tradingkey.logo

YHN Acquisition I Ltd

YHNA

10.350USD

-0.020-0.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
80.21MVốn hóa
74.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
264.61%92.42K
--179.33K
--65.81K
--16.16K
--25.35K
Chi phí hoạt động khác
264.61%92.42K
--179.33K
--65.81K
--16.16K
--25.35K
Lợi nhuận hoạt động
-264.61%-92.42K
---179.33K
---65.81K
---16.16K
---25.35K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1300.00%14.00
--18.00
--191.00
--1.00
--1.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--639.70K
--699.74K
--89.34K
----
----
Thu nhập trước thuế
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2259.63%0.07
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
2259.63%0.07
--0.07
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI