73%
-3.46M
-17636.79%
-2.96M
-1046.67%
-2.70M
-99.40%
208.73K
-100.02%
-24.71K
-99.98%
16.87K
-100.21%
-235.75K
-68.61%
35.05M
845644.06%
111.90M
--
111.83M
--
111.91M
--
111.66M
--
13.23K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký