tradingkey.logo

YHN Acquisition I Ltd

YHNA

10.350USD

-0.020-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
80.21MVốn hóa
74.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2135.42%-168.24K
---228.63K
---23.98K
---15.47K
---7.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2259.31%547.30K
--520.43K
--23.72K
---16.16K
---25.35K
Thay đổi trong vốn lưu động
-525.56%-75.83K
---49.31K
--41.64K
--689.00
--17.82K
-Thay đổi chi phí trả trước
---43.84K
---50.48K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2135.42%-168.24K
---228.63K
---23.98K
---15.47K
---7.53K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
---60.30M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
---60.30M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-48.28%36.00K
--60.06K
--61.14M
---25.04K
--69.60K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---73.00K
--73.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--58.63M
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-19.28%36.00K
--60.06K
--2.58M
---98.04K
--44.60K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-48.28%36.00K
--60.06K
--61.14M
---25.04K
--69.60K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--669.25K
--837.82K
--21.56K
--62.07K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-313.03%-132.24K
---168.57K
--816.26K
---40.51K
--62.07K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
765.12%537.01K
--669.25K
--837.82K
--21.56K
--62.07K
Dòng tiền tự do
----
---228.63K
---23.98K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI