Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yhna
/
YHN Acquisition I Ltd
YHNA
10.350
USD
-0.020
-0.19%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
80.21M
Vốn hóa
74.60
P/E TTM
YHN Acquisition I Ltd
10.350
-0.020
-0.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
121.92%
47.85K
765.12%
537.01K
--
669.25K
--
837.82K
--
21.56K
--
62.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
121.92%
47.85K
765.12%
537.01K
--
669.25K
--
837.82K
--
21.56K
--
62.07K
Chi phí trả trước
--
53.16K
--
94.32K
--
50.48K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
368.48%
101.01K
917.07%
631.33K
--
719.74K
--
837.82K
--
21.56K
--
62.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
133.44K
--
28.40K
Tổng tài sản dài hạn
46642.56%
62.37M
217254.86%
61.73M
--
61.09M
--
60.39M
--
133.44K
--
28.40K
Tổng tài sản
40205.65%
62.47M
68826.00%
62.36M
--
61.81M
--
61.23M
--
155.00K
--
90.47K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
226.06K
31.59%
96.06K
--
60.06K
--
--
--
--
--
73.00K
Chi phí trích trước
-59.89%
40.99K
53.49%
33.00K
--
65.00K
--
63.83K
--
102.19K
--
21.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
73.00K
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
73.00K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
226.06K
31.59%
96.06K
--
60.06K
--
--
--
--
--
73.00K
Tổng nợ ngắn hạn
52.43%
267.05K
36.57%
129.06K
--
125.06K
--
63.83K
--
175.19K
--
94.50K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
--
1.50M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
908.65%
1.77M
1623.87%
1.63M
--
1.63M
--
1.56M
--
175.19K
--
94.50K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
249389.37%
62.37M
246815.12%
61.73M
--
61.09M
--
60.39M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-3586.74%
-1.67M
-3337.35%
-997.73K
--
-905.32K
--
-726.01K
--
-45.19K
--
-29.03K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
300775.11%
60.71M
1508571.29%
60.73M
--
60.18M
--
59.66M
--
-20.19K
--
-4.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký