tradingkey.logo

YHN Acquisition I Ltd

YHNA
10.710USD
+0.120+1.13%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
83.00MVốn hóa
53.15P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của YHN Acquisition I Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-88.64%95.14K
121.92%47.85K
765.12%537.01K
--669.25K
--837.82K
--21.56K
--62.07K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-88.64%95.14K
121.92%47.85K
765.12%537.01K
--669.25K
--837.82K
--21.56K
--62.07K
Chi phí trả trước
--50.44K
--53.16K
--94.32K
--50.48K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-82.62%145.58K
368.48%101.01K
917.07%631.33K
--719.74K
--837.82K
--21.56K
--62.07K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
--133.44K
--28.40K
Tổng tài sản dài hạn
4.36%63.02M
46642.56%62.37M
217254.86%61.73M
--61.09M
--60.39M
--133.44K
--28.40K
Tổng tài sản
3.17%63.17M
40205.65%62.47M
68826.00%62.36M
--61.81M
--61.23M
--155.00K
--90.47K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--410.06K
--226.06K
31.59%96.06K
--60.06K
----
----
--73.00K
Chi phí trích trước
-45.88%34.54K
-59.89%40.99K
53.49%33.00K
--65.00K
--63.83K
--102.19K
--21.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--73.00K
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--73.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
--410.06K
--226.06K
31.59%96.06K
--60.06K
----
----
--73.00K
Tổng nợ ngắn hạn
596.59%444.60K
52.43%267.05K
36.57%129.06K
--125.06K
--63.83K
--175.19K
--94.50K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
----
----
Tổng các khoản nợ
24.35%1.94M
908.65%1.77M
1623.87%1.63M
--1.63M
--1.56M
--175.19K
--94.50K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.36%63.02M
249389.37%62.37M
246815.12%61.73M
--61.09M
--60.39M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-147.80%-1.80M
-3586.74%-1.67M
-3337.35%-997.73K
---905.32K
---726.01K
---45.19K
---29.03K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
2.62%61.22M
300775.11%60.71M
1508571.29%60.73M
--60.18M
--59.66M
---20.19K
---4.03K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI